1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,083,299,145 |
10,288,193,207 |
13,068,364,265 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,083,299,145 |
10,288,193,207 |
13,068,364,265 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,343,346,153 |
10,053,775,556 |
24,424,274,031 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-8,260,047,008 |
234,417,651 |
-11,355,909,766 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
87,844,030 |
29,407,465 |
26,830,495 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
4,597,932,888 |
4,071,509,167 |
4,424,759,167 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,597,932,888 |
4,071,509,167 |
4,424,759,167 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,358,238,899 |
2,104,218,500 |
1,648,129,505 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,147,485,363 |
1,111,812,026 |
1,297,990,700 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-15,275,860,128 |
-7,023,714,577 |
-18,700,399,790 |
|
|
12. Thu nhập khác |
194,836,359 |
219,877,107 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
228,345,174 |
|
315,227,830 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-33,508,815 |
219,877,107 |
-315,227,830 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,309,368,943 |
-6,803,837,470 |
-19,015,627,620 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,309,368,943 |
-6,803,837,470 |
-19,015,627,620 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,309,368,943 |
-6,803,837,470 |
-19,015,627,620 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-615 |
-1,820 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|