MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICOSTONE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,794,495,007,360 3,620,221,355,799 4,003,892,254,849 3,925,461,959,602
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 427,351,751,020 319,477,972,419 162,803,016,233 323,747,365,288
1. Tiền 292,851,751,020 182,477,972,419 162,803,016,233 323,747,365,288
2. Các khoản tương đương tiền 134,500,000,000 137,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,249,984,440,619 1,351,668,098,489 1,726,149,415,732 1,600,933,757,693
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,219,015,670,542 1,335,184,353,015 1,704,746,002,129 1,584,851,676,330
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,809,324,436 13,109,596,723 17,272,527,850 12,237,979,879
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,129,329 50,129,329 50,129,329 50,129,329
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,014,625,084 4,229,328,194 4,986,065,196 4,699,280,927
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -905,308,772 -905,308,772 -905,308,772 -905,308,772
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,986,792,777,928 1,887,155,327,067 1,949,133,565,183 1,837,985,755,443
1. Hàng tồn kho 1,991,574,856,306 1,891,937,405,445 1,953,915,643,561 1,842,767,833,821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,782,078,378 -4,782,078,378 -4,782,078,378 -4,782,078,378
V.Tài sản ngắn hạn khác 130,366,037,793 61,919,957,824 165,806,257,701 162,795,081,178
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,826,553,049 2,437,078,248 4,096,000,268 4,625,437,325
2. Thuế GTGT được khấu trừ 128,539,484,744 59,482,879,576 161,710,257,433 158,169,643,853
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 609,832,297,541 592,241,723,819 1,146,666,838,231 1,148,956,830,431
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 548,662,662,740 568,216,890,707 1,109,122,520,845 1,082,837,830,227
1. Tài sản cố định hữu hình 537,227,636,517 557,361,764,039 1,098,670,802,731 1,072,975,300,668
- Nguyên giá 1,255,459,757,371 1,296,311,966,766 1,869,309,359,090 1,872,476,253,264
- Giá trị hao mòn lũy kế -718,232,120,854 -738,950,202,727 -770,638,556,359 -799,500,952,596
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,435,026,223 10,855,126,668 10,451,718,114 9,862,529,559
- Nguyên giá 27,088,415,497 27,088,415,497 27,274,195,497 27,274,195,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,653,389,274 -16,233,288,829 -16,822,477,383 -17,411,665,938
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,498,242,919 4,933,274,925 18,109,001,623 44,789,292,565
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,498,242,919 4,933,274,925 18,109,001,623 44,789,292,565
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,641,391,882 19,061,558,187 19,405,315,763 21,299,707,639
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,641,391,882 19,061,558,187 19,405,315,763 21,299,707,639
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,404,327,304,901 4,212,463,079,618 5,150,559,093,080 5,074,418,790,033
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,673,774,768,632 1,253,031,144,691 2,080,015,416,151 1,976,030,947,531
I. Nợ ngắn hạn 1,673,444,027,380 1,252,729,704,139 1,760,539,404,973 1,669,893,758,305
1. Phải trả người bán ngắn hạn 334,440,208,138 96,385,653,505 275,509,842,381 195,591,829,186
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,757,675,757 8,762,863,165 16,743,333,769 17,429,847,264
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 64,577,863,183 44,448,065,627 37,356,462,893 65,626,328,186
4. Phải trả người lao động 229,287,988 5,630,218,030 6,502,799,202 636,488,673
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,614,457,700 779,150,246
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 89,425,707,048 26,979,050,019 121,243,323,049 4,921,788,164
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,150,561,555,555 1,049,788,922,973 1,281,581,209,571 1,365,366,143,481
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,451,729,711 20,734,930,820 19,987,976,408 19,542,183,105
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 330,741,252 301,440,552 319,476,011,178 306,137,189,226
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 319,194,104,425 305,894,350,074
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 330,741,252 301,440,552 281,906,753 242,839,152
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,730,552,536,269 2,959,431,934,927 3,070,543,676,929 3,098,387,842,502
I. Vốn chủ sở hữu 2,730,552,536,269 2,959,431,934,927 3,070,543,676,929 3,098,387,842,502
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,800,000 60,800,000 60,800,000 60,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -240,431,166,590 -240,431,166,590 -240,431,166,590 -240,431,166,590
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 88,958,137,122 88,958,137,122 88,958,137,122 88,958,137,122
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,551,233,538 18,551,233,538
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,281,964,765,737 1,510,844,164,395 1,603,404,672,859 1,631,248,838,432
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 333,415,741,467 259,719,895,801 352,280,404,265 380,124,569,838
- LNST chưa phân phối kỳ này 948,549,024,270 1,251,124,268,594 1,251,124,268,594 1,251,124,268,594
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,404,327,304,901 4,212,463,079,618 5,150,559,093,080 5,074,418,790,033
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.