TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
161,085,106,477 |
172,839,401,490 |
166,607,741,791 |
151,705,155,628 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,317,377,474 |
13,423,229,679 |
23,085,379,991 |
10,188,978,007 |
|
1. Tiền |
25,317,377,474 |
8,423,229,679 |
18,085,379,991 |
5,188,978,007 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,514,097,961 |
52,544,106,943 |
31,737,100,951 |
38,823,858,659 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,397,399,057 |
26,154,729,926 |
19,670,242,277 |
13,291,175,082 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,950,172,165 |
25,089,414,108 |
10,713,624,192 |
24,421,093,492 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,166,526,739 |
1,299,962,909 |
1,353,234,482 |
1,111,590,085 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
90,543,185,042 |
104,134,594,214 |
110,156,332,829 |
100,160,326,854 |
|
1. Hàng tồn kho |
91,263,613,101 |
105,818,249,049 |
111,166,966,861 |
101,056,926,439 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-720,428,059 |
-1,683,654,835 |
-1,010,634,032 |
-896,599,585 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,710,446,000 |
2,737,470,654 |
1,628,928,020 |
2,531,992,108 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
117,161,298 |
58,102,846 |
127,983,644 |
68,680,143 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,456,033,864 |
1,739,278,674 |
743,996,237 |
1,534,655,185 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
137,250,838 |
940,089,134 |
756,948,139 |
928,656,780 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,654,135,419 |
55,453,932,645 |
65,499,391,391 |
69,401,478,320 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
61,500,000 |
61,500,000 |
181,500,000 |
60,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
120,000,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
61,500,000 |
61,500,000 |
61,500,000 |
60,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,109,008,950 |
38,776,952,703 |
39,786,872,091 |
38,391,212,175 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,017,639,263 |
38,720,725,203 |
39,734,243,549 |
38,352,640,508 |
|
- Nguyên giá |
100,504,428,511 |
101,608,834,297 |
103,233,187,692 |
103,691,844,192 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,486,789,248 |
-62,888,109,094 |
-63,498,944,143 |
-65,339,203,684 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
91,369,687 |
56,227,500 |
52,628,542 |
38,571,667 |
|
- Nguyên giá |
281,137,500 |
281,137,500 |
314,162,500 |
314,162,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-189,767,813 |
-224,910,000 |
-261,533,958 |
-275,590,833 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,628,669,875 |
15,811,615,634 |
21,285,746,061 |
26,241,161,374 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,628,669,875 |
15,811,615,634 |
21,285,746,061 |
26,241,161,374 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
854,956,594 |
803,864,308 |
4,245,273,239 |
4,709,104,771 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
854,956,594 |
803,864,308 |
4,245,273,239 |
4,709,104,771 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
217,739,241,896 |
228,293,334,135 |
232,107,133,182 |
221,106,633,948 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
31,564,684,879 |
39,257,359,980 |
38,984,703,186 |
40,162,770,029 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,299,684,879 |
38,412,359,980 |
37,497,713,857 |
38,675,780,700 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,843,856,609 |
5,863,470,251 |
7,107,345,748 |
6,468,290,697 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
88,991,767 |
11,222,699,733 |
5,787,226,982 |
2,460,652,062 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,549,117,281 |
3,684,084,839 |
2,329,192,056 |
1,952,630,555 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,839,872,022 |
3,796,960,004 |
1,998,672,145 |
1,856,183,039 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,977,209,065 |
210,183,445 |
178,780,272 |
895,091,838 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
655,554,167 |
980,606,990 |
984,936,971 |
15,608,321,278 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
9,832,870,750 |
18,800,075,715 |
9,124,927,263 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,500,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
345,083,968 |
321,483,968 |
311,483,968 |
309,683,968 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,265,000,000 |
845,000,000 |
1,486,989,329 |
1,486,989,329 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,265,000,000 |
845,000,000 |
845,000,000 |
845,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
641,989,329 |
641,989,329 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
186,174,557,017 |
189,035,974,155 |
193,122,429,996 |
180,943,863,919 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
186,174,557,017 |
189,035,974,155 |
193,122,429,996 |
180,943,863,919 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,933,986,561 |
9,933,986,561 |
9,933,986,561 |
9,933,986,561 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,669,070,456 |
32,530,487,594 |
36,616,943,435 |
24,438,377,358 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,694,529,067 |
15,410,790,836 |
2,810,944,238 |
5,289,528,161 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,974,541,389 |
17,119,696,758 |
33,805,999,197 |
19,148,849,197 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
217,739,241,896 |
228,293,334,135 |
232,107,133,182 |
221,106,633,948 |
|