1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
965,573,148,525 |
1,186,991,855,118 |
1,063,039,868,626 |
1,306,830,312,492 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
459,090,908 |
379,981,043 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
965,573,148,525 |
1,186,991,855,118 |
1,062,580,777,718 |
1,306,450,331,449 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
673,634,230,914 |
790,264,381,103 |
706,969,646,244 |
855,085,191,957 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
291,938,917,611 |
396,727,474,015 |
355,611,131,474 |
451,365,139,492 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,785,795,072 |
12,881,972,163 |
14,474,272,543 |
6,255,270,169 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,461,340,673 |
18,703,121,084 |
19,786,275,025 |
18,917,466,710 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,831,951,523 |
8,195,117,296 |
9,066,142,786 |
8,111,414,674 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,970,376,021 |
27,750,042,981 |
24,615,881,635 |
26,590,086,565 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,438,785,217 |
13,001,457,224 |
10,912,231,670 |
10,743,270,639 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
254,854,210,772 |
350,154,824,889 |
314,771,015,687 |
401,369,585,747 |
|
12. Thu nhập khác |
299,520,280 |
422,446,085 |
370,851,095 |
417,098,374 |
|
13. Chi phí khác |
296,425,779 |
317,641,699 |
373,320,183 |
3,161,592,828 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,094,501 |
104,804,386 |
-2,469,088 |
-2,744,494,454 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
254,857,305,273 |
350,259,629,275 |
314,768,546,599 |
398,625,091,293 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
36,308,365,906 |
48,027,747,870 |
45,421,253,749 |
65,209,349,826 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
218,548,939,367 |
302,231,881,405 |
269,347,292,850 |
333,415,741,467 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
218,548,939,367 |
302,231,881,405 |
269,347,292,850 |
333,415,741,467 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,270 |
1,757 |
1,566 |
1,959 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,270 |
1,757 |
1,566 |
1,959 |
|