MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICOSTONE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,270,113,223,421 1,876,334,812,963 2,010,925,147,284 2,729,081,767,293
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,344,586,246 77,338,056,411 295,395,072,292 433,971,607,316
1. Tiền 22,937,853,746 77,338,056,411 140,395,072,292 204,816,602,288
2. Các khoản tương đương tiền 86,406,732,500 155,000,000,000 229,155,005,028
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,499,128,765 313,923,811,796 6,153,333,333
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,153,333,333
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 355,903,487,911 440,137,608,698 496,457,054,880 699,403,325,617
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 307,777,099,626 407,358,325,427 478,153,302,025 685,811,581,102
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,189,218,354 14,075,713,679 17,606,902,913 11,942,373,761
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,129,329
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,746,604,918 22,258,333,828 4,909,908,094 2,356,286,894
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,809,434,987 -3,554,764,236 -4,213,058,152 -757,045,469
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 721,947,337,940 905,679,941,802 1,122,033,575,196 1,458,170,374,347
1. Hàng tồn kho 757,499,961,170 950,818,330,972 1,155,791,173,210 1,478,805,743,829
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -35,552,623,230 -45,138,389,170 -33,757,598,014 -20,635,369,482
V.Tài sản ngắn hạn khác 71,418,682,559 139,255,394,256 90,886,111,583 137,536,460,013
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,443,344,004 6,967,632,288 2,838,769,757 3,120,538,968
2. Thuế GTGT được khấu trừ 65,401,386,334 128,449,546,493 88,047,341,826 134,415,921,045
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 87,031,126
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,486,921,095 3,838,215,475
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,496,724,872,194 771,606,795,605 770,555,114,830 608,848,996,604
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,170,637,780,096 733,950,531,741 597,265,777,339 548,377,023,352
1. Tài sản cố định hữu hình 1,112,285,466,795 637,011,969,563 580,229,244,316 533,661,513,018
- Nguyên giá 1,770,417,778,365 1,149,882,073,803 1,159,584,234,054 1,178,284,256,783
- Giá trị hao mòn lũy kế -658,132,311,570 -512,870,104,240 -579,354,989,738 -644,622,743,765
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,336,590,849 18,691,903,219 17,036,533,023 14,715,510,334
- Nguyên giá 25,989,837,080 25,071,292,262 25,633,815,497 25,593,215,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,653,246,231 -6,379,389,043 -8,597,282,474 -10,877,705,163
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 123,070,832,393 4,674,389,078
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,015,722,452 78,246,658,959 123,070,832,393 4,674,389,078
V. Đầu tư tài chính dài hạn 156,331,170,287 29,976,856,783 35,207,382,225 38,248,003,359
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 156,331,170,287 29,976,856,783 35,207,382,225 38,248,003,359
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,037,251,215 7,679,407,081 14,981,122,873 17,519,580,815
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,588,053,470 7,649,407,081 14,979,003,930 15,689,635,940
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19,415,197,745 2,118,943 1,829,944,875
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,766,838,095,615 2,647,941,608,568 2,781,480,262,114 3,337,930,763,897
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,704,303,400,473 1,862,145,236,939 1,782,888,942,313 1,890,794,978,521
I. Nợ ngắn hạn 1,231,582,591,981 1,507,151,540,475 1,457,948,384,373 1,714,188,084,146
1. Phải trả người bán ngắn hạn 123,026,456,364 158,448,541,805 133,278,910,693 540,689,538,667
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 92,503,384,412 2,267,691,196 13,800,672,831 9,432,855,894
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,166,504,019 29,764,351,348 35,331,004,459 50,907,565,233
4. Phải trả người lao động 39,869,873,427 6,620,372,475 691,784,553 2,817,678,011
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 197,732,417
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,126,287 9,149,724,373
9. Phải trả ngắn hạn khác 85,424,252,886 536,697,775
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,178,560,448,863 1,083,352,550,815
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 50,395,600,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,936,183,801 10,847,183,801 17,301,473,378
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 472,720,808,492 354,993,696,464 324,940,557,940 176,606,894,375
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 469,985,752,430 352,802,263,070 324,227,719,567 176,047,133,246
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,735,056,062 2,191,433,394 712,838,373 559,761,129
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,062,117,734,749 785,567,368,348 998,591,319,801 1,447,135,785,376
I. Vốn chủ sở hữu 1,062,117,734,749 785,567,368,348 998,591,319,801 1,447,135,785,376
1. Vốn góp của chủ sở hữu 529,992,510,000 529,992,510,000 529,992,510,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 529,992,510,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 322,060,800,000 322,060,800,000 322,060,800,000 60,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -369,627,974,515 -369,627,974,515
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 66,297,822,667 46,488,664,033 87,620,177,441 63,356,329,316
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 111,121,493,710 228,935,077,307 428,316,803,594 783,718,656,060
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 205,715,882,542 312,740,727,372
- LNST chưa phân phối kỳ này 222,600,921,052 470,977,928,688
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 229,003,281
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,766,838,095,615 2,647,941,608,568 2,781,480,262,114 3,337,930,763,897
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.