TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
62,271,651,343 |
59,239,328,415 |
63,154,548,012 |
66,233,012,962 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,695,575,597 |
7,281,286,406 |
1,845,163,020 |
3,534,609,205 |
|
1. Tiền |
677,368,494 |
230,219,301 |
337,364,878 |
3,534,609,205 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,018,207,103 |
7,051,067,105 |
1,507,798,142 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
47,312,781 |
30,237,931 |
70,796,011 |
73,500,831 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
266,061,423 |
266,061,423 |
266,061,423 |
266,061,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-218,748,642 |
-235,823,492 |
-195,265,412 |
-192,560,592 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,175,554,037 |
47,235,558,909 |
56,416,276,487 |
57,682,622,462 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,124,552,060 |
3,124,552,060 |
3,124,552,060 |
3,124,552,060 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,262,787,964 |
7,391,460,771 |
7,393,678,555 |
7,423,981,324 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,913,214,013 |
37,844,546,078 |
47,023,045,872 |
48,259,089,078 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,125,000,000 |
-1,125,000,000 |
-1,125,000,000 |
-1,125,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,353,208,928 |
4,692,245,169 |
4,822,312,494 |
4,942,280,464 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
507,250,568 |
703,469,312 |
833,536,637 |
925,322,789 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,845,958,360 |
3,988,775,857 |
3,988,775,857 |
4,016,957,675 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
826,124,447,532 |
834,848,676,132 |
844,115,070,473 |
853,235,928,960 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,850,229,730 |
3,810,187,230 |
3,770,144,730 |
3,730,102,230 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,850,229,730 |
3,810,187,230 |
3,770,144,730 |
3,730,102,230 |
|
- Nguyên giá |
7,793,585,466 |
7,793,585,466 |
7,793,585,466 |
7,793,585,466 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,943,355,736 |
-3,983,398,236 |
-4,023,440,736 |
-4,063,483,236 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
349,002,850 |
349,002,850 |
349,002,850 |
349,002,850 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-349,002,850 |
-349,002,850 |
-349,002,850 |
-349,002,850 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
795,324,352,150 |
805,398,317,430 |
815,076,144,530 |
825,542,180,049 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
550,094,350,599 |
550,094,350,599 |
550,094,350,599 |
550,094,350,599 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
245,230,001,551 |
255,303,966,831 |
264,981,793,931 |
275,447,829,450 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,949,865,652 |
25,640,171,472 |
25,268,781,213 |
23,963,646,681 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,930,850,267 |
25,621,156,087 |
25,249,765,828 |
23,944,631,296 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,015,385 |
19,015,385 |
19,015,385 |
19,015,385 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
888,396,098,875 |
894,088,004,547 |
907,269,618,485 |
919,468,941,922 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
720,884,482,439 |
729,224,719,243 |
744,697,892,772 |
759,539,266,039 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
315,429,694,918 |
315,452,123,503 |
322,697,899,772 |
329,221,464,820 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,755,332,836 |
52,646,276,855 |
53,760,567,389 |
54,090,120,160 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
473,725,878 |
470,756,037 |
486,627,210 |
466,826,860 |
|
4. Phải trả người lao động |
523,110,390 |
389,963,000 |
410,522,995 |
367,849,033 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,354,045,794 |
41,356,693,502 |
42,467,500,459 |
43,741,758,924 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
161,797,577,553 |
161,069,431,642 |
161,058,279,252 |
161,045,007,376 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
58,020,000,000 |
58,020,000,000 |
63,020,000,000 |
68,020,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,505,902,467 |
1,499,002,467 |
1,494,402,467 |
1,489,902,467 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
405,454,787,521 |
413,772,595,740 |
421,999,993,000 |
430,317,801,219 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
105,454,787,521 |
113,772,595,740 |
121,999,993,000 |
130,317,801,219 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
167,511,616,436 |
164,863,285,304 |
162,571,725,713 |
159,929,675,883 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
167,511,616,436 |
164,863,285,304 |
162,571,725,713 |
159,929,675,883 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,419,775,763 |
6,419,775,763 |
6,419,775,763 |
6,419,775,763 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,364,981,195 |
11,364,981,195 |
11,364,981,195 |
11,364,981,195 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,842,625,777 |
4,842,625,777 |
4,842,625,777 |
4,842,625,777 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-215,115,766,299 |
-217,764,097,431 |
-220,055,657,022 |
-222,697,706,852 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,307,707,006 |
-2,745,878,815 |
-5,037,438,406 |
-7,679,488,236 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-206,808,059,293 |
-215,018,218,616 |
-215,018,218,616 |
-215,018,218,616 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
888,396,098,875 |
894,088,004,547 |
907,269,618,485 |
919,468,941,922 |
|