TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
46,851,715,682 |
42,234,406,665 |
43,924,098,807 |
37,182,073,952 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,155,909,026 |
1,780,858,555 |
1,839,598,352 |
222,772,176 |
|
1. Tiền |
1,155,909,026 |
1,780,858,555 |
1,839,598,352 |
222,772,176 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
34,038,522,770 |
25,828,219,620 |
31,569,268,480 |
32,036,251,971 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
17,886,055,014 |
20,689,255,014 |
20,689,255,014 |
20,689,255,014 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,292,532,244 |
-9,306,035,394 |
-6,064,986,534 |
-9,095,243,254 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,445,000,000 |
14,445,000,000 |
16,945,000,000 |
20,442,240,211 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,895,052,897 |
11,604,321,060 |
9,509,048,700 |
4,692,024,807 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,102,427,025 |
7,602,175,893 |
5,783,109,717 |
3,679,966,296 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
102,560,000 |
177,332,359 |
73,441,059 |
1,585,439,033 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,452,402,809 |
4,461,679,456 |
4,289,364,572 |
1,942,026,624 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-762,336,937 |
-636,866,648 |
-636,866,648 |
-2,515,407,146 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,762,230,989 |
3,021,007,430 |
1,006,183,275 |
231,024,998 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,762,230,989 |
3,021,007,430 |
1,006,183,275 |
231,024,998 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,344,913,784 |
4,149,891,952 |
4,052,590,532 |
3,850,668,655 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,078,328,202 |
3,956,299,507 |
3,834,270,814 |
3,712,242,119 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,715,328,202 |
2,594,799,507 |
2,474,270,814 |
2,353,742,119 |
|
- Nguyên giá |
6,407,160,156 |
6,407,160,156 |
6,407,160,156 |
6,407,160,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,691,831,954 |
-3,812,360,649 |
-3,932,889,342 |
-4,053,418,037 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,363,000,000 |
1,361,500,000 |
1,360,000,000 |
1,358,500,000 |
|
- Nguyên giá |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,000,000 |
-18,500,000 |
-20,000,000 |
-21,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
266,585,582 |
193,592,445 |
218,319,718 |
138,426,536 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
266,585,582 |
193,592,445 |
218,319,718 |
138,426,536 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
51,196,629,466 |
46,384,298,617 |
47,976,689,339 |
41,032,742,607 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,252,141 |
2,327,726,167 |
3,502,955,067 |
4,719,952,961 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,252,141 |
2,327,726,167 |
3,502,955,067 |
4,719,952,961 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
337,281,933 |
249,860,780 |
180,487,238 |
162,393,137 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,835,259,156 |
1,091,446,050 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
88,234,431 |
39,065,908 |
268,310,580 |
275,761,390 |
|
4. Phải trả người lao động |
-1,525,643,826 |
362,246,199 |
96,949,016 |
490,678,676 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,154,632,680 |
1,008,757,547 |
1,015,757,547 |
2,534,550,696 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
153,827,251 |
426,380,357 |
170,986,558 |
229,918,040 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
415,495,704 |
109,285,300 |
109,285,300 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-174,080,328 |
-174,080,328 |
-174,080,328 |
-174,080,328 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,162,377,325 |
44,056,572,450 |
44,473,734,272 |
36,312,789,646 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
51,162,377,325 |
44,056,572,450 |
44,473,734,272 |
36,312,789,646 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
111,973,829 |
111,973,829 |
111,973,829 |
111,973,829 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-436,450,000 |
-436,450,000 |
-436,450,000 |
-436,450,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-8,513,146,504 |
-15,618,951,379 |
-15,201,789,557 |
-23,362,734,183 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,231,560,924 |
-11,337,365,799 |
-10,920,203,977 |
-19,081,148,603 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,281,585,580 |
-4,281,585,580 |
-4,281,585,580 |
-4,281,585,580 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
51,196,629,466 |
46,384,298,617 |
47,976,689,339 |
41,032,742,607 |
|