TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,211,313,541,670 |
3,680,357,628,603 |
3,571,106,276,973 |
3,794,495,007,360 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
533,600,402,364 |
570,998,934,307 |
471,789,113,728 |
427,351,751,020 |
|
1. Tiền |
137,600,402,364 |
220,423,934,307 |
366,289,113,728 |
292,851,751,020 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
396,000,000,000 |
350,575,000,000 |
105,500,000,000 |
134,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
869,365,835,633 |
1,076,161,468,623 |
1,125,687,399,364 |
1,249,984,440,619 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
816,719,804,257 |
1,059,374,465,111 |
1,103,378,555,821 |
1,219,015,670,542 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,456,822,460 |
12,051,630,709 |
19,415,910,344 |
29,809,324,436 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,129,329 |
50,129,329 |
50,129,329 |
50,129,329 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,044,388,359 |
5,590,552,246 |
3,748,112,642 |
2,014,625,084 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-905,308,772 |
-905,308,772 |
-905,308,772 |
-905,308,772 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,699,537,409,847 |
1,913,906,873,847 |
1,862,572,846,812 |
1,986,792,777,928 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,709,974,965,807 |
1,923,438,694,641 |
1,870,108,635,515 |
1,991,574,856,306 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,437,555,960 |
-9,531,820,794 |
-7,535,788,703 |
-4,782,078,378 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
108,809,893,826 |
119,290,351,826 |
111,056,917,069 |
130,366,037,793 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,426,132,302 |
2,899,835,918 |
2,507,352,994 |
1,826,553,049 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
101,309,733,315 |
116,390,515,908 |
108,549,564,075 |
128,539,484,744 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,074,028,209 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
507,133,809,426 |
625,504,691,981 |
620,642,811,144 |
609,832,297,541 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
469,461,958,741 |
457,463,615,866 |
550,510,622,831 |
548,662,662,740 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
456,287,233,856 |
444,868,790,535 |
538,495,697,055 |
537,227,636,517 |
|
- Nguyên giá |
1,182,897,480,723 |
1,125,696,994,213 |
1,237,155,905,084 |
1,255,459,757,371 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-726,610,246,867 |
-680,828,203,678 |
-698,660,208,029 |
-718,232,120,854 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,174,724,885 |
12,594,825,331 |
12,014,925,776 |
11,435,026,223 |
|
- Nguyên giá |
27,088,415,497 |
27,088,415,497 |
27,088,415,497 |
27,088,415,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,913,690,612 |
-14,493,590,166 |
-15,073,489,721 |
-15,653,389,274 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,731,631,523 |
152,031,136,451 |
50,880,628,833 |
40,498,242,919 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,731,631,523 |
152,031,136,451 |
50,880,628,833 |
40,498,242,919 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,910,219,162 |
15,979,939,664 |
19,221,559,480 |
20,641,391,882 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,910,219,162 |
15,979,939,664 |
19,221,559,480 |
20,641,391,882 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,718,447,351,096 |
4,305,862,320,584 |
4,191,749,088,117 |
4,404,327,304,901 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,312,977,165,131 |
1,598,160,253,214 |
1,376,995,669,498 |
1,673,774,768,632 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,312,558,521,779 |
1,597,770,910,562 |
1,376,635,627,546 |
1,673,444,027,380 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
262,040,589,994 |
413,178,651,394 |
186,539,558,294 |
334,440,208,138 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,847,620,618 |
11,538,904,890 |
11,931,236,065 |
9,757,675,757 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
583,878,600 |
44,606,605,224 |
46,001,705,691 |
64,577,863,183 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,984,353,805 |
3,863,823,303 |
53,637,700 |
229,287,988 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,012,384,092 |
950,509,632 |
1,211,153,576 |
89,425,707,048 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
991,405,050,194 |
1,091,170,033,237 |
1,106,126,001,151 |
1,150,561,555,555 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,684,644,476 |
32,462,382,882 |
24,772,335,069 |
24,451,729,711 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
418,643,352 |
389,342,652 |
360,041,952 |
330,741,252 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
418,643,352 |
389,342,652 |
360,041,952 |
330,741,252 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,405,470,185,965 |
2,707,702,067,370 |
2,814,753,418,619 |
2,730,552,536,269 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,405,470,185,965 |
2,707,702,067,370 |
2,814,753,418,619 |
2,730,552,536,269 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
800,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
800,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,800,000 |
60,800,000 |
60,800,000 |
60,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-240,431,166,590 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,516,451,248,843 |
1,018,683,130,248 |
1,125,734,481,497 |
1,281,964,765,737 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
218,548,939,367 |
302,231,881,405 |
269,347,292,850 |
333,415,741,467 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,297,902,309,476 |
716,451,248,843 |
856,387,188,647 |
948,549,024,270 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,718,447,351,096 |
4,305,862,320,584 |
4,191,749,088,117 |
4,404,327,304,901 |
|