MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 679,755,015,436 629,874,956,615 745,516,129,066 754,186,500,023
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 84,777,032,773 74,108,894,918 84,119,992,164 61,409,646,390
1. Tiền 84,777,032,773 74,108,894,918 84,119,992,164 61,409,646,390
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 99,896,797,041 190,303,599,550 66,216,000,000 86,030,404,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 99,896,797,041 190,303,599,550 66,216,000,000 86,030,404,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 259,153,230,334 125,247,786,109 281,770,163,853 257,454,019,263
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 228,442,707,714 231,359,396,829 258,695,308,618 251,195,240,087
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,344,008,409
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,086,240,882 -104,391,884,049 24,794,581,906 7,978,505,847
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,719,726,671 -1,719,726,671 -1,719,726,671 -1,719,726,671
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 225,684,823,023 229,914,468,989 299,886,338,140 334,097,725,767
1. Hàng tồn kho 225,684,823,023 229,914,468,989 299,886,338,140 334,097,725,767
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,243,132,265 10,300,207,049 13,523,634,909 15,194,704,603
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 621,000,000 621,000,000 282,705,000 174,145,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,695,127,424 7,672,239,451 11,314,284,669 12,643,646,055
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,927,004,841 2,006,967,598 1,926,645,240 2,376,913,548
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 132,979,371,303 135,875,574,636 269,407,780,519 268,520,334,053
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 126,995,539,517 129,465,247,552 133,990,610,636 135,729,544,487
1. Tài sản cố định hữu hình 113,990,162,006 116,538,136,708 120,382,460,903 122,231,744,753
- Nguyên giá 277,638,482,003 284,280,775,420 292,092,846,345 298,175,472,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -163,648,319,997 -167,742,638,712 -171,710,385,442 -175,943,727,537
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,005,377,511 12,927,110,844 13,608,149,733 13,497,799,734
- Nguyên giá 16,213,784,506 16,213,784,506 16,983,784,506 16,983,784,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,208,406,995 -3,286,673,662 -3,375,634,773 -3,485,984,772
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 316,634,935
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 316,634,935
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,456,860,000 5,456,860,000 134,544,460,550 131,978,060,550
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,456,860,000 5,456,860,000 5,456,860,000 2,890,460,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 129,087,600,550 129,087,600,550
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 175,336,851 918,467,084 837,709,333 777,729,016
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 812,734,386,739 765,750,531,251 1,014,923,909,585 1,022,706,834,076
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 381,683,529,838 317,871,488,042 458,121,519,085 468,913,099,109
I. Nợ ngắn hạn 381,683,529,838 317,871,488,042 458,121,519,085 468,913,099,109
1. Phải trả người bán ngắn hạn 143,665,110,877 68,044,982,045 106,628,930,503 59,318,895,787
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,361,915,047
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,439,743,571 2,058,460,095 847,437,916 3,163,770,028
4. Phải trả người lao động 5,217,368,146 10,129,636,597 6,893,332,334 7,863,716,733
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,184,939,200 19,765,000,000 22,418,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,594,895,940 9,063,669,425 31,183,273,506 41,343,923,905
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 167,159,463,795 206,187,886,034 275,501,045,696 312,672,700,130
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,300,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,060,093,262 18,086,853,846 17,302,499,130 22,132,092,526
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 431,050,856,901 447,879,043,209 556,802,390,500 553,793,734,967
I. Vốn chủ sở hữu 431,050,856,901 447,879,043,209 556,802,390,500 553,793,734,967
1. Vốn góp của chủ sở hữu 127,829,040,000 127,829,040,000 160,829,040,000 160,829,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 127,829,040,000 160,829,040,000 160,829,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 81,934,074,460 81,934,074,460 156,910,074,460 156,910,074,460
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 13,030,515,170 13,030,515,170
5. Cổ phiếu quỹ -417,500,000 -417,500,000 -417,500,000 -417,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 168,856,295,053 168,856,295,053 181,886,810,223 198,887,919,640
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,818,432,218 56,646,618,526 57,593,965,817 37,584,200,867
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,446,314,219 49,274,500,527 12,729,799,843 30,151,962,868
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,372,117,999 7,372,117,999 44,864,165,974 7,432,237,999
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 812,734,386,739 765,750,531,251 1,014,923,909,585 1,022,706,834,076
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.