TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,003,892,254,849 |
3,925,461,959,602 |
4,456,305,278,663 |
4,449,163,951,672 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
162,803,016,233 |
323,747,365,288 |
469,919,515,100 |
378,063,632,755 |
|
1. Tiền |
162,803,016,233 |
323,747,365,288 |
176,419,515,100 |
146,063,632,755 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
293,500,000,000 |
232,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,726,149,415,732 |
1,600,933,757,693 |
1,915,443,533,555 |
2,001,403,135,406 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,704,746,002,129 |
1,584,851,676,330 |
1,890,709,549,117 |
1,965,076,212,652 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,272,527,850 |
12,237,979,879 |
21,282,711,304 |
34,750,956,106 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,129,329 |
50,129,329 |
50,129,329 |
50,129,329 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,986,065,196 |
4,699,280,927 |
4,306,452,577 |
2,431,146,091 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-905,308,772 |
-905,308,772 |
-905,308,772 |
-905,308,772 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,949,133,565,183 |
1,837,985,755,443 |
1,913,745,246,413 |
1,921,034,295,168 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,953,915,643,561 |
1,842,767,833,821 |
1,918,527,324,791 |
1,925,816,373,546 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,782,078,378 |
-4,782,078,378 |
-4,782,078,378 |
-4,782,078,378 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
165,806,257,701 |
162,795,081,178 |
157,196,983,595 |
148,662,888,343 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,096,000,268 |
4,625,437,325 |
5,174,895,276 |
5,070,905,674 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
161,710,257,433 |
158,169,643,853 |
152,022,088,319 |
143,591,982,669 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,146,666,838,231 |
1,148,956,830,431 |
1,127,451,451,166 |
1,110,929,012,344 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,109,122,520,845 |
1,082,837,830,227 |
1,058,231,180,457 |
1,031,052,436,906 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,098,670,802,731 |
1,072,975,300,668 |
1,048,730,437,914 |
1,022,156,330,971 |
|
- Nguyên giá |
1,869,309,359,090 |
1,872,476,253,264 |
1,876,531,820,995 |
1,878,300,758,681 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-770,638,556,359 |
-799,500,952,596 |
-827,801,383,081 |
-856,144,427,710 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,451,718,114 |
9,862,529,559 |
9,500,742,543 |
8,896,105,935 |
|
- Nguyên giá |
27,274,195,497 |
27,274,195,497 |
27,508,407,497 |
27,508,407,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,822,477,383 |
-17,411,665,938 |
-18,007,664,954 |
-18,612,301,562 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,109,001,623 |
44,789,292,565 |
47,698,857,585 |
56,902,895,563 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,109,001,623 |
44,789,292,565 |
47,698,857,585 |
56,902,895,563 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,405,315,763 |
21,299,707,639 |
21,491,413,124 |
22,943,679,875 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,405,315,763 |
21,299,707,639 |
21,491,413,124 |
20,041,489,994 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
2,902,189,881 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,150,559,093,080 |
5,074,418,790,033 |
5,583,756,729,829 |
5,560,092,964,016 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,080,015,416,151 |
1,976,030,947,531 |
2,135,070,735,316 |
2,147,054,095,848 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,760,539,404,973 |
1,669,893,758,305 |
1,882,161,864,194 |
1,894,174,525,426 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
275,509,842,381 |
195,591,829,186 |
349,468,119,144 |
175,941,056,109 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,743,333,769 |
17,429,847,264 |
14,182,559,412 |
7,449,998,312 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,356,462,893 |
65,626,328,186 |
32,732,177,771 |
52,444,818,956 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,502,799,202 |
636,488,673 |
13,542,355,910 |
7,595,160,676 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,614,457,700 |
779,150,246 |
6,656,570,340 |
2,152,339,636 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
121,243,323,049 |
4,921,788,164 |
4,222,331,198 |
8,957,596,142 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,281,581,209,571 |
1,365,366,143,481 |
1,417,553,641,838 |
1,597,003,821,837 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,987,976,408 |
19,542,183,105 |
43,804,108,581 |
42,629,733,758 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
319,476,011,178 |
306,137,189,226 |
252,908,871,122 |
252,879,570,422 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
319,194,104,425 |
305,894,350,074 |
252,695,332,670 |
252,695,332,670 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
281,906,753 |
242,839,152 |
213,538,452 |
184,237,752 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,070,543,676,929 |
3,098,387,842,502 |
3,448,685,994,513 |
3,413,038,868,168 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,070,543,676,929 |
3,098,387,842,502 |
3,448,685,994,513 |
3,413,038,868,168 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,800,000 |
60,800,000 |
129,549,102 |
129,549,102 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-240,431,166,590 |
-240,431,166,590 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
18,551,233,538 |
18,551,233,538 |
18,551,233,538 |
18,551,233,538 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,603,404,672,859 |
1,631,248,838,432 |
1,741,047,074,751 |
1,705,399,948,406 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
352,280,404,265 |
380,124,569,838 |
766,531,730,475 |
304,285,903,655 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,251,124,268,594 |
1,251,124,268,594 |
974,515,344,276 |
1,401,114,044,751 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,150,559,093,080 |
5,074,418,790,033 |
5,583,756,729,829 |
5,560,092,964,016 |
|