TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,195,801,858 |
21,790,171,013 |
21,082,130,020 |
19,685,923,015 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,413,232,361 |
2,414,939,592 |
1,837,798,611 |
1,237,399,502 |
|
1. Tiền |
4,413,232,361 |
2,414,939,592 |
1,837,798,611 |
1,237,399,502 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,854,610,870 |
4,042,822,619 |
4,059,931,619 |
3,563,770,619 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,321,110,230 |
7,321,110,230 |
7,321,110,230 |
7,321,110,230 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,466,499,360 |
-3,278,287,611 |
-3,261,178,611 |
-3,757,339,611 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,135,063,082 |
11,345,825,797 |
11,122,071,503 |
9,970,135,544 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,704,746,005 |
8,215,155,692 |
7,762,227,462 |
7,225,503,962 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
233,433,462 |
538,233,462 |
307,233,462 |
269,433,462 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,098,057,079 |
3,493,610,107 |
3,953,784,043 |
3,376,371,584 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-901,173,464 |
-901,173,464 |
-901,173,464 |
-901,173,464 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,645,167,824 |
3,878,156,429 |
4,009,355,707 |
4,271,653,149 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,645,167,824 |
3,878,156,429 |
4,009,355,707 |
4,271,653,149 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
147,727,721 |
108,426,576 |
52,972,580 |
642,964,201 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
59,532,560 |
78,211,238 |
39,145,069 |
581,560,085 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
88,195,161 |
30,215,338 |
13,827,511 |
61,404,116 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,281,235,288 |
7,106,164,363 |
6,969,935,278 |
6,815,720,298 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,890,179,226 |
6,750,700,141 |
6,614,471,056 |
6,478,241,971 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,938,179,226 |
3,798,700,141 |
3,662,471,056 |
3,526,241,971 |
|
- Nguyên giá |
8,327,050,041 |
8,327,050,041 |
8,327,050,041 |
8,327,050,041 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,388,870,815 |
-4,528,349,900 |
-4,664,578,985 |
-4,800,808,070 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,952,000,000 |
2,952,000,000 |
2,952,000,000 |
2,952,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,952,000,000 |
2,952,000,000 |
2,952,000,000 |
2,952,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
193,824,134 |
193,824,134 |
193,824,134 |
193,824,134 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
193,824,134 |
193,824,134 |
193,824,134 |
193,824,134 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
167,231,928 |
131,640,088 |
131,640,088 |
113,654,193 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
167,231,928 |
131,640,088 |
131,640,088 |
113,654,193 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
32,477,037,146 |
28,896,335,376 |
28,052,065,298 |
26,501,643,313 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,457,477,081 |
6,640,514,416 |
5,526,693,030 |
4,598,145,744 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,307,477,081 |
6,490,514,416 |
5,376,693,030 |
4,448,145,744 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,571,026,078 |
1,112,844,135 |
756,701,202 |
1,316,146,050 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,140,504,906 |
3,162,813,595 |
2,298,937,421 |
1,990,830,560 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
276,745,555 |
570,998,082 |
272,176,056 |
131,795,774 |
|
4. Phải trả người lao động |
603,768,329 |
3,427,543 |
346,557,427 |
35,329,061 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
759,899,522 |
848,738,037 |
1,130,764,705 |
596,962,849 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
660,000,000 |
615,000,000 |
390,000,000 |
225,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
224,303,485 |
105,463,818 |
110,327,013 |
80,852,244 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
71,229,206 |
71,229,206 |
71,229,206 |
71,229,206 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,019,560,065 |
22,255,820,960 |
22,525,372,268 |
21,903,497,569 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,019,560,065 |
22,255,820,960 |
22,525,372,268 |
21,903,497,569 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-475,357,950 |
-475,357,950 |
-475,357,950 |
-475,357,950 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
684,906,291 |
684,906,291 |
684,906,291 |
684,906,291 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
221,211,724 |
457,472,619 |
727,023,927 |
105,149,228 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
210,202,678 |
231,260,895 |
500,812,203 |
-94,436,051 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,009,046 |
226,211,724 |
226,211,724 |
199,585,279 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
32,477,037,146 |
28,896,335,376 |
28,052,065,298 |
26,501,643,313 |
|