MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 160,572,409,226 203,521,340,361 132,627,572,510 124,924,631,152
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,620,459,374 310,079,378 1,311,967,376 1,775,702,512
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 156,951,949,852 203,211,260,983 131,315,605,134 123,148,928,640
4. Giá vốn hàng bán 150,080,239,142 194,169,131,212 106,828,241,660 114,180,200,096
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,871,710,710 9,042,129,771 24,487,363,474 8,968,728,544
6. Doanh thu hoạt động tài chính 277,016,230 611,016,558 85,335,028 339,817,396
7. Chi phí tài chính 1,029,341,860 814,762,119 322,174,618 225,098,406
- Trong đó: Chi phí lãi vay 622,125,119 752,839,453 285,516,192 207,897,257
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 280,541,181 1,974,312,801 1,557,606,802 981,506,075
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,269,018,901 2,723,532,929 9,613,406,284 1,933,918,321
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,569,824,998 4,140,538,480 13,079,510,798 6,168,023,138
12. Thu nhập khác 191,441,015 82,635,374 147,272,726 111,905,187
13. Chi phí khác 162,663,348 89,475,598 53,756,814 308,683,126
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 28,777,667 -6,840,224 93,515,912 -196,777,939
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,598,602,665 4,133,698,256 13,173,026,710 5,971,245,199
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 980,605,853 814,988,567 2,704,880,553 1,012,115,713
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,617,996,812 3,318,709,689 10,468,146,157 4,959,129,486
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,617,996,812 3,318,709,689 10,468,146,157 4,959,129,486
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 247 226 714 338
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.