1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
767,585,047,108 |
991,179,522,273 |
1,130,994,439,374 |
1,078,319,920,805 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
475,068,024 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
767,585,047,108 |
990,704,454,249 |
1,130,994,439,374 |
1,078,319,920,805 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
520,691,627,883 |
681,331,007,411 |
868,734,395,419 |
757,013,646,308 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
246,893,419,225 |
309,373,446,838 |
262,260,043,955 |
321,306,274,497 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,974,740,139 |
6,050,764,947 |
9,271,548,235 |
26,917,251,884 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,244,662,420 |
27,788,864,723 |
17,435,890,370 |
11,059,019,331 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,970,789,919 |
11,498,678,691 |
11,987,170,037 |
11,641,906,777 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-271,607,801 |
2,484,220,252 |
1,043,776,832 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,110,283,708 |
21,823,748,241 |
21,779,002,317 |
24,891,651,141 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,918,065,346 |
18,559,984,011 |
13,319,343,136 |
12,419,783,776 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
205,323,540,089 |
249,735,835,062 |
220,041,133,199 |
299,853,072,133 |
|
12. Thu nhập khác |
204,132,197 |
268,291,404 |
284,313,977 |
353,341,750 |
|
13. Chi phí khác |
1,052,173,708 |
59,492,731 |
214,841,023 |
380,020,660 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-848,041,511 |
208,798,673 |
69,472,954 |
-26,678,910 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
204,475,498,578 |
249,944,633,735 |
220,110,606,153 |
299,826,393,223 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
34,393,459,135 |
43,434,294,188 |
44,616,095,551 |
-98,998,883,583 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-53,950,216 |
-1,752,956,109 |
-861,444,813 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
170,135,989,659 |
208,263,295,656 |
176,355,955,415 |
398,825,276,806 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
170,135,989,659 |
208,263,295,656 |
176,355,955,415 |
398,825,276,806 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,936 |
3,407 |
2,820 |
4,786 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,594 |
3,407 |
2,820 |
4,786 |
|