1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,285,703,961 |
10,261,334,501 |
1,023,504,490 |
524,314,806 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,285,703,961 |
10,261,334,501 |
1,023,504,490 |
524,314,806 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,072,284,683 |
9,726,441,293 |
799,337,519 |
472,052,527 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
213,419,278 |
534,893,208 |
224,166,971 |
52,262,279 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
135,155,306 |
57,532,848 |
80,438,542 |
98,457,342 |
|
7. Chi phí tài chính |
-632,401,200 |
-26,369,350 |
-263,504,050 |
948,615,150 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
818,532,075 |
690,395,634 |
565,889,538 |
769,964,824 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
162,443,709 |
-71,600,228 |
2,220,025 |
-1,567,860,353 |
|
12. Thu nhập khác |
|
231,125,846 |
9,000,000 |
11,439,466 |
|
13. Chi phí khác |
|
768,547 |
1,939,874 |
2,929,289 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
230,357,299 |
7,060,126 |
8,510,177 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
162,443,709 |
158,757,071 |
9,280,151 |
-1,559,350,176 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
162,443,709 |
158,757,071 |
9,280,151 |
-1,559,350,176 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
162,443,709 |
158,757,071 |
9,280,151 |
-1,559,350,176 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,739 |
27 |
02 |
-263 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|