TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
31,435,302,246 |
28,368,222,294 |
28,998,692,385 |
27,725,599,019 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,367,849,258 |
1,366,729,185 |
1,954,468,919 |
6,003,707,482 |
|
1. Tiền |
505,792,918 |
1,366,729,185 |
1,954,468,919 |
1,327,824,069 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,862,056,340 |
|
|
4,675,883,413 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,067,685,250 |
18,451,880,870 |
19,264,212,352 |
13,986,028,590 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,689,255,014 |
20,689,255,014 |
20,689,255,014 |
20,689,255,014 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-9,121,569,764 |
-11,466,724,414 |
-10,676,227,684 |
-11,203,226,424 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
9,229,350,270 |
9,251,185,022 |
4,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,767,638,120 |
7,447,343,363 |
7,208,924,264 |
7,136,751,087 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,957,017,095 |
6,780,193,874 |
6,611,528,080 |
6,473,226,727 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
216,697,810 |
241,626,810 |
235,898,950 |
237,370,950 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
600,000,000 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
1,791,512,938 |
2,223,112,402 |
2,590,696,076 |
2,655,352,252 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
-1,797,589,723 |
-1,797,589,723 |
-2,229,198,842 |
-2,229,198,842 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,232,129,618 |
1,102,268,876 |
571,086,850 |
599,111,860 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,232,129,618 |
1,102,268,876 |
571,086,850 |
599,111,860 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,818,280,331 |
2,809,806,412 |
2,565,546,438 |
2,559,506,083 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,359,648,391 |
2,307,104,309 |
2,254,560,227 |
2,202,016,145 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,009,648,391 |
957,104,309 |
904,560,227 |
852,016,145 |
|
- Nguyên giá |
5,876,455,164 |
5,876,455,164 |
5,876,455,164 |
5,876,455,164 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,866,806,773 |
-4,919,350,855 |
-4,971,894,937 |
-5,024,439,019 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
458,631,940 |
502,702,103 |
310,986,211 |
357,489,938 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
458,631,940 |
502,702,103 |
310,986,211 |
357,489,938 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
34,253,582,577 |
31,178,028,706 |
31,564,238,823 |
30,285,105,102 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
748,518,623 |
446,502,400 |
1,164,682,954 |
783,235,690 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
748,518,623 |
446,502,400 |
1,164,682,954 |
783,235,690 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
236,806,297 |
236,806,297 |
236,806,297 |
216,806,297 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,171,569 |
47,648,979 |
131,089,355 |
141,715,203 |
|
4. Phải trả người lao động |
138,041,534 |
-315,230,470 |
35,610,336 |
-161,415,444 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
339,272,223 |
319,272,223 |
549,403,511 |
360,403,511 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,227,000 |
158,005,371 |
211,773,455 |
225,726,123 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
33,505,063,954 |
30,731,526,306 |
30,399,555,869 |
29,501,869,412 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
33,505,063,954 |
30,731,526,306 |
30,399,555,869 |
29,501,869,412 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
111,973,829 |
111,973,829 |
111,973,829 |
111,973,829 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-436,450,000 |
-436,450,000 |
-436,450,000 |
-436,450,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-26,170,459,875 |
-28,943,997,523 |
-29,275,967,960 |
-30,173,654,417 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,550,070,025 |
-24,620,389,850 |
-24,620,389,850 |
-29,562,594,648 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-24,620,389,850 |
-4,323,607,673 |
-4,655,578,110 |
-608,059,769 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
34,253,582,577 |
31,178,028,706 |
31,564,238,823 |
30,285,105,102 |
|