1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
115,634,425,961 |
152,136,822,593 |
131,202,292,748 |
149,941,149,823 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
115,634,425,961 |
152,136,822,593 |
131,202,292,748 |
149,941,149,823 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,319,804,974 |
67,851,204,135 |
59,788,107,664 |
75,786,486,683 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,314,620,987 |
84,285,618,458 |
71,414,185,084 |
74,154,663,140 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,127,228 |
6,467,084,117 |
175,601,961 |
23,764,387 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,679,574,891 |
12,678,307,150 |
12,195,724,211 |
13,633,795,322 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,679,574,891 |
12,678,307,150 |
12,195,724,211 |
13,633,795,322 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,902,497,696 |
9,349,916,499 |
7,113,621,336 |
7,697,246,134 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,774,675,628 |
68,724,478,926 |
52,280,441,498 |
52,847,386,071 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
75,187,457 |
780,000 |
11,812,155 |
3,099,832 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-75,187,457 |
-780,000 |
-11,812,155 |
-3,099,832 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,699,488,171 |
68,723,698,926 |
52,268,629,343 |
52,844,286,239 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,080,047,350 |
3,228,304,525 |
2,661,763,871 |
2,681,946,178 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,619,440,821 |
65,495,394,401 |
49,606,865,472 |
50,162,340,061 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,619,440,821 |
65,495,394,401 |
49,606,865,472 |
50,162,340,061 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
515 |
873 |
661 |
669 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|