TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
872,314,166,067 |
789,878,761,163 |
938,902,087,024 |
1,004,418,380,207 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
122,051,073,690 |
65,783,784,472 |
79,995,474,210 |
91,935,501,982 |
|
1. Tiền |
122,051,073,690 |
|
79,995,474,210 |
91,935,501,982 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
63,907,936,782 |
79,500,842,338 |
235,053,731,228 |
233,625,245,115 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
63,907,936,782 |
|
235,053,731,228 |
233,625,245,115 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
270,191,762,762 |
288,970,803,545 |
260,383,238,988 |
270,086,085,526 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
251,572,201,979 |
267,314,573,173 |
236,538,368,692 |
227,114,795,070 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,619,560,783 |
22,362,777,531 |
24,551,417,455 |
44,046,651,787 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-706,547,159 |
-706,547,159 |
-1,075,361,331 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
397,641,158,490 |
339,799,976,728 |
344,490,865,584 |
391,966,150,504 |
|
1. Hàng tồn kho |
397,641,158,490 |
|
344,490,865,584 |
391,966,150,504 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,522,234,343 |
15,823,354,080 |
18,978,777,014 |
16,805,397,080 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
616,419,387 |
602,101,363 |
459,829,144 |
1,270,415,791 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,478,827,066 |
14,413,132,455 |
17,389,987,194 |
10,593,386,121 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
9,485,286 |
|
80,327,745 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
426,987,890 |
798,634,976 |
1,128,960,676 |
4,861,267,423 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
313,693,143,532 |
305,189,031,628 |
179,265,639,952 |
184,048,672,169 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
35,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,000,000 |
|
35,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
146,138,578,152 |
148,486,119,018 |
167,489,365,707 |
171,986,613,660 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
131,211,350,667 |
133,672,256,118 |
139,667,587,392 |
144,278,199,930 |
|
- Nguyên giá |
325,314,241,944 |
332,583,173,594 |
342,117,485,006 |
352,892,448,751 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-194,102,891,277 |
-198,910,917,476 |
-202,449,897,614 |
-208,614,248,821 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,927,227,485 |
14,813,862,900 |
27,821,778,315 |
27,708,413,730 |
|
- Nguyên giá |
18,843,484,506 |
18,843,484,506 |
31,964,764,506 |
31,964,764,506 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,916,257,021 |
-4,029,621,606 |
-4,142,986,191 |
-4,256,350,776 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,594,905,400 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,612,860,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,594,905,400 |
|
11,500,000,000 |
11,612,860,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
155,787,560,000 |
145,009,660,000 |
9,660,000 |
9,660,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
9,660,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,660,000 |
|
9,660,000 |
9,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
155,777,900,000 |
145,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
137,099,980 |
158,252,610 |
231,614,245 |
404,538,509 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
137,099,980 |
|
231,614,245 |
404,538,509 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,186,007,309,599 |
1,095,067,792,791 |
1,118,167,726,976 |
1,188,467,052,376 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
576,983,799,657 |
469,994,595,109 |
475,337,244,542 |
541,992,316,362 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
576,983,799,657 |
469,994,595,109 |
475,337,244,542 |
541,992,316,362 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,712,689,483 |
46,121,987,687 |
22,561,362,152 |
24,396,558,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,872,973,634 |
10,439,381,868 |
13,878,892,058 |
4,977,602,440 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,947,310,181 |
20,420,435,037 |
23,267,583,408 |
26,947,282,344 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,829,129,797 |
45,754,734,785 |
8,102,587,207 |
46,613,548,181 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
40,000,281,151 |
59,448,598,717 |
43,561,066,606 |
54,837,808,619 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
360,602,992,631 |
256,268,200,157 |
335,342,303,318 |
367,034,608,413 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
5,792,161,247 |
3,001,245,789 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,018,422,780 |
25,749,095,611 |
25,622,204,004 |
17,184,907,648 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
609,023,509,942 |
625,073,197,682 |
642,830,482,434 |
646,474,736,014 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
609,023,509,942 |
625,073,197,682 |
642,830,482,434 |
646,474,736,014 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
168,319,040,000 |
168,319,040,000 |
168,319,040,000 |
168,319,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
168,319,040,000 |
|
168,319,040,000 |
168,319,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
176,039,519,980 |
176,039,519,980 |
176,039,519,980 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
176,119,519,980 |
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
220,307,114,460 |
220,307,114,460 |
218,000,928,673 |
218,000,928,673 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,277,835,502 |
7,799,037,999 |
80,470,993,781 |
84,115,247,361 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,478,797,503 |
|
7,799,037,999 |
64,234,008,952 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,799,037,999 |
7,799,037,999 |
72,671,955,782 |
19,881,238,409 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,186,007,309,599 |
1,095,067,792,791 |
1,118,167,726,976 |
1,188,467,052,376 |
|