MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VICOSTONE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,310,782,715,314 2,098,540,444,526 2,618,277,734,889 3,211,964,848,407
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 35,027,063,568 2,112,782,862 475,068,024
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,310,782,715,314 2,063,513,380,958 2,616,164,952,027 3,211,489,780,383
4. Giá vốn hàng bán 915,143,308,341 1,354,182,098,468 1,857,540,589,728 2,220,055,820,303
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 395,639,406,973 709,331,282,490 758,624,362,299 991,433,960,080
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,283,922,689 31,283,820,499 25,512,052,408 25,934,115,295
7. Chi phí tài chính 94,884,247,641 89,362,215,715 169,979,978,711 70,953,282,040
- Trong đó: Chi phí lãi vay 94,884,247,641 89,362,215,715 81,066,518,606 50,242,971,449
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,724,536,337 3,854,482,424
9. Chi phí bán hàng 56,959,044,034 67,650,545,428 76,966,485,013 76,843,762,966
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 96,085,169,550 88,011,778,094 55,523,519,008 59,392,155,625
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 76,356,700,441 250,876,951,721 487,390,968,312 814,033,357,168
12. Thu nhập khác 5,163,564,867 5,503,022,278 826,873,115 869,766,648
13. Chi phí khác 11,128,028,717 1,418,695,777 9,004,133,907 1,140,985,779
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,964,463,850 4,084,326,501 -8,177,260,792 -271,219,131
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 70,680,492,199 261,472,374,121 479,213,707,520 813,762,138,037
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,634,551,736 31,056,941,093 74,582,447,525 139,608,246,117
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -12,221,846,561 18,228,165,745 -2,118,943 -1,827,825,932
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 68,267,787,024 212,187,267,283 404,633,378,938 675,981,717,852
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 71,621,638,954 212,071,949,472 404,633,378,938 675,981,717,852
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,351 4,250 8,637 10,813
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 8,637 10,813
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.