1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,368,902,610 |
3,044,536,397 |
7,301,326,962 |
3,868,933,699 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,368,902,610 |
3,044,536,397 |
7,301,326,962 |
3,868,933,699 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,804,052,246 |
2,522,106,505 |
6,679,079,693 |
3,408,112,495 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
564,850,364 |
522,429,892 |
622,247,269 |
460,821,204 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
131,878,950 |
14,571,790 |
6,162,337 |
481,718 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,796,204 |
51,327,000 |
-439,131,000 |
-405,961,101 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,796,204 |
|
|
50,278,899 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
347,973,388 |
426,441,109 |
504,638,135 |
404,429,740 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
324,959,722 |
59,233,573 |
562,902,471 |
462,834,283 |
|
12. Thu nhập khác |
1,173,393 |
|
|
322,317 |
|
13. Chi phí khác |
2,279,520 |
|
|
26,637,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,106,127 |
|
|
-26,314,683 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
323,853,595 |
59,233,573 |
562,902,471 |
436,519,600 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,083,509 |
11,846,715 |
112,580,492 |
87,303,919 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
318,770,086 |
47,386,858 |
450,321,979 |
349,215,681 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
318,770,086 |
47,386,858 |
450,321,979 |
349,215,681 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
152 |
23 |
210 |
166 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|