1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,310,782,715,314 |
2,098,540,444,526 |
2,618,277,734,889 |
3,211,964,848,407 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
35,027,063,568 |
2,112,782,862 |
475,068,024 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,310,782,715,314 |
2,063,513,380,958 |
2,616,164,952,027 |
3,211,489,780,383 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
915,143,308,341 |
1,354,182,098,468 |
1,857,540,589,728 |
2,220,055,820,303 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
395,639,406,973 |
709,331,282,490 |
758,624,362,299 |
991,433,960,080 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,283,922,689 |
31,283,820,499 |
25,512,052,408 |
25,934,115,295 |
|
7. Chi phí tài chính |
94,884,247,641 |
89,362,215,715 |
169,979,978,711 |
70,953,282,040 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
94,884,247,641 |
89,362,215,715 |
81,066,518,606 |
50,242,971,449 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
5,724,536,337 |
3,854,482,424 |
|
9. Chi phí bán hàng |
56,959,044,034 |
67,650,545,428 |
76,966,485,013 |
76,843,762,966 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
96,085,169,550 |
88,011,778,094 |
55,523,519,008 |
59,392,155,625 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
76,356,700,441 |
250,876,951,721 |
487,390,968,312 |
814,033,357,168 |
|
12. Thu nhập khác |
5,163,564,867 |
5,503,022,278 |
826,873,115 |
869,766,648 |
|
13. Chi phí khác |
11,128,028,717 |
1,418,695,777 |
9,004,133,907 |
1,140,985,779 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,964,463,850 |
4,084,326,501 |
-8,177,260,792 |
-271,219,131 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
70,680,492,199 |
261,472,374,121 |
479,213,707,520 |
813,762,138,037 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,634,551,736 |
31,056,941,093 |
74,582,447,525 |
139,608,246,117 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-12,221,846,561 |
18,228,165,745 |
-2,118,943 |
-1,827,825,932 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
68,267,787,024 |
212,187,267,283 |
404,633,378,938 |
675,981,717,852 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
71,621,638,954 |
212,071,949,472 |
404,633,378,938 |
675,981,717,852 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,351 |
4,250 |
8,637 |
10,813 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
8,637 |
10,813 |
|