1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,976,442,158 |
3,008,631,940 |
2,045,765,106 |
616,215,175 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,976,442,158 |
3,008,631,940 |
2,045,765,106 |
616,215,175 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,043,417,122 |
2,313,460,392 |
1,394,904,995 |
1,111,376,101 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
933,025,036 |
695,171,548 |
650,860,111 |
-495,160,926 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
96,528,220 |
1,099,343,971 |
256,858,789 |
223,621,011 |
|
7. Chi phí tài chính |
395,575,838 |
-2,028,950,630 |
|
4,795,697,960 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
502,821,159 |
728,720,595 |
582,914,305 |
552,307,887 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
131,156,259 |
3,094,745,554 |
324,804,595 |
-5,619,545,762 |
|
12. Thu nhập khác |
|
156,217,784 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
3,014,061 |
26,299 |
1,833,982 |
838,990 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,014,061 |
156,191,485 |
-1,833,982 |
-838,990 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
128,142,198 |
3,250,937,039 |
322,970,613 |
-5,620,384,752 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
128,142,198 |
3,250,937,039 |
322,970,613 |
-5,620,384,752 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
128,142,198 |
3,250,937,039 |
322,970,613 |
-5,620,384,752 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|