TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,794,495,007,360 |
3,620,221,355,799 |
4,003,892,254,849 |
3,925,461,959,602 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
427,351,751,020 |
319,477,972,419 |
162,803,016,233 |
323,747,365,288 |
|
1. Tiền |
292,851,751,020 |
182,477,972,419 |
162,803,016,233 |
323,747,365,288 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
134,500,000,000 |
137,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,249,984,440,619 |
1,351,668,098,489 |
1,726,149,415,732 |
1,600,933,757,693 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,219,015,670,542 |
1,335,184,353,015 |
1,704,746,002,129 |
1,584,851,676,330 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,809,324,436 |
13,109,596,723 |
17,272,527,850 |
12,237,979,879 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,129,329 |
50,129,329 |
50,129,329 |
50,129,329 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,014,625,084 |
4,229,328,194 |
4,986,065,196 |
4,699,280,927 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-905,308,772 |
-905,308,772 |
-905,308,772 |
-905,308,772 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,986,792,777,928 |
1,887,155,327,067 |
1,949,133,565,183 |
1,837,985,755,443 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,991,574,856,306 |
1,891,937,405,445 |
1,953,915,643,561 |
1,842,767,833,821 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,782,078,378 |
-4,782,078,378 |
-4,782,078,378 |
-4,782,078,378 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
130,366,037,793 |
61,919,957,824 |
165,806,257,701 |
162,795,081,178 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,826,553,049 |
2,437,078,248 |
4,096,000,268 |
4,625,437,325 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
128,539,484,744 |
59,482,879,576 |
161,710,257,433 |
158,169,643,853 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
609,832,297,541 |
592,241,723,819 |
1,146,666,838,231 |
1,148,956,830,431 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
548,662,662,740 |
568,216,890,707 |
1,109,122,520,845 |
1,082,837,830,227 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
537,227,636,517 |
557,361,764,039 |
1,098,670,802,731 |
1,072,975,300,668 |
|
- Nguyên giá |
1,255,459,757,371 |
1,296,311,966,766 |
1,869,309,359,090 |
1,872,476,253,264 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-718,232,120,854 |
-738,950,202,727 |
-770,638,556,359 |
-799,500,952,596 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,435,026,223 |
10,855,126,668 |
10,451,718,114 |
9,862,529,559 |
|
- Nguyên giá |
27,088,415,497 |
27,088,415,497 |
27,274,195,497 |
27,274,195,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,653,389,274 |
-16,233,288,829 |
-16,822,477,383 |
-17,411,665,938 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,498,242,919 |
4,933,274,925 |
18,109,001,623 |
44,789,292,565 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,498,242,919 |
4,933,274,925 |
18,109,001,623 |
44,789,292,565 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,641,391,882 |
19,061,558,187 |
19,405,315,763 |
21,299,707,639 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,641,391,882 |
19,061,558,187 |
19,405,315,763 |
21,299,707,639 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,404,327,304,901 |
4,212,463,079,618 |
5,150,559,093,080 |
5,074,418,790,033 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,673,774,768,632 |
1,253,031,144,691 |
2,080,015,416,151 |
1,976,030,947,531 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,673,444,027,380 |
1,252,729,704,139 |
1,760,539,404,973 |
1,669,893,758,305 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
334,440,208,138 |
96,385,653,505 |
275,509,842,381 |
195,591,829,186 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,757,675,757 |
8,762,863,165 |
16,743,333,769 |
17,429,847,264 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
64,577,863,183 |
44,448,065,627 |
37,356,462,893 |
65,626,328,186 |
|
4. Phải trả người lao động |
229,287,988 |
5,630,218,030 |
6,502,799,202 |
636,488,673 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1,614,457,700 |
779,150,246 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
89,425,707,048 |
26,979,050,019 |
121,243,323,049 |
4,921,788,164 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,150,561,555,555 |
1,049,788,922,973 |
1,281,581,209,571 |
1,365,366,143,481 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,451,729,711 |
20,734,930,820 |
19,987,976,408 |
19,542,183,105 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
330,741,252 |
301,440,552 |
319,476,011,178 |
306,137,189,226 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
319,194,104,425 |
305,894,350,074 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
330,741,252 |
301,440,552 |
281,906,753 |
242,839,152 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,730,552,536,269 |
2,959,431,934,927 |
3,070,543,676,929 |
3,098,387,842,502 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,730,552,536,269 |
2,959,431,934,927 |
3,070,543,676,929 |
3,098,387,842,502 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,800,000 |
60,800,000 |
60,800,000 |
60,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-240,431,166,590 |
-240,431,166,590 |
-240,431,166,590 |
-240,431,166,590 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
18,551,233,538 |
18,551,233,538 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,281,964,765,737 |
1,510,844,164,395 |
1,603,404,672,859 |
1,631,248,838,432 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
333,415,741,467 |
259,719,895,801 |
352,280,404,265 |
380,124,569,838 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
948,549,024,270 |
1,251,124,268,594 |
1,251,124,268,594 |
1,251,124,268,594 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,404,327,304,901 |
4,212,463,079,618 |
5,150,559,093,080 |
5,074,418,790,033 |
|