MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 32,896,100,842 32,425,972,928 31,685,934,850 32,954,657,604
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,517,261,966 291,666,055 281,414,945 2,012,318,952
1. Tiền 4,517,261,966 291,666,055 281,414,945 2,012,318,952
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,211,914,219 27,749,012,772 26,746,626,205 25,713,838,179
1. Chứng khoán kinh doanh 20,689,255,014 20,689,255,014 20,689,255,014 20,689,255,014
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -10,939,739,114 -11,071,486,834 -10,807,981,974 -9,095,229,214
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,462,398,319 18,131,244,592 16,865,353,165 14,119,812,379
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,717,662,487 3,411,213,987 3,418,433,470 3,174,263,212
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,081,634,864 3,281,659,695 3,588,667,875 3,556,810,597
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 243,388,802 395,257,602 251,626,685 199,807,770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 656,679,514 998,337,383 842,179,603 681,685,538
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,264,040,693 -1,264,040,693 -1,264,040,693 -1,264,040,693
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,449,262,170 974,080,114 1,234,344,830 2,054,237,261
1. Hàng tồn kho 1,449,262,170 974,080,114 1,234,344,830 2,054,237,261
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,115,400
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,115,400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,208,117,569 3,200,649,285 2,840,568,591 2,746,576,261
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,022,347,325 2,988,678,279 2,572,506,675 2,511,978,677
1. Tài sản cố định hữu hình 1,672,347,325 1,638,678,279 1,222,506,675 1,161,978,677
- Nguyên giá 6,507,510,156 6,553,210,156 5,811,455,164 5,811,455,164
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,835,162,831 -4,914,531,877 -4,588,948,489 -4,649,476,487
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,350,000,000 1,350,000,000 1,350,000,000 1,350,000,000
- Nguyên giá 1,380,000,000 1,380,000,000 1,380,000,000 1,380,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 185,770,244 211,971,006 268,061,916 234,597,584
1. Chi phí trả trước dài hạn 185,770,244 211,971,006 268,061,916 234,597,584
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 36,104,218,411 35,626,622,213 34,526,503,441 35,701,233,865
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,683,859,428 1,726,280,461 923,072,365 963,164,666
I. Nợ ngắn hạn 1,683,859,428 1,726,280,461 923,072,365 963,164,666
1. Phải trả người bán ngắn hạn 808,819,186 610,799,936 472,797,936 368,139,936
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 333,630,270
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 239,231,464 212,023,150 116,776,721 188,665,617
4. Phải trả người lao động -29,790,459 204,730,314 -27,096,123 64,905,253
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 436,354,411 579,854,411 473,701,711 512,280,916
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn -182,648,222
9. Phải trả ngắn hạn khác 78,262,778 301,520,872 69,540,342 11,821,166
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -182,648,222 -182,648,222 -182,648,222
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 34,420,358,983 33,900,341,752 33,603,431,076 34,738,069,199
I. Vốn chủ sở hữu 34,420,358,983 33,900,341,752 33,603,431,076 34,738,069,199
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 111,973,829 111,973,829 111,973,829 111,973,829
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -436,450,000 -436,450,000 -436,450,000 -436,450,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -25,255,164,846 -25,775,182,077 -26,072,092,753 -24,937,454,630
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,225,592,837 -5,745,610,068 -296,910,676 837,727,447
- LNST chưa phân phối kỳ này -20,029,572,009 -20,029,572,009 -25,775,182,077 -25,775,182,077
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 36,104,218,411 35,626,622,213 34,526,503,441 35,701,233,865
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.