TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,685,923,015 |
21,972,701,509 |
20,298,912,769 |
24,505,669,528 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,237,399,502 |
5,048,047,674 |
2,257,459,915 |
86,018,631 |
|
1. Tiền |
1,237,399,502 |
5,048,047,674 |
2,257,459,915 |
86,018,631 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,563,770,619 |
3,683,520,870 |
3,632,206,619 |
4,071,337,619 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,321,110,230 |
7,321,110,230 |
7,321,110,230 |
7,321,110,230 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,757,339,611 |
-3,637,589,360 |
-3,688,903,611 |
-3,249,772,611 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,970,135,544 |
9,449,297,557 |
9,515,384,399 |
14,671,001,641 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,225,503,962 |
7,493,838,752 |
7,347,446,854 |
13,180,003,451 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
269,433,462 |
116,043,593 |
389,380,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,376,371,584 |
2,740,588,676 |
2,693,798,403 |
2,440,306,442 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-901,173,464 |
-901,173,464 |
-915,240,858 |
-949,308,252 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,271,653,149 |
3,596,954,716 |
4,775,298,986 |
5,605,866,717 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,271,653,149 |
3,596,954,716 |
4,775,298,986 |
5,605,866,717 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
642,964,201 |
194,880,692 |
118,562,850 |
71,444,920 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
581,560,085 |
138,560,085 |
83,194,286 |
71,444,920 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
61,404,116 |
56,320,607 |
35,368,564 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,815,720,298 |
6,745,205,459 |
6,623,183,186 |
6,725,501,568 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,478,241,971 |
6,342,012,886 |
6,205,783,801 |
6,328,117,216 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,526,241,971 |
3,390,012,886 |
3,253,783,801 |
3,202,867,216 |
|
- Nguyên giá |
8,327,050,041 |
8,327,050,041 |
8,327,050,041 |
8,418,050,041 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,800,808,070 |
-4,937,037,155 |
-5,073,266,240 |
-5,215,182,825 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,952,000,000 |
2,952,000,000 |
2,952,000,000 |
3,125,250,000 |
|
- Nguyên giá |
2,952,000,000 |
2,952,000,000 |
2,952,000,000 |
3,125,250,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
193,824,134 |
322,349,134 |
359,481,134 |
362,871,134 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
193,824,134 |
322,349,134 |
359,481,134 |
362,871,134 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
25,436,394 |
25,436,394 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4,563,606 |
-4,563,606 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
113,654,193 |
50,843,439 |
32,481,857 |
9,076,824 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
113,654,193 |
50,843,439 |
32,481,857 |
9,076,824 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
26,501,643,313 |
28,717,906,968 |
26,922,095,955 |
31,231,171,096 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,598,145,744 |
6,495,639,313 |
4,640,973,991 |
8,499,727,153 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,448,145,744 |
6,345,639,313 |
4,490,973,991 |
8,349,727,153 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,316,146,050 |
2,430,937,088 |
1,577,513,704 |
2,334,504,347 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,990,830,560 |
1,620,627,024 |
1,807,608,226 |
2,011,117,629 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
131,795,774 |
360,982,399 |
271,917,111 |
610,615,430 |
|
4. Phải trả người lao động |
35,329,061 |
853,548,190 |
292,052,653 |
516,297,827 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
596,962,849 |
178,246,727 |
148,740,765 |
151,743,814 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
225,000,000 |
360,000,000 |
180,000,000 |
450,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,852,244 |
470,068,679 |
141,912,326 |
1,627,861,300 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
576,357,600 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
71,229,206 |
71,229,206 |
71,229,206 |
71,229,206 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,903,497,569 |
22,222,267,655 |
22,281,121,964 |
22,731,443,943 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
21,903,497,569 |
22,222,267,655 |
22,281,121,964 |
22,731,443,943 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-475,357,950 |
-475,357,950 |
-475,357,950 |
-475,357,950 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
684,906,291 |
684,906,291 |
684,906,291 |
684,906,291 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
105,149,228 |
423,919,314 |
482,773,623 |
933,095,602 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-94,436,051 |
224,334,035 |
47,386,858 |
497,708,837 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
199,585,279 |
199,585,279 |
435,386,765 |
435,386,765 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
26,501,643,313 |
28,717,906,968 |
26,922,095,955 |
31,231,171,096 |
|