1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,129,841,120,932 |
1,509,806,548,073 |
1,659,471,932,316 |
1,574,905,109,184 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,118,600,242 |
4,450,673,592 |
-59,899,614 |
23,609,731,517 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,126,722,520,690 |
1,505,355,874,481 |
1,659,531,831,930 |
1,551,295,377,667 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
767,449,037,612 |
966,197,446,075 |
1,043,415,991,196 |
1,028,566,695,579 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
359,273,483,078 |
539,158,428,406 |
616,115,840,734 |
522,728,682,088 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,184,753,674 |
7,258,633,321 |
17,133,350,659 |
7,923,672,067 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,544,733,038 |
18,844,106,109 |
17,620,174,901 |
16,354,135,336 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,086,945,984 |
19,401,069,315 |
17,438,424,508 |
14,904,550,745 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,330,717,482 |
39,653,816,064 |
54,478,540,254 |
56,011,554,145 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,494,604,652 |
14,964,678,947 |
18,123,745,989 |
13,291,123,128 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
306,088,181,580 |
472,954,460,607 |
543,026,730,249 |
444,995,541,546 |
|
12. Thu nhập khác |
375,611,192 |
459,821,280 |
365,533,959 |
330,017,326 |
|
13. Chi phí khác |
1,539,245,762 |
3,926,799,220 |
3,449,988,261 |
9,528,461,600 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,163,634,570 |
-3,466,977,940 |
-3,084,454,302 |
-9,198,444,274 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
304,924,547,010 |
469,487,482,667 |
539,942,275,947 |
435,797,097,272 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
48,035,468,249 |
68,114,508,043 |
73,756,751,561 |
65,738,514,048 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
230,109,815 |
-1,323,902,349 |
1,407,510,249 |
-720,811,970 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
256,658,968,946 |
402,696,876,973 |
464,778,014,137 |
370,779,395,194 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
256,658,968,946 |
402,696,876,973 |
464,778,014,137 |
370,779,395,194 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,521 |
2,392 |
2,697 |
2,067 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,521 |
2,392 |
2,697 |
2,067 |
|