TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,456,305,278,663 |
4,449,163,951,672 |
4,533,499,753,243 |
4,822,733,585,861 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
469,919,515,100 |
378,063,632,755 |
398,691,448,030 |
573,318,362,429 |
|
1. Tiền |
176,419,515,100 |
146,063,632,755 |
139,191,448,030 |
293,318,362,429 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
293,500,000,000 |
232,000,000,000 |
259,500,000,000 |
280,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,915,443,533,555 |
2,001,403,135,406 |
1,841,908,257,743 |
2,039,041,055,425 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,890,709,549,117 |
1,965,076,212,652 |
1,788,888,213,301 |
2,001,943,524,091 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,282,711,304 |
34,750,956,106 |
51,315,714,795 |
34,653,996,720 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,129,329 |
50,129,329 |
50,129,329 |
50,129,329 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,306,452,577 |
2,431,146,091 |
2,559,509,090 |
3,298,714,057 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-905,308,772 |
-905,308,772 |
-905,308,772 |
-905,308,772 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,913,745,246,413 |
1,921,034,295,168 |
2,144,018,754,285 |
2,055,428,123,884 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,918,527,324,791 |
1,925,816,373,546 |
2,148,800,832,663 |
2,060,210,202,262 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,782,078,378 |
-4,782,078,378 |
-4,782,078,378 |
-4,782,078,378 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
157,196,983,595 |
148,662,888,343 |
148,881,293,185 |
154,946,044,123 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,174,895,276 |
5,070,905,674 |
5,156,142,299 |
5,080,800,660 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
152,022,088,319 |
143,591,982,669 |
143,724,217,558 |
149,865,243,463 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
933,328 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,127,451,451,166 |
1,110,929,012,344 |
1,127,069,643,964 |
1,142,493,566,065 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,058,231,180,457 |
1,031,052,436,906 |
1,052,826,273,454 |
1,045,353,283,836 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,048,730,437,914 |
1,022,156,330,971 |
1,044,458,136,997 |
1,037,595,132,856 |
|
- Nguyên giá |
1,876,531,820,995 |
1,878,300,758,681 |
1,929,295,491,080 |
1,952,511,942,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-827,801,383,081 |
-856,144,427,710 |
-884,837,354,083 |
-914,916,809,192 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,500,742,543 |
8,896,105,935 |
8,368,136,457 |
7,758,150,980 |
|
- Nguyên giá |
27,508,407,497 |
27,508,407,497 |
27,590,423,497 |
27,590,423,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,007,664,954 |
-18,612,301,562 |
-19,222,287,040 |
-19,832,272,517 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,698,857,585 |
56,902,895,563 |
53,607,471,628 |
76,654,629,856 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,698,857,585 |
56,902,895,563 |
53,607,471,628 |
76,654,629,856 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,491,413,124 |
22,943,679,875 |
20,605,898,882 |
20,455,652,373 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,491,413,124 |
20,041,489,994 |
17,933,818,816 |
16,459,669,958 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
2,902,189,881 |
2,672,080,066 |
3,995,982,415 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,583,756,729,829 |
5,560,092,964,016 |
5,660,569,397,207 |
5,965,227,151,926 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,135,070,735,316 |
2,147,054,095,848 |
2,359,823,217,528 |
2,261,784,095,274 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,882,161,864,194 |
1,894,174,525,426 |
2,133,572,456,508 |
2,035,562,634,954 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
349,468,119,144 |
175,941,056,109 |
243,610,218,192 |
190,919,269,306 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,182,559,412 |
7,449,998,312 |
8,942,540,680 |
15,067,198,703 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,732,177,771 |
52,444,818,956 |
100,912,353,935 |
117,395,683,830 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,542,355,910 |
7,595,160,676 |
6,755,092,262 |
7,384,404,450 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,656,570,340 |
2,152,339,636 |
2,947,432,614 |
771,878,896 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,222,331,198 |
8,957,596,142 |
55,100,914,246 |
54,617,251,696 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,417,553,641,838 |
1,597,003,821,837 |
1,601,252,521,331 |
1,566,141,725,778 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
43,804,108,581 |
42,629,733,758 |
114,051,383,248 |
83,265,222,295 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
252,908,871,122 |
252,879,570,422 |
226,250,761,020 |
226,221,460,320 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
252,695,332,670 |
252,695,332,670 |
226,095,823,968 |
226,095,823,968 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
213,538,452 |
184,237,752 |
154,937,052 |
125,636,352 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,448,685,994,513 |
3,413,038,868,168 |
3,300,746,179,679 |
3,703,443,056,652 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,448,685,994,513 |
3,413,038,868,168 |
3,300,746,179,679 |
3,703,443,056,652 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
129,549,102 |
129,549,102 |
129,549,102 |
129,549,102 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-293,331,372,873 |
-293,331,372,873 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
18,551,233,538 |
18,551,233,538 |
18,551,233,538 |
18,551,233,538 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,741,047,074,751 |
1,705,399,948,406 |
1,886,438,632,790 |
2,289,135,509,763 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
766,531,730,475 |
304,285,903,655 |
560,944,872,601 |
963,641,749,574 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
974,515,344,276 |
1,401,114,044,751 |
1,325,493,760,189 |
1,325,493,760,189 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,583,756,729,829 |
5,560,092,964,016 |
5,660,569,397,207 |
5,965,227,151,926 |
|