TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
679,755,015,436 |
629,874,956,615 |
745,516,129,066 |
754,186,500,023 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
84,777,032,773 |
74,108,894,918 |
84,119,992,164 |
61,409,646,390 |
|
1. Tiền |
84,777,032,773 |
74,108,894,918 |
84,119,992,164 |
61,409,646,390 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
99,896,797,041 |
190,303,599,550 |
66,216,000,000 |
86,030,404,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
99,896,797,041 |
190,303,599,550 |
66,216,000,000 |
86,030,404,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
259,153,230,334 |
125,247,786,109 |
281,770,163,853 |
257,454,019,263 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
228,442,707,714 |
231,359,396,829 |
258,695,308,618 |
251,195,240,087 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,344,008,409 |
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,086,240,882 |
-104,391,884,049 |
24,794,581,906 |
7,978,505,847 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,719,726,671 |
-1,719,726,671 |
-1,719,726,671 |
-1,719,726,671 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
225,684,823,023 |
229,914,468,989 |
299,886,338,140 |
334,097,725,767 |
|
1. Hàng tồn kho |
225,684,823,023 |
229,914,468,989 |
299,886,338,140 |
334,097,725,767 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,243,132,265 |
10,300,207,049 |
13,523,634,909 |
15,194,704,603 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
621,000,000 |
621,000,000 |
282,705,000 |
174,145,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,695,127,424 |
7,672,239,451 |
11,314,284,669 |
12,643,646,055 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,927,004,841 |
2,006,967,598 |
1,926,645,240 |
2,376,913,548 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
132,979,371,303 |
135,875,574,636 |
269,407,780,519 |
268,520,334,053 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
126,995,539,517 |
129,465,247,552 |
133,990,610,636 |
135,729,544,487 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
113,990,162,006 |
116,538,136,708 |
120,382,460,903 |
122,231,744,753 |
|
- Nguyên giá |
277,638,482,003 |
284,280,775,420 |
292,092,846,345 |
298,175,472,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-163,648,319,997 |
-167,742,638,712 |
-171,710,385,442 |
-175,943,727,537 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,005,377,511 |
12,927,110,844 |
13,608,149,733 |
13,497,799,734 |
|
- Nguyên giá |
16,213,784,506 |
16,213,784,506 |
16,983,784,506 |
16,983,784,506 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,208,406,995 |
-3,286,673,662 |
-3,375,634,773 |
-3,485,984,772 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
316,634,935 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
316,634,935 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,456,860,000 |
5,456,860,000 |
134,544,460,550 |
131,978,060,550 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,456,860,000 |
5,456,860,000 |
5,456,860,000 |
2,890,460,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
129,087,600,550 |
129,087,600,550 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
175,336,851 |
918,467,084 |
837,709,333 |
777,729,016 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
812,734,386,739 |
765,750,531,251 |
1,014,923,909,585 |
1,022,706,834,076 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
381,683,529,838 |
317,871,488,042 |
458,121,519,085 |
468,913,099,109 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
381,683,529,838 |
317,871,488,042 |
458,121,519,085 |
468,913,099,109 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
143,665,110,877 |
68,044,982,045 |
106,628,930,503 |
59,318,895,787 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,361,915,047 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,439,743,571 |
2,058,460,095 |
847,437,916 |
3,163,770,028 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,217,368,146 |
10,129,636,597 |
6,893,332,334 |
7,863,716,733 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,184,939,200 |
|
19,765,000,000 |
22,418,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,594,895,940 |
9,063,669,425 |
31,183,273,506 |
41,343,923,905 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
167,159,463,795 |
206,187,886,034 |
275,501,045,696 |
312,672,700,130 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
4,300,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,060,093,262 |
18,086,853,846 |
17,302,499,130 |
22,132,092,526 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
431,050,856,901 |
447,879,043,209 |
556,802,390,500 |
553,793,734,967 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
431,050,856,901 |
447,879,043,209 |
556,802,390,500 |
553,793,734,967 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
127,829,040,000 |
127,829,040,000 |
160,829,040,000 |
160,829,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
127,829,040,000 |
160,829,040,000 |
160,829,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
81,934,074,460 |
81,934,074,460 |
156,910,074,460 |
156,910,074,460 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
13,030,515,170 |
13,030,515,170 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-417,500,000 |
-417,500,000 |
-417,500,000 |
-417,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
168,856,295,053 |
168,856,295,053 |
181,886,810,223 |
198,887,919,640 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,818,432,218 |
56,646,618,526 |
57,593,965,817 |
37,584,200,867 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,446,314,219 |
49,274,500,527 |
12,729,799,843 |
30,151,962,868 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,372,117,999 |
7,372,117,999 |
44,864,165,974 |
7,432,237,999 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
812,734,386,739 |
765,750,531,251 |
1,014,923,909,585 |
1,022,706,834,076 |
|