1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
144,092,073,432 |
78,758,033,432 |
70,044,259,664 |
63,301,419,865 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
254,661,643 |
1,211,437,632 |
830,362,928 |
221,857,934 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
143,837,411,789 |
77,546,595,800 |
69,213,896,736 |
63,079,561,931 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
126,393,760,738 |
67,738,268,220 |
63,491,195,240 |
56,771,142,477 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,443,651,051 |
9,808,327,580 |
5,722,701,496 |
6,308,419,454 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,173,143 |
119,765,573 |
63,905,806 |
175,016,170 |
|
7. Chi phí tài chính |
334,325,817 |
77,066,563 |
148,302,110 |
144,911,118 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
114,585,929 |
11,055,628 |
136,064,886 |
115,767,598 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,525,910,553 |
882,593,583 |
1,091,207,281 |
1,709,411,930 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,111,602,069 |
6,020,603,991 |
1,038,417,614 |
2,068,754,598 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,506,985,755 |
2,947,829,016 |
3,508,680,297 |
2,560,357,978 |
|
12. Thu nhập khác |
35,084,081 |
13,132,377 |
5,000,000 |
186,854,545 |
|
13. Chi phí khác |
1,135,688,605 |
122,552,947 |
|
143,325,314 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,100,604,524 |
-109,420,570 |
5,000,000 |
43,529,231 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,406,381,231 |
2,838,408,446 |
3,513,680,297 |
2,603,887,209 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
717,955,634 |
2,122,146,677 |
702,736,059 |
125,303,286 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,688,425,597 |
716,261,769 |
2,810,944,238 |
2,478,583,923 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,688,425,597 |
716,261,769 |
2,810,944,238 |
2,478,583,923 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
729 |
49 |
192 |
169 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|