TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
316,806,410,541 |
329,638,259,676 |
267,535,323,869 |
341,398,757,980 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
88,241,051,643 |
55,456,910,792 |
51,075,039,434 |
82,397,423,644 |
|
1. Tiền |
44,175,654,383 |
37,456,910,792 |
51,075,039,434 |
37,397,423,644 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
44,065,397,260 |
18,000,000,000 |
|
45,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
39,774,882,050 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
49,947,195,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-10,172,312,950 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
158,533,914,648 |
150,811,315,035 |
136,711,623,796 |
181,139,462,542 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
133,156,414,636 |
108,007,262,939 |
92,275,087,153 |
127,563,466,891 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,025,237,950 |
25,465,501,459 |
27,336,899,027 |
19,517,178,595 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
17,099,637,616 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,352,262,062 |
17,338,550,637 |
|
34,058,817,056 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,303,440,173 |
62,768,213,366 |
60,784,776,015 |
58,776,911,151 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,763,124,127 |
65,227,897,320 |
63,244,459,969 |
61,236,595,105 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,459,683,954 |
-2,459,683,954 |
-2,459,683,954 |
-2,459,683,954 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,728,004,077 |
20,826,938,433 |
18,963,884,624 |
19,084,960,643 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
607,098,853 |
704,925,542 |
562,836,227 |
234,150,860 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,120,905,224 |
17,637,966,484 |
17,720,646,549 |
18,850,809,783 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,484,046,407 |
680,401,848 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,199,850,648,664 |
1,274,971,590,714 |
1,354,483,846,103 |
1,364,817,998,028 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
528,495,962,101 |
1,145,427,307,500 |
1,116,130,526,807 |
1,085,645,312,203 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
528,495,962,101 |
1,145,427,307,500 |
1,116,130,526,807 |
1,085,645,312,203 |
|
- Nguyên giá |
1,585,087,668,059 |
2,245,684,305,906 |
2,247,234,258,221 |
2,247,416,636,857 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,056,591,705,958 |
-1,100,256,998,406 |
-1,131,103,731,414 |
-1,161,771,324,654 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
878,969,151 |
878,969,151 |
878,969,151 |
878,969,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-878,969,151 |
-878,969,151 |
-878,969,151 |
-878,969,151 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
656,266,043,584 |
111,163,650,063 |
115,966,901,283 |
139,575,741,940 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
656,266,043,584 |
111,163,650,063 |
115,966,901,283 |
139,575,741,940 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
125,000,000 |
125,000,000 |
106,488,270,000 |
121,134,720,280 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
125,000,000 |
125,000,000 |
127,043,470,280 |
121,134,720,280 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-20,555,200,280 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,963,642,979 |
18,255,633,151 |
15,898,148,013 |
18,462,223,605 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,963,642,979 |
18,255,633,151 |
15,898,148,013 |
18,462,223,605 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,516,657,059,205 |
1,604,609,850,390 |
1,622,019,169,972 |
1,706,216,756,008 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
480,691,466,183 |
629,766,770,909 |
619,753,890,729 |
631,209,486,681 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
91,961,840,739 |
208,820,801,109 |
137,094,496,507 |
122,354,460,010 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,437,045,512 |
147,803,465,941 |
85,684,512,783 |
74,079,209,302 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,692,439,674 |
22,636,365,584 |
11,080,615,556 |
14,727,813,139 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,986,256,368 |
3,865,942,763 |
2,665,836,848 |
3,322,128,980 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
953,518,179 |
8,991,737,563 |
5,091,511,576 |
6,032,488,495 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,201,659,967 |
1,842,344,155 |
1,677,718,202 |
2,397,629,680 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,684,766,641 |
19,676,790,705 |
28,229,147,144 |
16,617,475,016 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,154,398 |
4,004,154,398 |
2,665,154,398 |
5,177,715,398 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
388,729,625,444 |
420,945,969,800 |
482,659,394,222 |
508,855,026,671 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
508,855,026,671 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
388,729,625,444 |
420,945,969,800 |
482,659,394,222 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,035,965,593,022 |
974,843,079,481 |
1,002,265,279,243 |
1,075,007,269,327 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,035,965,593,022 |
974,843,079,481 |
1,002,265,279,243 |
1,075,007,269,327 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,202,126,044 |
2,202,126,044 |
2,202,126,044 |
2,202,126,044 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
283,763,466,978 |
222,640,953,437 |
250,063,153,199 |
322,805,143,283 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
198,950,568,226 |
137,828,054,685 |
27,422,199,762 |
102,920,750,846 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
84,812,898,752 |
84,812,898,752 |
222,640,953,437 |
219,884,392,437 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,516,657,059,205 |
1,604,609,850,390 |
1,622,019,169,972 |
1,706,216,756,008 |
|