MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 34,371,483,280 39,892,812,754 27,053,342,599 36,676,962,086
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 534,539,485 366,771,490 41,367,311 97,412,658
1. Tiền 534,539,485 366,771,490 41,367,311 97,412,658
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,527,577,619 4,890,958,870 5,766,247,619 6,263,047,619
1. Chứng khoán kinh doanh 7,321,110,230 7,018,159,356 7,018,159,356 7,018,159,356
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,793,532,611 -2,127,200,486 -1,251,911,737 -755,111,737
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,337,049,459 25,884,611,752 11,544,086,612 23,974,682,572
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,036,709,114 23,767,253,267 8,424,617,457 21,755,656,518
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,200,340,662 399,594,319 808,094,319
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,103,796,829 3,172,508,506 3,775,024,857 2,480,149,150
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,003,797,146 -1,055,150,021 -1,055,150,021 -1,069,217,415
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,814,134,899 8,701,303,976 9,645,375,906 6,293,027,540
1. Hàng tồn kho 8,814,134,899 8,701,303,976 9,645,375,906 6,293,027,540
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 158,181,818 49,166,666 56,265,151 48,791,697
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 158,181,818 49,166,666 56,265,151 48,791,697
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,825,130,438 6,676,078,850 6,527,027,262 6,446,264,086
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,227,746,086 6,083,232,910 5,938,719,734 5,857,956,558
1. Tài sản cố định hữu hình 3,102,496,086 2,957,982,910 2,813,469,734 2,732,706,558
- Nguyên giá 8,459,595,496 8,459,595,496 8,459,595,496 8,527,595,496
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,357,099,410 -5,501,612,586 -5,646,125,762 -5,794,888,938
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,125,250,000 3,125,250,000 3,125,250,000 3,125,250,000
- Nguyên giá 3,125,250,000 3,125,250,000 3,125,250,000 3,125,250,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 562,871,134 562,871,134 562,871,134 562,871,134
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 562,871,134 562,871,134 562,871,134 562,871,134
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,436,394 25,436,394 25,436,394 25,436,394
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,563,606 -4,563,606 -4,563,606 -4,563,606
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,076,824 4,538,412
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,076,824 4,538,412
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 41,196,613,718 46,568,891,604 33,580,369,861 43,123,226,172
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,135,389,477 22,950,859,281 9,389,642,449 19,905,751,745
I. Nợ ngắn hạn 17,985,389,477 22,800,859,281 9,239,642,449 19,755,751,745
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,764,048,181 3,755,068,660 600,854,158 2,212,480,717
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,683,511,570 1,455,970,047 1,335,879,163 964,852,558
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 465,864,463 122,279,197 488,265,351 1,387,383,606
4. Phải trả người lao động 504,712,406 581,549,329 1,044,436,800 994,965,974
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 227,521,902 181,871,823 181,871,823 3,873,518,977
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 225,000,000 460,000,000 280,000,000 450,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,630,901,685 534,143,679 579,569,765 1,808,685,273
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,417,600,064 15,643,747,340 4,667,576,183 7,953,891,385
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 66,229,206 66,229,206 61,189,206 109,973,255
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 23,061,224,241 23,618,032,323 24,190,727,412 23,217,474,427
I. Vốn chủ sở hữu 23,061,224,241 23,618,032,323 24,190,727,412 23,217,474,427
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,588,800,000 21,588,800,000 21,588,800,000 21,588,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 21,588,800,000 21,588,800,000 21,588,800,000 21,588,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -475,357,950 -475,357,950 -475,357,950 -475,357,950
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 684,906,291 684,906,291 684,906,291 739,190,340
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,262,875,900 1,819,683,982 2,392,379,071 1,364,842,037
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 827,489,135 1,384,297,217 582,910,781 1,132,597,845
- LNST chưa phân phối kỳ này 435,386,765 435,386,765 1,809,468,290 232,244,192
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 41,196,613,718 46,568,891,604 33,580,369,861 43,123,226,172
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.