TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
128,379,426,521 |
143,957,292,787 |
170,330,752,585 |
191,279,382,720 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
452,862,192 |
259,839,038 |
307,162,890 |
1,088,516,797 |
|
1. Tiền |
452,862,192 |
259,839,038 |
307,162,890 |
1,088,516,797 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
70,576,997,295 |
102,396,308,199 |
125,516,771,716 |
133,542,640,214 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,031,266,826 |
45,379,409,971 |
59,177,284,336 |
44,570,695,694 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,157,826,060 |
89,160,218,109 |
98,607,999,160 |
120,967,154,205 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,959,712,771 |
2,428,488,481 |
2,303,296,582 |
2,576,598,677 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,670,000,000 |
-34,670,000,000 |
-34,670,000,000 |
-34,670,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
98,191,638 |
98,191,638 |
98,191,638 |
98,191,638 |
|
IV. Hàng tồn kho |
55,346,017,083 |
40,122,435,961 |
44,136,561,588 |
53,427,307,455 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,346,017,083 |
40,122,435,961 |
44,136,561,588 |
53,427,307,455 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,003,549,951 |
1,178,709,589 |
370,256,391 |
3,220,918,254 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,760,135,958 |
880,067,982 |
43,872,583 |
2,701,863,021 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
243,413,993 |
298,641,607 |
326,383,808 |
519,055,233 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
509,013,431,905 |
504,563,478,058 |
473,707,163,584 |
495,897,498,720 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,290,105,413 |
1,290,105,413 |
1,290,105,413 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,290,105,413 |
1,290,105,413 |
1,290,105,413 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
438,644,557,707 |
426,025,487,582 |
414,387,384,325 |
402,010,260,105 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
435,465,617,648 |
422,929,746,370 |
411,374,841,960 |
399,080,916,587 |
|
- Nguyên giá |
1,126,604,970,346 |
1,126,589,970,346 |
1,127,572,033,982 |
1,127,860,033,982 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-691,139,352,698 |
-703,660,223,976 |
-716,197,192,022 |
-728,779,117,395 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,178,940,059 |
3,095,741,212 |
3,012,542,365 |
2,929,343,518 |
|
- Nguyên giá |
7,464,337,763 |
7,464,337,763 |
7,464,337,763 |
7,464,337,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,285,397,704 |
-4,368,596,551 |
-4,451,795,398 |
-4,534,994,245 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,111,204,376 |
4,027,680,287 |
3,944,156,198 |
3,860,632,109 |
|
- Nguyên giá |
8,372,818,697 |
8,372,818,697 |
8,372,818,697 |
8,372,818,697 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,261,614,321 |
-4,345,138,410 |
-4,428,662,499 |
-4,512,186,588 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,521,752,716 |
28,638,705,538 |
3,947,962,122 |
40,007,085,194 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,521,752,716 |
28,638,705,538 |
3,947,962,122 |
40,007,085,194 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,300,227,127 |
31,720,227,127 |
31,455,868,111 |
31,449,977,811 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
51,242,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
49,822,000,000 |
51,242,000,000 |
|
51,242,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,521,772,873 |
-19,521,772,873 |
-19,786,131,889 |
-19,792,022,189 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,435,689,979 |
12,861,272,111 |
18,681,687,415 |
17,279,438,088 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,435,689,979 |
12,861,272,111 |
18,681,687,415 |
17,279,438,088 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
637,392,858,426 |
648,520,770,845 |
644,037,916,169 |
687,176,881,440 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
450,798,660,968 |
458,721,010,800 |
440,193,625,494 |
489,671,135,032 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
402,471,796,238 |
428,174,452,630 |
428,084,102,384 |
475,262,059,555 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,020,263,647 |
68,353,167,143 |
77,770,227,993 |
92,488,036,130 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
682,772,000 |
4,231,063,390 |
499,541,600 |
40,583,859,239 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,101,115,886 |
14,596,417,640 |
14,304,202,045 |
9,873,466,448 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,675,314,678 |
6,512,263,173 |
9,592,747,951 |
6,150,230,877 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
929,773,742 |
565,684,706 |
587,907,455 |
693,652,692 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,064,492,899 |
2,526,282,705 |
2,042,856,020 |
2,493,303,036 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
305,998,063,386 |
331,389,573,873 |
323,286,619,320 |
322,979,511,133 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,326,864,730 |
30,546,558,170 |
12,109,523,110 |
14,409,075,477 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
32,328,712,500 |
6,328,712,500 |
11,071,984,000 |
8,857,584,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
15,998,152,230 |
24,217,845,670 |
1,037,539,110 |
5,551,491,477 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
186,594,197,458 |
189,799,760,045 |
203,844,290,675 |
197,505,746,408 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
186,594,197,458 |
189,799,760,045 |
203,844,290,675 |
197,505,746,408 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,300,000,000 |
265,300,000,000 |
265,300,000,000 |
265,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
265,300,000,000 |
265,300,000,000 |
265,300,000,000 |
265,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-78,705,802,542 |
-75,500,239,955 |
-61,455,709,325 |
-67,794,253,592 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,331,774,901 |
15,537,337,488 |
29,581,868,118 |
-4,133,967,415 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-91,037,577,443 |
-91,037,577,443 |
-91,037,577,443 |
-63,660,286,177 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
637,392,858,426 |
648,520,770,845 |
644,037,916,169 |
687,176,881,440 |
|