1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
160,425,054,163 |
256,668,226,427 |
191,991,629,893 |
175,402,107,549 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,028,966,351 |
18,740,942,036 |
4,147,085,096 |
2,132,675,810 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
157,396,087,812 |
237,927,284,391 |
187,844,544,797 |
173,269,431,739 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
122,840,242,596 |
189,180,494,734 |
138,873,567,487 |
129,475,378,023 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,555,845,216 |
48,746,789,657 |
48,970,977,310 |
43,794,053,716 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
810,543,307 |
2,128,094,427 |
5,352,253,970 |
10,428,965,933 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,032,657,195 |
4,883,408,822 |
2,680,198,608 |
3,928,229,809 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,032,657,195 |
1,391,958,264 |
2,680,198,608 |
3,928,229,809 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-11,406,274,915 |
-9,332,730,783 |
|
-21,980,904,192 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,168,434,473 |
17,436,685,696 |
22,481,766,576 |
10,730,998,013 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
13,596,738,676 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,759,021,940 |
19,222,058,783 |
15,564,527,420 |
17,582,887,635 |
|
12. Thu nhập khác |
5,184,833,006 |
8,060,371,952 |
13,152,909,079 |
18,863,844,360 |
|
13. Chi phí khác |
4,814,113,767 |
6,470,186,975 |
12,216,034,529 |
14,669,253,911 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
370,719,239 |
1,590,184,977 |
936,874,550 |
4,194,590,449 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,129,741,179 |
20,812,243,760 |
16,501,401,970 |
21,777,478,084 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,787,183,530 |
3,984,057,452 |
3,771,602,127 |
4,355,315,059 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,342,557,649 |
16,828,186,308 |
12,729,799,843 |
17,422,163,025 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,342,557,649 |
16,828,186,308 |
12,729,799,843 |
17,422,163,025 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|