1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,618,277,734,889 |
3,211,964,848,407 |
4,352,524,092,876 |
4,522,435,184,761 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,112,782,862 |
475,068,024 |
|
839,071,951 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,616,164,952,027 |
3,211,489,780,383 |
4,352,524,092,876 |
4,521,596,112,810 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,857,540,589,728 |
2,220,055,820,303 |
3,085,309,497,515 |
3,025,953,450,218 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
758,624,362,299 |
991,433,960,080 |
1,267,214,595,361 |
1,495,642,662,592 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,512,052,408 |
25,934,115,295 |
54,377,404,040 |
41,397,309,947 |
|
7. Chi phí tài chính |
169,979,978,711 |
70,953,282,040 |
48,814,490,753 |
69,868,203,492 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
81,066,518,606 |
50,242,971,449 |
40,596,080,433 |
32,204,626,279 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,724,536,337 |
3,854,482,424 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
76,966,485,013 |
76,843,762,966 |
95,648,232,925 |
99,926,387,202 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
55,523,519,008 |
59,392,155,625 |
52,199,633,236 |
46,095,744,750 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
487,390,968,312 |
814,033,357,168 |
1,124,929,642,487 |
1,321,149,637,095 |
|
12. Thu nhập khác |
826,873,115 |
869,766,648 |
1,178,903,601 |
1,509,915,834 |
|
13. Chi phí khác |
9,004,133,907 |
1,140,985,779 |
1,096,988,069 |
4,148,980,489 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,177,260,792 |
-271,219,131 |
81,915,532 |
-2,639,064,655 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
479,213,707,520 |
813,762,138,037 |
1,125,011,558,019 |
1,318,510,572,440 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
74,582,447,525 |
139,608,246,117 |
3,233,701,436 |
194,966,717,351 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,118,943 |
-1,827,825,932 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
404,633,378,938 |
675,981,717,852 |
1,121,777,856,583 |
1,123,543,855,089 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
404,633,378,938 |
675,981,717,852 |
1,121,777,856,583 |
1,123,543,855,089 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
8,637 |
10,813 |
13,461 |
6,548 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
8,637 |
10,813 |
13,461 |
6,548 |
|