MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 422,177,195,022 438,014,919,537 482,701,853,157 571,760,274,073
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,878,831,605 26,920,172,915 21,150,034,896 56,094,261,763
1. Tiền 24,878,831,605 26,920,172,915 21,150,034,896 56,094,261,763
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 126,020,000,000 126,900,000,000 131,900,000,000 108,116,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 126,020,000,000 126,900,000,000 131,900,000,000 108,116,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114,378,607,233 118,250,209,931 180,321,670,523 196,709,168,344
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104,010,071,880 99,015,177,537 142,894,493,686 145,802,023,218
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,433,063,478 10,340,572,003 28,606,408,884 38,653,159,337
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,303,396,418 10,262,384,934 10,188,692,496 13,621,910,332
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,367,924,543 -1,367,924,543 -1,367,924,543 -1,367,924,543
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 153,631,302,145 162,025,969,072 146,043,242,223 204,612,331,830
1. Hàng tồn kho 153,631,302,145 162,025,969,072 146,043,242,223 204,612,331,830
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,268,454,039 3,918,567,619 3,286,905,515 6,228,512,136
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 107,120,100 107,120,100 107,120,100
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,040,646,779 3,690,760,359 3,059,098,255 6,107,824,976
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 120,687,160 120,687,160 120,687,160 120,687,160
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 118,755,946,566 120,053,660,468 122,311,404,931 125,640,920,719
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 113,450,703,998 114,789,276,614 117,051,151,456 114,659,352,590
1. Tài sản cố định hữu hình 103,452,400,822 104,863,302,604 107,197,506,612 104,878,036,912
- Nguyên giá 236,891,166,824 238,784,100,871 244,214,177,421 245,285,075,314
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,438,766,002 -133,920,798,267 -137,016,670,809 -140,407,038,402
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,998,303,176 9,925,974,010 9,853,644,844 9,781,315,678
- Nguyên giá 12,530,018,506 12,530,018,506 12,530,018,506 12,530,018,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,531,715,330 -2,604,044,496 -2,676,373,662 -2,748,702,828
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,876,060,000 4,876,060,000 4,876,060,000 10,456,955,832
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,876,060,000 4,876,060,000 4,876,060,000 5,456,955,832
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 5,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 429,182,568 388,323,854 384,193,475 489,612,297
1. Chi phí trả trước dài hạn 384,193,475 489,612,297
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 540,933,141,588 558,068,580,005 605,013,258,088 697,401,194,792
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 151,092,591,619 155,322,486,289 190,335,097,392 269,218,983,848
I. Nợ ngắn hạn 151,092,591,619 155,322,486,289 190,335,097,392 269,218,983,848
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,376,927,505 47,659,388,734 97,166,781,522 175,728,584,622
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,772,804,702 3,798,482,613 3,773,902,761 4,631,628,397
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,943,022,292 5,429,073,922 5,241,183,026 4,625,869,297
4. Phải trả người lao động 8,537,473,913 7,427,335,659 6,341,676,119 3,776,386,148
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 160,656,665
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,974,993,324 6,602,236,944 7,766,908,323 11,563,560,176
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 70,751,955,609 73,155,899,550 54,636,471,974 56,987,682,647
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,729,000,000 1,659,000,000 3,990,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,006,414,274 9,591,068,867 11,418,173,667 11,744,615,896
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 389,840,549,969 402,746,093,716 414,678,160,696 428,182,210,944
I. Vốn chủ sở hữu 389,840,549,969 402,746,093,716 414,678,160,696 428,182,210,944
1. Vốn góp của chủ sở hữu 127,829,040,000 127,829,040,000 127,829,040,000 127,829,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 127,829,040,000 127,829,040,000 127,829,040,000 127,829,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 81,934,074,460 81,934,074,460 81,934,074,460 81,934,074,460
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 13,030,515,170 13,030,515,170 13,030,515,170 13,030,515,170
5. Cổ phiếu quỹ -255,000,000 -255,000,000 -255,000,000 -255,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 132,113,376,103 132,113,376,103 132,113,376,103 132,113,376,103
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,188,544,236 48,094,087,983 60,026,154,963 73,530,205,211
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,816,726,238 40,722,269,985 52,654,336,965 13,820,791,466
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,371,817,998 7,371,817,998 7,371,817,998 59,709,413,745
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 540,933,141,588 558,068,580,005 605,013,258,088 697,401,194,792
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.