MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICOSTONE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,010,925,147,284 2,729,081,767,293 3,291,343,374,668 3,794,495,007,360
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 295,395,072,292 433,971,607,316 656,279,062,859 427,351,751,020
1. Tiền 140,395,072,292 204,816,602,288 131,779,062,859 292,851,751,020
2. Các khoản tương đương tiền 155,000,000,000 229,155,005,028 524,500,000,000 134,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,153,333,333 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,153,333,333 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 496,457,054,880 699,403,325,617 951,290,523,619 1,249,984,440,619
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 478,153,302,025 685,811,581,102 906,612,938,608 1,219,015,670,542
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,606,902,913 11,942,373,761 42,045,333,801 29,809,324,436
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,129,329 50,129,329 50,129,329
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,909,908,094 2,356,286,894 3,487,430,653 2,014,625,084
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,213,058,152 -757,045,469 -905,308,772 -905,308,772
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,122,033,575,196 1,458,170,374,347 1,513,931,435,283 1,986,792,777,928
1. Hàng tồn kho 1,155,791,173,210 1,478,805,743,829 1,525,067,072,548 1,991,574,856,306
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -33,757,598,014 -20,635,369,482 -11,135,637,265 -4,782,078,378
V.Tài sản ngắn hạn khác 90,886,111,583 137,536,460,013 139,842,352,907 130,366,037,793
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,838,769,757 3,120,538,968 1,611,134,018 1,826,553,049
2. Thuế GTGT được khấu trừ 88,047,341,826 134,415,921,045 96,848,824,774 128,539,484,744
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,382,394,115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 770,555,114,830 608,848,996,604 518,411,252,031 609,832,297,541
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 597,265,777,339 548,377,023,352 483,762,757,473 548,662,662,740
1. Tài sản cố định hữu hình 580,229,244,316 533,661,513,018 470,008,133,033 537,227,636,517
- Nguyên giá 1,159,584,234,054 1,178,284,256,783 1,179,779,154,597 1,255,459,757,371
- Giá trị hao mòn lũy kế -579,354,989,738 -644,622,743,765 -709,771,021,564 -718,232,120,854
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,036,533,023 14,715,510,334 13,754,624,440 11,435,026,223
- Nguyên giá 25,633,815,497 25,593,215,497 27,088,415,497 27,088,415,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,597,282,474 -10,877,705,163 -13,333,791,057 -15,653,389,274
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 123,070,832,393 4,674,389,078 20,669,627,555 40,498,242,919
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 123,070,832,393 4,674,389,078 20,669,627,555 40,498,242,919
V. Đầu tư tài chính dài hạn 35,207,382,225 38,248,003,359
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 35,207,382,225 38,248,003,359
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,981,122,873 17,519,580,815 13,948,867,003 20,641,391,882
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,979,003,930 15,689,635,940 13,948,867,003 20,641,391,882
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,118,943 1,829,944,875
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,781,480,262,114 3,337,930,763,897 3,809,754,626,699 4,404,327,304,901
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,782,888,942,313 1,890,794,978,521 1,413,864,163,277 1,673,774,768,632
I. Nợ ngắn hạn 1,457,948,384,373 1,714,188,084,146 1,413,416,219,225 1,673,444,027,380
1. Phải trả người bán ngắn hạn 133,278,910,693 540,689,538,667 431,409,986,668 334,440,208,138
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,800,672,831 9,432,855,894 7,093,786,275 9,757,675,757
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,331,004,459 50,907,565,233 1,011,270,925 64,577,863,183
4. Phải trả người lao động 691,784,553 2,817,678,011 3,771,949,853 229,287,988
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,126,287 9,149,724,373
9. Phải trả ngắn hạn khác 85,424,252,886 536,697,775 531,594,464 89,425,707,048
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,178,560,448,863 1,083,352,550,815 955,024,601,355 1,150,561,555,555
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,847,183,801 17,301,473,378 14,573,029,685 24,451,729,711
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 324,940,557,940 176,606,894,375 447,944,052 330,741,252
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 324,227,719,567 176,047,133,246
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 712,838,373 559,761,129 447,944,052 330,741,252
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 998,591,319,801 1,447,135,785,376 2,395,890,463,422 2,730,552,536,269
I. Vốn chủ sở hữu 998,591,319,801 1,447,135,785,376 2,395,890,463,422 2,730,552,536,269
1. Vốn góp của chủ sở hữu 529,992,510,000 600,000,000,000 800,000,000,000 1,600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 529,992,510,000 600,000,000,000 800,000,000,000 1,600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 322,060,800,000 60,800,000 60,800,000 60,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -369,627,974,515 -240,431,166,590
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,620,177,441 63,356,329,316 88,958,137,122 88,958,137,122
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 428,316,803,594 783,718,656,060 1,506,871,526,300 1,281,964,765,737
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 205,715,882,542 312,740,727,372 972,222,623,446 333,415,741,467
- LNST chưa phân phối kỳ này 222,600,921,052 470,977,928,688 534,648,902,854 948,549,024,270
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 229,003,281
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,781,480,262,114 3,337,930,763,897 3,809,754,626,699 4,404,327,304,901
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.