MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán 414,940,000 717,480,000 249,380,000 474,150,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 97,779,290,000 85,087,860,000 88,912,870,000 79,477,730,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 44,427,710,000 -2,412,150,000 17,415,350,000 -2,969,200,000
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 450,590,000 519,860,000 496,760,000 522,800,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,126,560,000 1,805,200,000 1,761,500,000 1,781,980,000
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 2,264,420,000 2,661,900,000 2,582,590,000 2,909,400,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 94,630,370,000 46,446,130,000 71,358,280,000 54,214,500,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,002,300,000 3,711,180,000 2,848,070,000 2,585,370,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 327,000,000 57,000,000 455,000,000 38,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 327,000,000 57,000,000 455,000,000 38,000,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 14,905,550,000 16,196,480,000 15,406,680,000 16,304,850,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -9,081,340,000 26,099,430,000 4,540,980,000 11,505,760,000
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 22,640,000 7,080,000 16,710,000 18,470,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.