1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
37,279,640,182 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
37,279,640,182 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
31,478,102,154 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
5,801,538,028 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
625,853,473 |
83,095,463 |
74,062,790 |
3,638,051 |
|
7. Chi phí tài chính
|
6,034,288 |
17,094,383 |
-40,417,203 |
-2,704,820 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,705,139,514 |
2,811,878,995 |
2,405,938,084 |
2,648,392,701 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,337,721,482 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,378,496,217 |
-2,745,877,915 |
-2,291,458,091 |
-2,642,049,830 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
6,158,132,507 |
900 |
101,500 |
|
|
14. Lợi nhuận khác
|
-6,158,132,507 |
-900 |
-101,500 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,779,636,290 |
-2,745,878,815 |
-2,291,559,591 |
-2,642,049,830 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,779,636,290 |
-2,745,878,815 |
-2,291,559,591 |
-2,642,049,830 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,779,636,290 |
-2,745,878,815 |
-2,291,559,591 |
-2,642,049,830 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
-76 |
-64 |
-73 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|