1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
160,572,409,226 |
203,521,340,361 |
132,627,572,510 |
124,924,631,152 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,620,459,374 |
310,079,378 |
1,311,967,376 |
1,775,702,512 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
156,951,949,852 |
203,211,260,983 |
131,315,605,134 |
123,148,928,640 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
150,080,239,142 |
194,169,131,212 |
106,828,241,660 |
114,180,200,096 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,871,710,710 |
9,042,129,771 |
24,487,363,474 |
8,968,728,544 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
277,016,230 |
611,016,558 |
85,335,028 |
339,817,396 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,029,341,860 |
814,762,119 |
322,174,618 |
225,098,406 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
622,125,119 |
752,839,453 |
285,516,192 |
207,897,257 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
280,541,181 |
1,974,312,801 |
1,557,606,802 |
981,506,075 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,269,018,901 |
2,723,532,929 |
9,613,406,284 |
1,933,918,321 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,569,824,998 |
4,140,538,480 |
13,079,510,798 |
6,168,023,138 |
|
12. Thu nhập khác |
191,441,015 |
82,635,374 |
147,272,726 |
111,905,187 |
|
13. Chi phí khác |
162,663,348 |
89,475,598 |
53,756,814 |
308,683,126 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
28,777,667 |
-6,840,224 |
93,515,912 |
-196,777,939 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,598,602,665 |
4,133,698,256 |
13,173,026,710 |
5,971,245,199 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
980,605,853 |
814,988,567 |
2,704,880,553 |
1,012,115,713 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,617,996,812 |
3,318,709,689 |
10,468,146,157 |
4,959,129,486 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,617,996,812 |
3,318,709,689 |
10,468,146,157 |
4,959,129,486 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
247 |
226 |
714 |
338 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|