MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICOSTONE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,003,892,254,849 3,925,461,959,602 4,456,305,278,663 4,449,163,951,672
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 162,803,016,233 323,747,365,288 469,919,515,100 378,063,632,755
1. Tiền 162,803,016,233 323,747,365,288 176,419,515,100 146,063,632,755
2. Các khoản tương đương tiền 293,500,000,000 232,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,726,149,415,732 1,600,933,757,693 1,915,443,533,555 2,001,403,135,406
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,704,746,002,129 1,584,851,676,330 1,890,709,549,117 1,965,076,212,652
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,272,527,850 12,237,979,879 21,282,711,304 34,750,956,106
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,129,329 50,129,329 50,129,329 50,129,329
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,986,065,196 4,699,280,927 4,306,452,577 2,431,146,091
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -905,308,772 -905,308,772 -905,308,772 -905,308,772
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,949,133,565,183 1,837,985,755,443 1,913,745,246,413 1,921,034,295,168
1. Hàng tồn kho 1,953,915,643,561 1,842,767,833,821 1,918,527,324,791 1,925,816,373,546
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,782,078,378 -4,782,078,378 -4,782,078,378 -4,782,078,378
V.Tài sản ngắn hạn khác 165,806,257,701 162,795,081,178 157,196,983,595 148,662,888,343
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,096,000,268 4,625,437,325 5,174,895,276 5,070,905,674
2. Thuế GTGT được khấu trừ 161,710,257,433 158,169,643,853 152,022,088,319 143,591,982,669
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,146,666,838,231 1,148,956,830,431 1,127,451,451,166 1,110,929,012,344
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,109,122,520,845 1,082,837,830,227 1,058,231,180,457 1,031,052,436,906
1. Tài sản cố định hữu hình 1,098,670,802,731 1,072,975,300,668 1,048,730,437,914 1,022,156,330,971
- Nguyên giá 1,869,309,359,090 1,872,476,253,264 1,876,531,820,995 1,878,300,758,681
- Giá trị hao mòn lũy kế -770,638,556,359 -799,500,952,596 -827,801,383,081 -856,144,427,710
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,451,718,114 9,862,529,559 9,500,742,543 8,896,105,935
- Nguyên giá 27,274,195,497 27,274,195,497 27,508,407,497 27,508,407,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,822,477,383 -17,411,665,938 -18,007,664,954 -18,612,301,562
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,109,001,623 44,789,292,565 47,698,857,585 56,902,895,563
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,109,001,623 44,789,292,565 47,698,857,585 56,902,895,563
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,405,315,763 21,299,707,639 21,491,413,124 22,943,679,875
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,405,315,763 21,299,707,639 21,491,413,124 20,041,489,994
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,902,189,881
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,150,559,093,080 5,074,418,790,033 5,583,756,729,829 5,560,092,964,016
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,080,015,416,151 1,976,030,947,531 2,135,070,735,316 2,147,054,095,848
I. Nợ ngắn hạn 1,760,539,404,973 1,669,893,758,305 1,882,161,864,194 1,894,174,525,426
1. Phải trả người bán ngắn hạn 275,509,842,381 195,591,829,186 349,468,119,144 175,941,056,109
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,743,333,769 17,429,847,264 14,182,559,412 7,449,998,312
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,356,462,893 65,626,328,186 32,732,177,771 52,444,818,956
4. Phải trả người lao động 6,502,799,202 636,488,673 13,542,355,910 7,595,160,676
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,614,457,700 779,150,246 6,656,570,340 2,152,339,636
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 121,243,323,049 4,921,788,164 4,222,331,198 8,957,596,142
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,281,581,209,571 1,365,366,143,481 1,417,553,641,838 1,597,003,821,837
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,987,976,408 19,542,183,105 43,804,108,581 42,629,733,758
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 319,476,011,178 306,137,189,226 252,908,871,122 252,879,570,422
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 319,194,104,425 305,894,350,074 252,695,332,670 252,695,332,670
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 281,906,753 242,839,152 213,538,452 184,237,752
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,070,543,676,929 3,098,387,842,502 3,448,685,994,513 3,413,038,868,168
I. Vốn chủ sở hữu 3,070,543,676,929 3,098,387,842,502 3,448,685,994,513 3,413,038,868,168
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,800,000 60,800,000 129,549,102 129,549,102
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -240,431,166,590 -240,431,166,590
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 88,958,137,122 88,958,137,122 88,958,137,122 88,958,137,122
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,551,233,538 18,551,233,538 18,551,233,538 18,551,233,538
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,603,404,672,859 1,631,248,838,432 1,741,047,074,751 1,705,399,948,406
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 352,280,404,265 380,124,569,838 766,531,730,475 304,285,903,655
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,251,124,268,594 1,251,124,268,594 974,515,344,276 1,401,114,044,751
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,150,559,093,080 5,074,418,790,033 5,583,756,729,829 5,560,092,964,016
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.