MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 161,085,106,477 172,839,401,490 166,607,741,791 151,705,155,628
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,317,377,474 13,423,229,679 23,085,379,991 10,188,978,007
1. Tiền 25,317,377,474 8,423,229,679 18,085,379,991 5,188,978,007
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,514,097,961 52,544,106,943 31,737,100,951 38,823,858,659
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,397,399,057 26,154,729,926 19,670,242,277 13,291,175,082
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,950,172,165 25,089,414,108 10,713,624,192 24,421,093,492
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,166,526,739 1,299,962,909 1,353,234,482 1,111,590,085
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 90,543,185,042 104,134,594,214 110,156,332,829 100,160,326,854
1. Hàng tồn kho 91,263,613,101 105,818,249,049 111,166,966,861 101,056,926,439
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -720,428,059 -1,683,654,835 -1,010,634,032 -896,599,585
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,710,446,000 2,737,470,654 1,628,928,020 2,531,992,108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 117,161,298 58,102,846 127,983,644 68,680,143
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,456,033,864 1,739,278,674 743,996,237 1,534,655,185
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 137,250,838 940,089,134 756,948,139 928,656,780
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,654,135,419 55,453,932,645 65,499,391,391 69,401,478,320
I. Các khoản phải thu dài hạn 61,500,000 61,500,000 181,500,000 60,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 120,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 61,500,000 61,500,000 61,500,000 60,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,109,008,950 38,776,952,703 39,786,872,091 38,391,212,175
1. Tài sản cố định hữu hình 39,017,639,263 38,720,725,203 39,734,243,549 38,352,640,508
- Nguyên giá 100,504,428,511 101,608,834,297 103,233,187,692 103,691,844,192
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,486,789,248 -62,888,109,094 -63,498,944,143 -65,339,203,684
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 91,369,687 56,227,500 52,628,542 38,571,667
- Nguyên giá 281,137,500 281,137,500 314,162,500 314,162,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -189,767,813 -224,910,000 -261,533,958 -275,590,833
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,628,669,875 15,811,615,634 21,285,746,061 26,241,161,374
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,628,669,875 15,811,615,634 21,285,746,061 26,241,161,374
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 854,956,594 803,864,308 4,245,273,239 4,709,104,771
1. Chi phí trả trước dài hạn 854,956,594 803,864,308 4,245,273,239 4,709,104,771
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 217,739,241,896 228,293,334,135 232,107,133,182 221,106,633,948
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 31,564,684,879 39,257,359,980 38,984,703,186 40,162,770,029
I. Nợ ngắn hạn 30,299,684,879 38,412,359,980 37,497,713,857 38,675,780,700
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,843,856,609 5,863,470,251 7,107,345,748 6,468,290,697
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 88,991,767 11,222,699,733 5,787,226,982 2,460,652,062
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,549,117,281 3,684,084,839 2,329,192,056 1,952,630,555
4. Phải trả người lao động 3,839,872,022 3,796,960,004 1,998,672,145 1,856,183,039
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,977,209,065 210,183,445 178,780,272 895,091,838
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 655,554,167 980,606,990 984,936,971 15,608,321,278
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,832,870,750 18,800,075,715 9,124,927,263
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,500,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 345,083,968 321,483,968 311,483,968 309,683,968
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,265,000,000 845,000,000 1,486,989,329 1,486,989,329
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,265,000,000 845,000,000 845,000,000 845,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 641,989,329 641,989,329
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 186,174,557,017 189,035,974,155 193,122,429,996 180,943,863,919
I. Vốn chủ sở hữu 186,174,557,017 189,035,974,155 193,122,429,996 180,943,863,919
1. Vốn góp của chủ sở hữu 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,933,986,561 9,933,986,561 9,933,986,561 9,933,986,561
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,669,070,456 32,530,487,594 36,616,943,435 24,438,377,358
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,694,529,067 15,410,790,836 2,810,944,238 5,289,528,161
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,974,541,389 17,119,696,758 33,805,999,197 19,148,849,197
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 217,739,241,896 228,293,334,135 232,107,133,182 221,106,633,948
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.