TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,010,925,147,284 |
2,729,081,767,293 |
3,291,343,374,668 |
3,794,495,007,360 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
295,395,072,292 |
433,971,607,316 |
656,279,062,859 |
427,351,751,020 |
|
1. Tiền |
140,395,072,292 |
204,816,602,288 |
131,779,062,859 |
292,851,751,020 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
155,000,000,000 |
229,155,005,028 |
524,500,000,000 |
134,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,153,333,333 |
|
30,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,153,333,333 |
|
30,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
496,457,054,880 |
699,403,325,617 |
951,290,523,619 |
1,249,984,440,619 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
478,153,302,025 |
685,811,581,102 |
906,612,938,608 |
1,219,015,670,542 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,606,902,913 |
11,942,373,761 |
42,045,333,801 |
29,809,324,436 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
50,129,329 |
50,129,329 |
50,129,329 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,909,908,094 |
2,356,286,894 |
3,487,430,653 |
2,014,625,084 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,213,058,152 |
-757,045,469 |
-905,308,772 |
-905,308,772 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,122,033,575,196 |
1,458,170,374,347 |
1,513,931,435,283 |
1,986,792,777,928 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,155,791,173,210 |
1,478,805,743,829 |
1,525,067,072,548 |
1,991,574,856,306 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-33,757,598,014 |
-20,635,369,482 |
-11,135,637,265 |
-4,782,078,378 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
90,886,111,583 |
137,536,460,013 |
139,842,352,907 |
130,366,037,793 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,838,769,757 |
3,120,538,968 |
1,611,134,018 |
1,826,553,049 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
88,047,341,826 |
134,415,921,045 |
96,848,824,774 |
128,539,484,744 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
41,382,394,115 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
770,555,114,830 |
608,848,996,604 |
518,411,252,031 |
609,832,297,541 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,000,000 |
|
30,000,000 |
30,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
597,265,777,339 |
548,377,023,352 |
483,762,757,473 |
548,662,662,740 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
580,229,244,316 |
533,661,513,018 |
470,008,133,033 |
537,227,636,517 |
|
- Nguyên giá |
1,159,584,234,054 |
1,178,284,256,783 |
1,179,779,154,597 |
1,255,459,757,371 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-579,354,989,738 |
-644,622,743,765 |
-709,771,021,564 |
-718,232,120,854 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,036,533,023 |
14,715,510,334 |
13,754,624,440 |
11,435,026,223 |
|
- Nguyên giá |
25,633,815,497 |
25,593,215,497 |
27,088,415,497 |
27,088,415,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,597,282,474 |
-10,877,705,163 |
-13,333,791,057 |
-15,653,389,274 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
123,070,832,393 |
4,674,389,078 |
20,669,627,555 |
40,498,242,919 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
123,070,832,393 |
4,674,389,078 |
20,669,627,555 |
40,498,242,919 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
35,207,382,225 |
38,248,003,359 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
35,207,382,225 |
38,248,003,359 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,981,122,873 |
17,519,580,815 |
13,948,867,003 |
20,641,391,882 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,979,003,930 |
15,689,635,940 |
13,948,867,003 |
20,641,391,882 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,118,943 |
1,829,944,875 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,781,480,262,114 |
3,337,930,763,897 |
3,809,754,626,699 |
4,404,327,304,901 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,782,888,942,313 |
1,890,794,978,521 |
1,413,864,163,277 |
1,673,774,768,632 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,457,948,384,373 |
1,714,188,084,146 |
1,413,416,219,225 |
1,673,444,027,380 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,278,910,693 |
540,689,538,667 |
431,409,986,668 |
334,440,208,138 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,800,672,831 |
9,432,855,894 |
7,093,786,275 |
9,757,675,757 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,331,004,459 |
50,907,565,233 |
1,011,270,925 |
64,577,863,183 |
|
4. Phải trả người lao động |
691,784,553 |
2,817,678,011 |
3,771,949,853 |
229,287,988 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,126,287 |
9,149,724,373 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
85,424,252,886 |
536,697,775 |
531,594,464 |
89,425,707,048 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,178,560,448,863 |
1,083,352,550,815 |
955,024,601,355 |
1,150,561,555,555 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,847,183,801 |
17,301,473,378 |
14,573,029,685 |
24,451,729,711 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
324,940,557,940 |
176,606,894,375 |
447,944,052 |
330,741,252 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
324,227,719,567 |
176,047,133,246 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
712,838,373 |
559,761,129 |
447,944,052 |
330,741,252 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
998,591,319,801 |
1,447,135,785,376 |
2,395,890,463,422 |
2,730,552,536,269 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
998,591,319,801 |
1,447,135,785,376 |
2,395,890,463,422 |
2,730,552,536,269 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
529,992,510,000 |
600,000,000,000 |
800,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
529,992,510,000 |
600,000,000,000 |
800,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
322,060,800,000 |
60,800,000 |
60,800,000 |
60,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-369,627,974,515 |
|
|
-240,431,166,590 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,620,177,441 |
63,356,329,316 |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
428,316,803,594 |
783,718,656,060 |
1,506,871,526,300 |
1,281,964,765,737 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
205,715,882,542 |
312,740,727,372 |
972,222,623,446 |
333,415,741,467 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
222,600,921,052 |
470,977,928,688 |
534,648,902,854 |
948,549,024,270 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
229,003,281 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,781,480,262,114 |
3,337,930,763,897 |
3,809,754,626,699 |
4,404,327,304,901 |
|