MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 553,138,994,179 38,351,423,226 598,244,273,891
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 341,088,065 127,640,026 362,513,624
1. Tiền 341,088,065 127,640,026 362,513,624
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,978,337,310 15,238,398,333 3,535,335,373
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,978,337,310 15,175,741,181 3,443,283,401
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,500,000 92,051,972
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,157,152
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 522,425,589,750 22,461,447,763 555,682,483,266
1. Hàng tồn kho 522,425,589,750 22,461,447,763 555,682,483,266
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,393,979,054 523,937,104 38,663,941,628
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,313,119,147 523,937,104 344,116,807
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,080,859,907 38,296,434,404
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,390,417
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 212,846,892,935 189,319,932,016 283,133,017,003
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 193,396,865,758 165,620,733,185 255,885,440,086
1. Tài sản cố định hữu hình 193,325,718,729 165,620,733,185 255,885,440,086
- Nguyên giá 363,919,014,395 354,532,195,798 499,661,445,546
- Giá trị hao mòn lũy kế -170,593,295,666 -188,911,462,613 -243,776,005,460
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 71,147,029
- Nguyên giá 219,823,530 219,823,530 219,823,530
- Giá trị hao mòn lũy kế -148,676,501 -219,823,530 -219,823,530
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 202,893,500 193,429,689
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 202,893,500 193,429,689
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,247,133,677 23,505,769,142 27,247,576,917
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,247,133,677 23,505,769,142 27,247,576,917
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 765,985,887,114 227,671,355,242 881,377,290,894
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 734,687,794,237 175,379,866,414 782,776,745,163
I. Nợ ngắn hạn 620,512,539,468 145,514,866,414 675,603,889,845
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,403,004,778 39,414,838,877 55,871,330,742
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,582,603,560 1,003,687,733 905,408,008
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 927,535,305 10,650,616,788 1,921,392,229
4. Phải trả người lao động 16,185,576,962 29,544,146,069 33,183,536,595
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 521,622,364,804 21,578,357,704 304,331,134,458
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,111,587,952 41,400,000,000 278,561,384,070
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,679,866,107 1,923,219,243 829,703,743
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 114,175,254,769 29,865,000,000 107,172,855,318
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 114,175,254,769 29,865,000,000 107,172,855,318
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 31,298,092,877 52,291,488,828 98,600,545,731
I. Vốn chủ sở hữu 30,000,000,000 52,291,488,828 97,444,341,006
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 51,000,000,000 51,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,291,488,828 1,291,488,828
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,152,852,178
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45,152,852,178
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,298,092,877 1,156,204,725
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,298,092,877 1,156,204,725
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 765,985,887,114 227,671,355,242 881,377,290,894
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.