1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
175,402,107,549 |
208,431,040,472 |
268,048,457,892 |
284,559,330,087 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,132,675,810 |
37,263,088,138 |
24,813,535,391 |
27,073,990,453 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
173,269,431,739 |
171,167,952,334 |
243,234,922,501 |
257,485,339,634 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
129,475,378,023 |
141,463,557,341 |
187,327,527,624 |
188,701,005,620 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,794,053,716 |
29,704,394,993 |
55,907,394,877 |
68,784,334,014 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,428,965,933 |
4,994,042,591 |
8,015,515,622 |
11,194,265,130 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,928,229,809 |
3,827,110,017 |
3,795,827,160 |
4,306,306,885 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,928,229,809 |
3,133,433,287 |
3,178,927,896 |
3,656,563,165 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-21,980,904,192 |
-11,623,054,430 |
-10,988,718,601 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,730,998,013 |
7,115,708,699 |
31,281,204,374 |
40,409,307,545 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
13,079,139,305 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,582,887,635 |
12,132,564,438 |
17,857,160,364 |
22,183,845,409 |
|
12. Thu nhập khác |
18,863,844,360 |
10,957,204,652 |
22,617,163,524 |
8,406,117,819 |
|
13. Chi phí khác |
14,669,253,911 |
10,542,550,747 |
20,957,004,618 |
5,798,422,991 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,194,590,449 |
414,653,905 |
1,660,158,906 |
2,607,694,828 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,777,478,084 |
12,547,218,343 |
19,517,319,270 |
24,791,540,237 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,355,315,059 |
2,571,779,333 |
4,231,606,857 |
5,134,531,380 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,422,163,025 |
9,975,439,010 |
15,285,712,413 |
19,657,008,857 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,422,163,025 |
9,975,439,010 |
15,285,712,413 |
19,657,008,857 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|