1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,522,435,184,761 |
5,568,613,461,812 |
5,674,600,425,338 |
7,108,211,833,610 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
839,071,951 |
5,850,467,004 |
15,005,906,672 |
38,082,854,613 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,521,596,112,810 |
5,562,762,994,808 |
5,659,594,518,666 |
7,070,128,978,997 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,025,953,450,218 |
3,650,651,586,771 |
3,695,766,493,820 |
4,607,624,494,397 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,495,642,662,592 |
1,912,111,408,037 |
1,963,828,024,846 |
2,462,504,484,600 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,397,309,947 |
26,341,074,370 |
40,073,177,690 |
62,082,451,372 |
|
7. Chi phí tài chính |
69,868,203,492 |
68,019,078,673 |
92,877,592,099 |
89,487,688,687 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,204,626,279 |
59,995,756,140 |
|
56,876,350,423 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
99,926,387,202 |
154,062,211,849 |
160,513,261,846 |
272,145,112,014 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,095,744,750 |
62,394,397,089 |
71,482,375,291 |
47,348,871,942 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,321,149,637,095 |
1,653,976,794,796 |
1,679,027,973,300 |
2,115,605,263,329 |
|
12. Thu nhập khác |
1,509,915,834 |
1,447,542,683 |
1,552,175,940 |
4,433,747,988 |
|
13. Chi phí khác |
4,148,980,489 |
2,761,669,460 |
12,625,030,979 |
22,637,976,339 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,639,064,655 |
-1,314,126,777 |
-11,072,855,039 |
-18,204,228,351 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,318,510,572,440 |
1,652,662,668,019 |
1,667,955,118,261 |
2,097,401,034,978 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
194,966,717,351 |
242,548,054,943 |
242,123,826,716 |
325,160,412,470 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-2,588,472,166 |
180,758,453 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,123,543,855,089 |
1,410,114,613,076 |
1,428,419,763,711 |
1,772,059,864,055 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,123,543,855,089 |
1,410,114,613,076 |
1,428,419,763,711 |
1,772,059,864,055 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,548 |
8,114 |
8,251 |
9,890 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
6,548 |
8,114 |
8,251 |
9,890 |
|