1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,459,257,947 |
1,502,074,759 |
3,426,377,329 |
762,072,348 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,459,257,947 |
1,502,074,759 |
3,426,377,329 |
762,072,348 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,247,510,074 |
3,848,650,678 |
3,923,796,614 |
1,118,050,758 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
211,747,873 |
-2,346,575,919 |
-497,419,285 |
-355,978,410 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,140,522,731 |
1,427,347 |
409,580,849 |
70,854,541 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,018,950,665 |
-3,239,316,301 |
3,033,485,578 |
-1,078,727,824 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
944,596 |
1,409,331 |
2,909,144 |
1,029,582 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
431,286,427 |
468,539,306 |
5,038,893,986 |
744,885,549 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,097,966,488 |
425,628,423 |
-8,160,218,000 |
48,718,406 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
7,838,387 |
8,466,601 |
726,626 |
1,839,623 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,838,387 |
-8,466,601 |
-726,626 |
-1,839,623 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,105,804,875 |
417,161,822 |
-8,160,944,626 |
46,878,783 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,105,804,875 |
417,161,822 |
-8,160,944,626 |
46,878,783 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,105,804,875 |
417,161,822 |
-8,160,944,626 |
46,878,783 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|