1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,482,954,130 |
15,475,836,193 |
25,906,461,681 |
9,474,034,003 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,482,954,130 |
15,475,836,193 |
25,906,461,681 |
9,474,034,003 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,043,587,843 |
17,147,401,470 |
26,946,002,643 |
14,559,562,107 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,439,366,287 |
-1,671,565,277 |
-1,039,540,962 |
-5,085,528,104 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
220,546,222 |
287,014,538 |
104,513,621 |
1,571,938,783 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,638,158 |
571,050 |
92,218,703 |
9,143,004,347 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,642,058 |
234,861 |
92,218,973 |
15,813,606 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,854,064,008 |
3,365,026,102 |
3,320,626,003 |
6,655,667,065 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,796,210,343 |
-4,750,147,891 |
-4,347,872,047 |
-19,312,260,733 |
|
12. Thu nhập khác |
388,370,047 |
587,291,644 |
4,663,240,434 |
249,960,568 |
|
13. Chi phí khác |
508,954,302 |
113,788,037 |
129,064,712 |
18,848,438 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-120,584,255 |
473,503,607 |
4,534,175,722 |
231,112,130 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,675,626,088 |
-4,276,644,284 |
186,303,675 |
-19,081,148,603 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,675,626,088 |
-4,276,644,284 |
186,303,675 |
-19,081,148,603 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,675,626,088 |
-4,276,644,284 |
186,303,675 |
-19,081,148,603 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-1,459 |
32 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|