MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 25,195,801,858 21,790,171,013 21,082,130,020 19,685,923,015
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,413,232,361 2,414,939,592 1,837,798,611 1,237,399,502
1. Tiền 4,413,232,361 2,414,939,592 1,837,798,611 1,237,399,502
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,854,610,870 4,042,822,619 4,059,931,619 3,563,770,619
1. Chứng khoán kinh doanh 7,321,110,230 7,321,110,230 7,321,110,230 7,321,110,230
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,466,499,360 -3,278,287,611 -3,261,178,611 -3,757,339,611
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,135,063,082 11,345,825,797 11,122,071,503 9,970,135,544
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,704,746,005 8,215,155,692 7,762,227,462 7,225,503,962
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 233,433,462 538,233,462 307,233,462 269,433,462
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,098,057,079 3,493,610,107 3,953,784,043 3,376,371,584
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -901,173,464 -901,173,464 -901,173,464 -901,173,464
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,645,167,824 3,878,156,429 4,009,355,707 4,271,653,149
1. Hàng tồn kho 5,645,167,824 3,878,156,429 4,009,355,707 4,271,653,149
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 147,727,721 108,426,576 52,972,580 642,964,201
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59,532,560 78,211,238 39,145,069 581,560,085
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 88,195,161 30,215,338 13,827,511 61,404,116
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,281,235,288 7,106,164,363 6,969,935,278 6,815,720,298
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,890,179,226 6,750,700,141 6,614,471,056 6,478,241,971
1. Tài sản cố định hữu hình 3,938,179,226 3,798,700,141 3,662,471,056 3,526,241,971
- Nguyên giá 8,327,050,041 8,327,050,041 8,327,050,041 8,327,050,041
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,388,870,815 -4,528,349,900 -4,664,578,985 -4,800,808,070
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,952,000,000 2,952,000,000 2,952,000,000 2,952,000,000
- Nguyên giá 2,952,000,000 2,952,000,000 2,952,000,000 2,952,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 193,824,134 193,824,134 193,824,134 193,824,134
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 193,824,134 193,824,134 193,824,134 193,824,134
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 167,231,928 131,640,088 131,640,088 113,654,193
1. Chi phí trả trước dài hạn 167,231,928 131,640,088 131,640,088 113,654,193
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 32,477,037,146 28,896,335,376 28,052,065,298 26,501,643,313
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,457,477,081 6,640,514,416 5,526,693,030 4,598,145,744
I. Nợ ngắn hạn 10,307,477,081 6,490,514,416 5,376,693,030 4,448,145,744
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,571,026,078 1,112,844,135 756,701,202 1,316,146,050
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,140,504,906 3,162,813,595 2,298,937,421 1,990,830,560
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 276,745,555 570,998,082 272,176,056 131,795,774
4. Phải trả người lao động 603,768,329 3,427,543 346,557,427 35,329,061
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 759,899,522 848,738,037 1,130,764,705 596,962,849
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 660,000,000 615,000,000 390,000,000 225,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 224,303,485 105,463,818 110,327,013 80,852,244
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 71,229,206 71,229,206 71,229,206 71,229,206
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 22,019,560,065 22,255,820,960 22,525,372,268 21,903,497,569
I. Vốn chủ sở hữu 22,019,560,065 22,255,820,960 22,525,372,268 21,903,497,569
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,588,800,000 21,588,800,000 21,588,800,000 21,588,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 21,588,800,000 21,588,800,000 21,588,800,000 21,588,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -475,357,950 -475,357,950 -475,357,950 -475,357,950
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 684,906,291 684,906,291 684,906,291 684,906,291
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 221,211,724 457,472,619 727,023,927 105,149,228
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 210,202,678 231,260,895 500,812,203 -94,436,051
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,009,046 226,211,724 226,211,724 199,585,279
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 32,477,037,146 28,896,335,376 28,052,065,298 26,501,643,313
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.