TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
733,732,859,860 |
661,131,185,339 |
649,033,836,192 |
679,285,194,737 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
104,676,613,963 |
79,823,837,386 |
52,942,478,054 |
145,103,152,601 |
|
1. Tiền |
104,676,613,963 |
79,823,837,386 |
52,942,478,054 |
85,103,152,601 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
564,701,914,399 |
510,377,412,154 |
506,449,998,130 |
431,621,463,976 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
96,102,969,321 |
105,688,953,913 |
116,368,090,673 |
102,413,445,327 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
434,782,120,989 |
370,996,172,545 |
356,795,108,248 |
328,705,258,665 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,816,824,089 |
33,692,285,696 |
33,286,799,209 |
502,759,984 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,934,189,183 |
50,688,900,226 |
49,895,028,043 |
49,079,777,542 |
|
1. Hàng tồn kho |
51,182,535,163 |
51,937,246,206 |
51,221,005,822 |
50,405,755,321 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,248,345,980 |
-1,248,345,980 |
-1,325,977,779 |
-1,325,977,779 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,420,142,315 |
20,241,035,573 |
39,746,331,965 |
53,480,800,618 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
71,232,620 |
34,896,787 |
18,717,628 |
2,538,473 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,348,909,695 |
20,206,138,786 |
39,727,614,337 |
53,189,504,096 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
288,758,049 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,335,309,354,620 |
1,406,527,901,579 |
1,626,455,694,254 |
1,774,919,894,342 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,787,142,000 |
1,787,142,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,787,142,000 |
1,787,142,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
979,859,048,772 |
956,116,288,338 |
930,191,675,980 |
904,320,121,762 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
979,859,048,772 |
956,116,288,338 |
930,191,675,980 |
904,320,121,762 |
|
- Nguyên giá |
2,260,684,690,478 |
2,262,841,985,936 |
2,263,009,213,209 |
2,263,009,213,209 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,280,825,641,706 |
-1,306,725,697,598 |
-1,332,817,537,229 |
-1,358,689,091,447 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
878,969,151 |
878,969,151 |
878,969,151 |
878,969,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-878,969,151 |
-878,969,151 |
-878,969,151 |
-878,969,151 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
218,177,413,074 |
315,176,675,250 |
561,323,307,243 |
737,683,449,760 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
218,177,413,074 |
315,176,675,250 |
561,323,307,243 |
737,683,449,760 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
120,859,325,759 |
120,859,325,759 |
120,859,325,759 |
120,859,325,759 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
120,859,325,759 |
120,859,325,759 |
120,859,325,759 |
120,859,325,759 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,413,567,015 |
14,375,612,232 |
12,294,243,272 |
10,269,855,061 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,163,513,261 |
8,125,558,478 |
6,044,189,518 |
4,019,801,307 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
6,250,053,754 |
6,250,053,754 |
6,250,053,754 |
6,250,053,754 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,069,042,214,480 |
2,067,659,086,918 |
2,275,489,530,446 |
2,454,205,089,079 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
808,444,647,912 |
758,429,306,503 |
911,557,717,243 |
1,051,875,408,877 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
176,695,312,769 |
113,679,971,360 |
269,264,893,194 |
405,968,462,313 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,543,623,965 |
15,647,612,177 |
114,830,686,960 |
201,214,776,146 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,581,571,696 |
16,137,553,237 |
12,349,686,515 |
13,411,485,231 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,489,448,011 |
4,239,314,990 |
5,922,580,286 |
4,016,297,852 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,987,642,998 |
5,835,920,264 |
6,916,668,406 |
6,735,589,124 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
935,508,419 |
1,008,925,222 |
841,623,648 |
905,738,798 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
64,407,418,054 |
67,604,545,844 |
125,218,547,753 |
179,261,992,185 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,750,099,626 |
3,206,099,626 |
3,185,099,626 |
422,582,977 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
631,749,335,143 |
644,749,335,143 |
642,292,824,049 |
645,906,946,564 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
631,749,335,143 |
644,749,335,143 |
642,292,824,049 |
645,906,946,564 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,260,597,566,568 |
1,309,229,780,415 |
1,363,931,813,203 |
1,402,329,680,202 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,260,597,566,568 |
1,309,229,780,415 |
1,363,931,813,203 |
1,402,329,680,202 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,202,126,044 |
2,202,126,044 |
2,202,126,044 |
2,202,126,044 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
508,395,440,524 |
557,027,654,371 |
611,729,687,159 |
650,127,554,158 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
95,562,177,989 |
144,194,391,836 |
198,896,424,624 |
38,619,440,821 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
412,833,262,535 |
412,833,262,535 |
412,833,262,535 |
611,508,113,337 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,069,042,214,480 |
2,067,659,086,918 |
2,275,489,530,446 |
2,454,205,089,079 |
|