1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
12,514,045,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
12,514,045,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
4,733,576,054 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
7,780,468,946 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
340,131,771 |
282,694,279 |
259,393,104 |
-62,348,977 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,491,919,632 |
2,598,222,659 |
2,569,004,291 |
3,871,028,220 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,066,113,477 |
2,166,107,074 |
2,141,360,805 |
2,140,544,131 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,705,638,654 |
1,832,587,142 |
2,598,552,367 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,871,178,581 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,022,966,442 |
-4,021,167,034 |
-4,142,198,329 |
1,248,539,382 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
17,605,918 |
79,474,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-17,605,918 |
-79,474,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,022,966,442 |
-4,038,772,952 |
-4,221,672,329 |
1,248,539,382 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,022,966,442 |
-4,038,772,952 |
-4,221,672,329 |
1,248,539,382 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,022,966,442 |
-4,038,772,952 |
-4,221,672,329 |
1,248,539,382 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-114 |
-115 |
-120 |
35 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|