TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
34,371,483,280 |
39,892,812,754 |
27,053,342,599 |
36,676,962,086 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
534,539,485 |
366,771,490 |
41,367,311 |
97,412,658 |
|
1. Tiền |
534,539,485 |
366,771,490 |
41,367,311 |
97,412,658 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,527,577,619 |
4,890,958,870 |
5,766,247,619 |
6,263,047,619 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,321,110,230 |
7,018,159,356 |
7,018,159,356 |
7,018,159,356 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,793,532,611 |
-2,127,200,486 |
-1,251,911,737 |
-755,111,737 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,337,049,459 |
25,884,611,752 |
11,544,086,612 |
23,974,682,572 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,036,709,114 |
23,767,253,267 |
8,424,617,457 |
21,755,656,518 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,200,340,662 |
|
399,594,319 |
808,094,319 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,103,796,829 |
3,172,508,506 |
3,775,024,857 |
2,480,149,150 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,003,797,146 |
-1,055,150,021 |
-1,055,150,021 |
-1,069,217,415 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,814,134,899 |
8,701,303,976 |
9,645,375,906 |
6,293,027,540 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,814,134,899 |
8,701,303,976 |
9,645,375,906 |
6,293,027,540 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
158,181,818 |
49,166,666 |
56,265,151 |
48,791,697 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
158,181,818 |
49,166,666 |
56,265,151 |
48,791,697 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,825,130,438 |
6,676,078,850 |
6,527,027,262 |
6,446,264,086 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,227,746,086 |
6,083,232,910 |
5,938,719,734 |
5,857,956,558 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,102,496,086 |
2,957,982,910 |
2,813,469,734 |
2,732,706,558 |
|
- Nguyên giá |
8,459,595,496 |
8,459,595,496 |
8,459,595,496 |
8,527,595,496 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,357,099,410 |
-5,501,612,586 |
-5,646,125,762 |
-5,794,888,938 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,125,250,000 |
3,125,250,000 |
3,125,250,000 |
3,125,250,000 |
|
- Nguyên giá |
3,125,250,000 |
3,125,250,000 |
3,125,250,000 |
3,125,250,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
562,871,134 |
562,871,134 |
562,871,134 |
562,871,134 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
562,871,134 |
562,871,134 |
562,871,134 |
562,871,134 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,436,394 |
25,436,394 |
25,436,394 |
25,436,394 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,563,606 |
-4,563,606 |
-4,563,606 |
-4,563,606 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,076,824 |
4,538,412 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,076,824 |
4,538,412 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
41,196,613,718 |
46,568,891,604 |
33,580,369,861 |
43,123,226,172 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,135,389,477 |
22,950,859,281 |
9,389,642,449 |
19,905,751,745 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,985,389,477 |
22,800,859,281 |
9,239,642,449 |
19,755,751,745 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,764,048,181 |
3,755,068,660 |
600,854,158 |
2,212,480,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,683,511,570 |
1,455,970,047 |
1,335,879,163 |
964,852,558 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
465,864,463 |
122,279,197 |
488,265,351 |
1,387,383,606 |
|
4. Phải trả người lao động |
504,712,406 |
581,549,329 |
1,044,436,800 |
994,965,974 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
227,521,902 |
181,871,823 |
181,871,823 |
3,873,518,977 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
225,000,000 |
460,000,000 |
280,000,000 |
450,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,630,901,685 |
534,143,679 |
579,569,765 |
1,808,685,273 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,417,600,064 |
15,643,747,340 |
4,667,576,183 |
7,953,891,385 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
66,229,206 |
66,229,206 |
61,189,206 |
109,973,255 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
23,061,224,241 |
23,618,032,323 |
24,190,727,412 |
23,217,474,427 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
23,061,224,241 |
23,618,032,323 |
24,190,727,412 |
23,217,474,427 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-475,357,950 |
-475,357,950 |
-475,357,950 |
-475,357,950 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
684,906,291 |
684,906,291 |
684,906,291 |
739,190,340 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,262,875,900 |
1,819,683,982 |
2,392,379,071 |
1,364,842,037 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
827,489,135 |
1,384,297,217 |
582,910,781 |
1,132,597,845 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
435,386,765 |
435,386,765 |
1,809,468,290 |
232,244,192 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
41,196,613,718 |
46,568,891,604 |
33,580,369,861 |
43,123,226,172 |
|