TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
42,244,885,870 |
37,945,174,030 |
32,689,455,576 |
28,050,004,343 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,728,801,862 |
752,664,247 |
3,247,606,732 |
507,645,202 |
|
1. Tiền |
1,728,801,862 |
752,664,247 |
3,247,606,732 |
507,645,202 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,100,000 |
22,100,000 |
2,022,100,000 |
2,459,728,493 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
22,100,000 |
22,100,000 |
22,100,000 |
22,100,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,000,000,000 |
2,437,628,493 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,403,611,901 |
26,813,824,740 |
17,208,368,754 |
14,683,323,295 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,433,745,067 |
26,123,287,460 |
24,844,536,832 |
23,724,974,928 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,315,506,533 |
6,570,425,579 |
4,901,851,300 |
4,934,078,850 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,106,693,987 |
4,595,251,704 |
4,898,941,050 |
5,693,560,272 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,452,333,686 |
-10,475,140,003 |
-17,436,960,428 |
-19,669,290,755 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,090,372,107 |
10,356,585,043 |
10,210,100,763 |
10,396,072,866 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,090,372,107 |
10,356,585,043 |
10,210,100,763 |
10,396,072,866 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,279,327 |
3,234,487 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,279,327 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
3,234,487 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,801,309,873 |
11,317,446,952 |
9,505,534,737 |
9,210,160,834 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
319,777,383 |
348,700,683 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,421,963,879 |
1,331,760,959 |
1,199,484,411 |
1,199,484,411 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,102,186,496 |
-983,060,276 |
-1,199,484,411 |
-1,199,484,411 |
|
II.Tài sản cố định |
1,413,863,627 |
1,107,087,918 |
841,249,064 |
728,873,444 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,387,607,447 |
1,107,087,918 |
841,249,064 |
728,873,444 |
|
- Nguyên giá |
8,031,061,970 |
8,031,061,970 |
8,031,061,970 |
8,031,061,970 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,643,454,523 |
-6,923,974,052 |
-7,189,812,906 |
-7,302,188,526 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,256,180 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
584,360,000 |
584,360,000 |
584,360,000 |
584,360,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-558,103,820 |
-584,360,000 |
-584,360,000 |
-584,360,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,853,467,506 |
8,658,454,374 |
8,463,441,242 |
8,268,428,110 |
|
- Nguyên giá |
9,718,568,061 |
9,718,568,061 |
9,718,568,061 |
9,718,568,061 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-865,100,555 |
-1,060,113,687 |
-1,255,126,819 |
-1,450,139,951 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
214,201,357 |
203,203,977 |
200,844,431 |
212,859,280 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
72,108,122 |
61,110,742 |
58,751,196 |
70,766,045 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
142,093,235 |
142,093,235 |
142,093,235 |
142,093,235 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
54,046,195,743 |
49,262,620,982 |
42,194,990,313 |
37,260,165,177 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
51,381,690,468 |
46,250,287,848 |
44,029,053,996 |
42,411,524,938 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,697,107,018 |
46,183,480,398 |
43,918,822,149 |
42,301,293,091 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,516,186,915 |
9,256,963,195 |
9,854,386,537 |
8,295,399,523 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,704,741,994 |
10,784,400,409 |
9,687,900,546 |
10,316,803,207 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,421,744,344 |
3,021,915,954 |
2,905,764,614 |
2,631,040,857 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,267,504,035 |
1,439,749,459 |
109,357,843 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
939,340,892 |
806,612,406 |
1,101,130,512 |
945,493,105 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
438,922,994 |
488,724,506 |
613,410,318 |
610,651,636 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,054,728,557 |
19,971,125,782 |
19,232,883,092 |
19,036,716,076 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,346,948,600 |
407,000,000 |
407,000,000 |
458,200,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,988,687 |
6,988,687 |
6,988,687 |
6,988,687 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
684,583,450 |
66,807,450 |
110,231,847 |
110,231,847 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
542,500,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
142,083,450 |
66,807,450 |
110,231,847 |
110,231,847 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,664,505,275 |
3,012,333,134 |
-1,834,063,683 |
-5,151,359,761 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,664,505,275 |
3,012,333,134 |
-1,834,063,683 |
-5,151,359,761 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,624,190,000 |
1,624,190,000 |
1,624,190,000 |
1,624,190,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,837,526,070 |
3,837,526,070 |
3,837,526,070 |
3,837,526,070 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-14,830,554,358 |
-14,585,427,123 |
-19,272,474,400 |
-21,497,377,398 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,164,798,718 |
245,127,235 |
-4,687,047,277 |
-2,224,902,998 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,665,755,640 |
-14,830,554,358 |
-14,585,427,123 |
-19,272,474,400 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,033,343,563 |
1,136,044,187 |
976,694,647 |
-115,698,433 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
54,046,195,743 |
49,262,620,982 |
42,194,990,313 |
37,260,165,177 |
|