1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
190,941,950,964 |
167,251,693,767 |
136,880,153,528 |
160,425,054,163 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,129,404,384 |
1,205,061,923 |
2,118,502,328 |
3,028,966,351 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
178,812,546,580 |
166,046,631,844 |
134,761,651,200 |
157,396,087,812 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
144,953,382,664 |
126,343,945,229 |
100,788,406,780 |
122,840,242,596 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,859,163,916 |
39,702,686,615 |
33,973,244,420 |
34,555,845,216 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,554,788,814 |
1,100,997,814 |
1,688,840,289 |
810,543,307 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,049,992,931 |
1,811,874,217 |
1,728,145,275 |
2,032,657,195 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,907,224,154 |
1,811,874,217 |
1,728,145,275 |
2,032,657,195 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-12,863,286,527 |
|
|
-11,406,274,915 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,188,144,661 |
14,549,836,981 |
11,846,783,417 |
10,168,434,473 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,027,599,005 |
11,585,532,580 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,312,528,611 |
13,414,374,226 |
10,501,623,437 |
11,759,021,940 |
|
12. Thu nhập khác |
32,594,535,992 |
26,889,714,965 |
27,780,393,717 |
5,184,833,006 |
|
13. Chi phí khác |
24,611,937,499 |
25,200,334,346 |
24,294,126,718 |
4,814,113,767 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,982,598,493 |
1,689,380,619 |
3,486,266,999 |
370,719,239 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,295,127,104 |
15,103,754,845 |
13,987,890,436 |
12,129,741,179 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,112,684,087 |
3,152,992,750 |
2,834,895,961 |
2,787,183,530 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,182,443,017 |
11,950,762,095 |
11,152,994,475 |
9,342,557,649 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,182,443,017 |
11,950,762,095 |
11,152,994,475 |
9,342,557,649 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|