TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,270,113,223,421 |
1,876,334,812,963 |
2,010,925,147,284 |
2,729,081,767,293 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
109,344,586,246 |
77,338,056,411 |
295,395,072,292 |
433,971,607,316 |
|
1. Tiền |
22,937,853,746 |
77,338,056,411 |
140,395,072,292 |
204,816,602,288 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
86,406,732,500 |
|
155,000,000,000 |
229,155,005,028 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,499,128,765 |
313,923,811,796 |
6,153,333,333 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6,153,333,333 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
355,903,487,911 |
440,137,608,698 |
496,457,054,880 |
699,403,325,617 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
307,777,099,626 |
407,358,325,427 |
478,153,302,025 |
685,811,581,102 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,189,218,354 |
14,075,713,679 |
17,606,902,913 |
11,942,373,761 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
50,129,329 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,746,604,918 |
22,258,333,828 |
4,909,908,094 |
2,356,286,894 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,809,434,987 |
-3,554,764,236 |
-4,213,058,152 |
-757,045,469 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
721,947,337,940 |
905,679,941,802 |
1,122,033,575,196 |
1,458,170,374,347 |
|
1. Hàng tồn kho |
757,499,961,170 |
950,818,330,972 |
1,155,791,173,210 |
1,478,805,743,829 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-35,552,623,230 |
-45,138,389,170 |
-33,757,598,014 |
-20,635,369,482 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
71,418,682,559 |
139,255,394,256 |
90,886,111,583 |
137,536,460,013 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,443,344,004 |
6,967,632,288 |
2,838,769,757 |
3,120,538,968 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
65,401,386,334 |
128,449,546,493 |
88,047,341,826 |
134,415,921,045 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
87,031,126 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,486,921,095 |
3,838,215,475 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,496,724,872,194 |
771,606,795,605 |
770,555,114,830 |
608,848,996,604 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
30,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,170,637,780,096 |
733,950,531,741 |
597,265,777,339 |
548,377,023,352 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,112,285,466,795 |
637,011,969,563 |
580,229,244,316 |
533,661,513,018 |
|
- Nguyên giá |
1,770,417,778,365 |
1,149,882,073,803 |
1,159,584,234,054 |
1,178,284,256,783 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-658,132,311,570 |
-512,870,104,240 |
-579,354,989,738 |
-644,622,743,765 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,336,590,849 |
18,691,903,219 |
17,036,533,023 |
14,715,510,334 |
|
- Nguyên giá |
25,989,837,080 |
25,071,292,262 |
25,633,815,497 |
25,593,215,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,653,246,231 |
-6,379,389,043 |
-8,597,282,474 |
-10,877,705,163 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
123,070,832,393 |
4,674,389,078 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,015,722,452 |
78,246,658,959 |
123,070,832,393 |
4,674,389,078 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
156,331,170,287 |
29,976,856,783 |
35,207,382,225 |
38,248,003,359 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
156,331,170,287 |
29,976,856,783 |
35,207,382,225 |
38,248,003,359 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,037,251,215 |
7,679,407,081 |
14,981,122,873 |
17,519,580,815 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,588,053,470 |
7,649,407,081 |
14,979,003,930 |
15,689,635,940 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,415,197,745 |
|
2,118,943 |
1,829,944,875 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,766,838,095,615 |
2,647,941,608,568 |
2,781,480,262,114 |
3,337,930,763,897 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,704,303,400,473 |
1,862,145,236,939 |
1,782,888,942,313 |
1,890,794,978,521 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,231,582,591,981 |
1,507,151,540,475 |
1,457,948,384,373 |
1,714,188,084,146 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
123,026,456,364 |
158,448,541,805 |
133,278,910,693 |
540,689,538,667 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
92,503,384,412 |
2,267,691,196 |
13,800,672,831 |
9,432,855,894 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,166,504,019 |
29,764,351,348 |
35,331,004,459 |
50,907,565,233 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,869,873,427 |
6,620,372,475 |
691,784,553 |
2,817,678,011 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
197,732,417 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
14,126,287 |
9,149,724,373 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
85,424,252,886 |
536,697,775 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,178,560,448,863 |
1,083,352,550,815 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
50,395,600,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
10,936,183,801 |
10,847,183,801 |
17,301,473,378 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
472,720,808,492 |
354,993,696,464 |
324,940,557,940 |
176,606,894,375 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
469,985,752,430 |
352,802,263,070 |
324,227,719,567 |
176,047,133,246 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,735,056,062 |
2,191,433,394 |
712,838,373 |
559,761,129 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,062,117,734,749 |
785,567,368,348 |
998,591,319,801 |
1,447,135,785,376 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,062,117,734,749 |
785,567,368,348 |
998,591,319,801 |
1,447,135,785,376 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
529,992,510,000 |
529,992,510,000 |
529,992,510,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
529,992,510,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
322,060,800,000 |
322,060,800,000 |
322,060,800,000 |
60,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-369,627,974,515 |
-369,627,974,515 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
66,297,822,667 |
46,488,664,033 |
87,620,177,441 |
63,356,329,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
111,121,493,710 |
228,935,077,307 |
428,316,803,594 |
783,718,656,060 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
205,715,882,542 |
312,740,727,372 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
222,600,921,052 |
470,977,928,688 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
229,003,281 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,766,838,095,615 |
2,647,941,608,568 |
2,781,480,262,114 |
3,337,930,763,897 |
|