MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 126,251,203,563 135,647,132,270 94,425,172,238 160,572,409,226
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 310,690,022 130,376,727 852,747,514 3,620,459,374
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 125,940,513,541 135,516,755,543 93,572,424,724 156,951,949,852
4. Giá vốn hàng bán 118,823,489,426 112,137,034,859 83,867,852,348 150,080,239,142
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,117,024,115 23,379,720,684 9,704,572,376 6,871,710,710
6. Doanh thu hoạt động tài chính 298,696,575 140,354,326 252,806,260 277,016,230
7. Chi phí tài chính 164,434,351 590,909,389 169,733,974 1,029,341,860
- Trong đó: Chi phí lãi vay 375,528,106 348,849,378 31,328,856 622,125,119
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,277,261,297 3,604,871,444 3,153,460,684 280,541,181
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,242,202,074 7,272,673,647 1,895,134,671 1,269,018,901
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,731,822,968 12,051,620,530 4,739,049,307 4,569,824,998
12. Thu nhập khác 1,323,000 200,321,337 454,545 191,441,015
13. Chi phí khác 287,978,706 281,974,530 162,663,348
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -286,655,706 -81,653,193 454,545 28,777,667
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,445,167,262 11,969,967,337 4,739,503,852 4,598,602,665
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 685,550,799 2,183,364,742 947,877,107 980,605,853
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,051,310
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,758,565,153 9,786,602,595 3,791,626,745 3,617,996,812
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,758,565,153 9,786,602,595 3,791,626,745 3,617,996,812
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 188 668 259 247
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.