MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 128,379,426,521 143,957,292,787 170,330,752,585 191,279,382,720
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 452,862,192 259,839,038 307,162,890 1,088,516,797
1. Tiền 452,862,192 259,839,038 307,162,890 1,088,516,797
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,576,997,295 102,396,308,199 125,516,771,716 133,542,640,214
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,031,266,826 45,379,409,971 59,177,284,336 44,570,695,694
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,157,826,060 89,160,218,109 98,607,999,160 120,967,154,205
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,959,712,771 2,428,488,481 2,303,296,582 2,576,598,677
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,670,000,000 -34,670,000,000 -34,670,000,000 -34,670,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 98,191,638 98,191,638 98,191,638 98,191,638
IV. Hàng tồn kho 55,346,017,083 40,122,435,961 44,136,561,588 53,427,307,455
1. Hàng tồn kho 55,346,017,083 40,122,435,961 44,136,561,588 53,427,307,455
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,003,549,951 1,178,709,589 370,256,391 3,220,918,254
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,760,135,958 880,067,982 43,872,583 2,701,863,021
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 243,413,993 298,641,607 326,383,808 519,055,233
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 509,013,431,905 504,563,478,058 473,707,163,584 495,897,498,720
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,290,105,413 1,290,105,413 1,290,105,413
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,290,105,413 1,290,105,413 1,290,105,413
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 438,644,557,707 426,025,487,582 414,387,384,325 402,010,260,105
1. Tài sản cố định hữu hình 435,465,617,648 422,929,746,370 411,374,841,960 399,080,916,587
- Nguyên giá 1,126,604,970,346 1,126,589,970,346 1,127,572,033,982 1,127,860,033,982
- Giá trị hao mòn lũy kế -691,139,352,698 -703,660,223,976 -716,197,192,022 -728,779,117,395
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,178,940,059 3,095,741,212 3,012,542,365 2,929,343,518
- Nguyên giá 7,464,337,763 7,464,337,763 7,464,337,763 7,464,337,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,285,397,704 -4,368,596,551 -4,451,795,398 -4,534,994,245
III. Bất động sản đầu tư 4,111,204,376 4,027,680,287 3,944,156,198 3,860,632,109
- Nguyên giá 8,372,818,697 8,372,818,697 8,372,818,697 8,372,818,697
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,261,614,321 -4,345,138,410 -4,428,662,499 -4,512,186,588
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,521,752,716 28,638,705,538 3,947,962,122 40,007,085,194
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,521,752,716 28,638,705,538 3,947,962,122 40,007,085,194
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,300,227,127 31,720,227,127 31,455,868,111 31,449,977,811
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 51,242,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,822,000,000 51,242,000,000 51,242,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,521,772,873 -19,521,772,873 -19,786,131,889 -19,792,022,189
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,435,689,979 12,861,272,111 18,681,687,415 17,279,438,088
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,435,689,979 12,861,272,111 18,681,687,415 17,279,438,088
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 637,392,858,426 648,520,770,845 644,037,916,169 687,176,881,440
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 450,798,660,968 458,721,010,800 440,193,625,494 489,671,135,032
I. Nợ ngắn hạn 402,471,796,238 428,174,452,630 428,084,102,384 475,262,059,555
1. Phải trả người bán ngắn hạn 74,020,263,647 68,353,167,143 77,770,227,993 92,488,036,130
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 682,772,000 4,231,063,390 499,541,600 40,583,859,239
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,101,115,886 14,596,417,640 14,304,202,045 9,873,466,448
4. Phải trả người lao động 6,675,314,678 6,512,263,173 9,592,747,951 6,150,230,877
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 929,773,742 565,684,706 587,907,455 693,652,692
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,064,492,899 2,526,282,705 2,042,856,020 2,493,303,036
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 305,998,063,386 331,389,573,873 323,286,619,320 322,979,511,133
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 48,326,864,730 30,546,558,170 12,109,523,110 14,409,075,477
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32,328,712,500 6,328,712,500 11,071,984,000 8,857,584,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 15,998,152,230 24,217,845,670 1,037,539,110 5,551,491,477
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 186,594,197,458 189,799,760,045 203,844,290,675 197,505,746,408
I. Vốn chủ sở hữu 186,594,197,458 189,799,760,045 203,844,290,675 197,505,746,408
1. Vốn góp của chủ sở hữu 265,300,000,000 265,300,000,000 265,300,000,000 265,300,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 265,300,000,000 265,300,000,000 265,300,000,000 265,300,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -78,705,802,542 -75,500,239,955 -61,455,709,325 -67,794,253,592
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,331,774,901 15,537,337,488 29,581,868,118 -4,133,967,415
- LNST chưa phân phối kỳ này -91,037,577,443 -91,037,577,443 -91,037,577,443 -63,660,286,177
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 637,392,858,426 648,520,770,845 644,037,916,169 687,176,881,440
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.