MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 872,314,166,067 789,878,761,163 938,902,087,024 1,004,418,380,207
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 122,051,073,690 65,783,784,472 79,995,474,210 91,935,501,982
1. Tiền 122,051,073,690 79,995,474,210 91,935,501,982
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,907,936,782 79,500,842,338 235,053,731,228 233,625,245,115
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 63,907,936,782 235,053,731,228 233,625,245,115
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 270,191,762,762 288,970,803,545 260,383,238,988 270,086,085,526
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 251,572,201,979 267,314,573,173 236,538,368,692 227,114,795,070
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,619,560,783 22,362,777,531 24,551,417,455 44,046,651,787
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -706,547,159 -706,547,159 -1,075,361,331
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 397,641,158,490 339,799,976,728 344,490,865,584 391,966,150,504
1. Hàng tồn kho 397,641,158,490 344,490,865,584 391,966,150,504
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,522,234,343 15,823,354,080 18,978,777,014 16,805,397,080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 616,419,387 602,101,363 459,829,144 1,270,415,791
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,478,827,066 14,413,132,455 17,389,987,194 10,593,386,121
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,485,286 80,327,745
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 426,987,890 798,634,976 1,128,960,676 4,861,267,423
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 313,693,143,532 305,189,031,628 179,265,639,952 184,048,672,169
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 35,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000 35,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 146,138,578,152 148,486,119,018 167,489,365,707 171,986,613,660
1. Tài sản cố định hữu hình 131,211,350,667 133,672,256,118 139,667,587,392 144,278,199,930
- Nguyên giá 325,314,241,944 332,583,173,594 342,117,485,006 352,892,448,751
- Giá trị hao mòn lũy kế -194,102,891,277 -198,910,917,476 -202,449,897,614 -208,614,248,821
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,927,227,485 14,813,862,900 27,821,778,315 27,708,413,730
- Nguyên giá 18,843,484,506 18,843,484,506 31,964,764,506 31,964,764,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,916,257,021 -4,029,621,606 -4,142,986,191 -4,256,350,776
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,594,905,400 11,500,000,000 11,500,000,000 11,612,860,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,594,905,400 11,500,000,000 11,612,860,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 155,787,560,000 145,009,660,000 9,660,000 9,660,000
1. Đầu tư vào công ty con 9,660,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,660,000 9,660,000 9,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 155,777,900,000 145,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 137,099,980 158,252,610 231,614,245 404,538,509
1. Chi phí trả trước dài hạn 137,099,980 231,614,245 404,538,509
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,186,007,309,599 1,095,067,792,791 1,118,167,726,976 1,188,467,052,376
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 576,983,799,657 469,994,595,109 475,337,244,542 541,992,316,362
I. Nợ ngắn hạn 576,983,799,657 469,994,595,109 475,337,244,542 541,992,316,362
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,712,689,483 46,121,987,687 22,561,362,152 24,396,558,717
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,872,973,634 10,439,381,868 13,878,892,058 4,977,602,440
4. Phải trả người lao động 10,947,310,181 20,420,435,037 23,267,583,408 26,947,282,344
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,829,129,797 45,754,734,785 8,102,587,207 46,613,548,181
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,000,281,151 59,448,598,717 43,561,066,606 54,837,808,619
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 360,602,992,631 256,268,200,157 335,342,303,318 367,034,608,413
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,792,161,247 3,001,245,789
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,018,422,780 25,749,095,611 25,622,204,004 17,184,907,648
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 609,023,509,942 625,073,197,682 642,830,482,434 646,474,736,014
I. Vốn chủ sở hữu 609,023,509,942 625,073,197,682 642,830,482,434 646,474,736,014
1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,319,040,000 168,319,040,000 168,319,040,000 168,319,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 168,319,040,000 168,319,040,000 168,319,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 176,039,519,980 176,039,519,980 176,039,519,980
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 176,119,519,980
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 220,307,114,460 220,307,114,460 218,000,928,673 218,000,928,673
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,277,835,502 7,799,037,999 80,470,993,781 84,115,247,361
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,478,797,503 7,799,037,999 64,234,008,952
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,799,037,999 7,799,037,999 72,671,955,782 19,881,238,409
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,186,007,309,599 1,095,067,792,791 1,118,167,726,976 1,188,467,052,376
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.