TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
553,138,994,179 |
|
38,351,423,226 |
598,244,273,891 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
341,088,065 |
|
127,640,026 |
362,513,624 |
|
1. Tiền |
341,088,065 |
|
127,640,026 |
362,513,624 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,978,337,310 |
|
15,238,398,333 |
3,535,335,373 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,978,337,310 |
|
15,175,741,181 |
3,443,283,401 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
22,500,000 |
92,051,972 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
40,157,152 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
522,425,589,750 |
|
22,461,447,763 |
555,682,483,266 |
|
1. Hàng tồn kho |
522,425,589,750 |
|
22,461,447,763 |
555,682,483,266 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,393,979,054 |
|
523,937,104 |
38,663,941,628 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,313,119,147 |
|
523,937,104 |
344,116,807 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,080,859,907 |
|
|
38,296,434,404 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
23,390,417 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
212,846,892,935 |
|
189,319,932,016 |
283,133,017,003 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
193,396,865,758 |
|
165,620,733,185 |
255,885,440,086 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
193,325,718,729 |
|
165,620,733,185 |
255,885,440,086 |
|
- Nguyên giá |
363,919,014,395 |
|
354,532,195,798 |
499,661,445,546 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-170,593,295,666 |
|
-188,911,462,613 |
-243,776,005,460 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
71,147,029 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
219,823,530 |
|
219,823,530 |
219,823,530 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-148,676,501 |
|
-219,823,530 |
-219,823,530 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
202,893,500 |
|
193,429,689 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
202,893,500 |
|
193,429,689 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,247,133,677 |
|
23,505,769,142 |
27,247,576,917 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,247,133,677 |
|
23,505,769,142 |
27,247,576,917 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
765,985,887,114 |
|
227,671,355,242 |
881,377,290,894 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
734,687,794,237 |
|
175,379,866,414 |
782,776,745,163 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
620,512,539,468 |
|
145,514,866,414 |
675,603,889,845 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,403,004,778 |
|
39,414,838,877 |
55,871,330,742 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,582,603,560 |
|
1,003,687,733 |
905,408,008 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
927,535,305 |
|
10,650,616,788 |
1,921,392,229 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,185,576,962 |
|
29,544,146,069 |
33,183,536,595 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
521,622,364,804 |
|
21,578,357,704 |
304,331,134,458 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,111,587,952 |
|
41,400,000,000 |
278,561,384,070 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,679,866,107 |
|
1,923,219,243 |
829,703,743 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
114,175,254,769 |
|
29,865,000,000 |
107,172,855,318 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
114,175,254,769 |
|
29,865,000,000 |
107,172,855,318 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
31,298,092,877 |
|
52,291,488,828 |
98,600,545,731 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
|
52,291,488,828 |
97,444,341,006 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
|
51,000,000,000 |
51,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1,291,488,828 |
1,291,488,828 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
45,152,852,178 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
45,152,852,178 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,298,092,877 |
|
|
1,156,204,725 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
1,298,092,877 |
|
|
1,156,204,725 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
765,985,887,114 |
|
227,671,355,242 |
881,377,290,894 |
|