MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 551,619,538,340 551,987,456,776 566,055,570,266 595,564,874,100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,017,502,567 36,193,962,913 46,949,649,672 82,590,230,104
1. Tiền 19,017,502,567 36,193,962,913 46,949,649,672 82,590,230,104
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 83,116,000,000 73,671,000,000 88,804,500,057 108,658,704,541
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 83,116,000,000 73,671,000,000 88,804,500,057 108,658,704,541
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 227,627,231,873 215,291,616,174 231,660,148,568 219,493,923,760
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 175,458,855,648 175,483,375,496 199,939,341,542 199,000,246,319
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,097,121,188 27,916,046,452 24,812,345,022 17,922,103,798
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,439,179,580 13,260,118,769 8,628,188,675 4,291,300,314
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,367,924,543 -1,367,924,543 -1,719,726,671 -1,719,726,671
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 211,926,183,999 216,484,105,293 191,657,578,602 178,597,740,027
1. Hàng tồn kho 211,926,183,999 216,484,105,293 191,657,578,602 178,597,740,027
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,932,619,901 10,346,772,396 6,983,693,367 6,224,275,668
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,236,031,213 1,413,102,322 48,000,000 24,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,063,153,361 8,214,327,947 5,649,928,953 4,750,939,878
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 633,435,327 719,342,127 1,285,764,414 1,449,335,790
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 127,897,928,144 138,437,728,476 125,147,552,341 137,886,583,651
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 117,017,640,072 117,521,323,710 119,149,484,861 119,929,577,769
1. Tài sản cố định hữu hình 107,308,653,560 107,744,145,531 105,909,307,349 106,767,666,924
- Nguyên giá 251,240,288,905 255,459,751,705 257,594,219,505 262,330,767,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -143,931,635,345 -147,715,606,174 -151,684,912,156 -155,563,100,366
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,708,986,512 9,777,178,179 13,240,177,512 13,161,910,845
- Nguyên giá 12,530,018,506 12,672,518,506 16,213,784,506 16,213,784,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,821,031,994 -2,895,340,327 -2,973,606,994 -3,051,873,661
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 202,312,135 262,623,535
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 202,312,135 262,623,535
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,456,860,000 20,509,660,032 5,456,860,000 17,356,860,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,456,860,000 5,456,860,000 5,456,860,000 5,456,860,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 15,052,800,032 11,900,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 388,428,072 371,744,734 303,895,345 302,522,347
1. Chi phí trả trước dài hạn 388,428,072
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 679,517,466,484 690,425,185,252 691,203,122,607 733,451,457,751
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 275,892,802,467 275,216,604,803 266,934,004,888 296,329,668,674
I. Nợ ngắn hạn 275,892,802,467 275,216,604,803 266,934,004,888 296,329,668,674
1. Phải trả người bán ngắn hạn 112,024,687,368 86,185,756,919 126,779,756,895 141,263,395,869
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,517,002,636 3,827,298,633 3,938,271,108 2,785,426,764
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,710,385,709 3,457,830,433 3,029,324,195 1,016,036,318
4. Phải trả người lao động 8,428,316,303 7,268,955,197 9,479,147,813 5,530,469,713
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 160,656,665 700,000,000 2,920,000,000 6,560,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,763,666,062 16,848,763,423 18,869,044,601 19,825,055,724
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 118,730,711,079 137,999,198,553 81,223,700,331 102,414,729,209
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,320,000,000 1,320,000,000 3,350,000,000 200,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,237,376,645 17,608,801,645 17,344,759,945 16,734,555,077
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 403,624,664,017 415,208,580,449 424,269,117,719 437,121,789,077
I. Vốn chủ sở hữu 403,624,664,017 415,208,580,449 424,269,117,719 437,121,789,077
1. Vốn góp của chủ sở hữu 127,829,040,000 127,829,040,000 127,829,040,000 127,829,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 127,829,040,000 127,829,040,000 127,829,040,000 127,829,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 81,934,074,460 81,934,074,460 81,934,074,460 81,934,074,460
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 13,030,515,170 13,030,515,170 13,030,515,170 13,030,515,170
5. Cổ phiếu quỹ -255,000,000 -255,000,000 -417,500,000 -417,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 153,091,934,275 152,772,545,002 149,813,139,255 150,957,065,605
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,994,100,112 39,897,405,817 52,079,848,834 63,788,593,842
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,621,982,114 32,525,287,819 44,707,730,836 11,950,762,095
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,372,117,998 7,372,117,998 7,372,117,998 51,837,831,747
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 679,517,466,484 690,425,185,252 691,203,122,607 733,451,457,751
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.