TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
33,952,995,399 |
31,321,107,124 |
32,620,024,573 |
33,296,003,380 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,252,981,712 |
3,031,001,249 |
6,756,793,737 |
6,775,589,098 |
|
1. Tiền |
272,511,759 |
531,001,249 |
3,942,621,774 |
539,801,437 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,980,469,953 |
2,500,000,000 |
2,814,171,963 |
6,235,787,661 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,220,920,460 |
12,008,935,250 |
50,448,031 |
52,553,231 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
266,061,423 |
266,061,423 |
266,061,423 |
266,061,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-222,370,130 |
-219,657,592 |
-215,613,392 |
-213,508,192 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,177,229,167 |
11,962,531,419 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,332,521,208 |
12,101,007,321 |
21,966,445,147 |
22,621,523,393 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,638,136,069 |
1,638,136,069 |
1,626,693,318 |
1,626,693,318 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,517,354,881 |
5,427,106,759 |
5,435,056,385 |
5,808,030,969 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,302,030,258 |
6,160,764,493 |
16,029,695,444 |
16,311,799,106 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,125,000,000 |
-1,125,000,000 |
-1,125,000,000 |
-1,125,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,146,572,019 |
4,180,163,304 |
3,846,337,658 |
3,846,337,658 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
300,613,659 |
334,204,944 |
379,298 |
379,298 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,845,958,360 |
3,845,958,360 |
3,845,958,360 |
3,845,958,360 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
838,321,564,230 |
837,817,659,859 |
832,189,802,995 |
834,065,783,947 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,016,405,113 |
3,953,202,250 |
3,919,789,730 |
3,886,377,230 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,016,405,113 |
3,953,202,250 |
3,919,789,730 |
3,886,377,230 |
|
- Nguyên giá |
7,727,285,466 |
7,727,285,466 |
7,727,285,466 |
7,727,285,466 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,710,880,353 |
-3,774,083,216 |
-3,807,495,736 |
-3,840,908,236 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
349,002,850 |
349,002,850 |
349,002,850 |
349,002,850 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-349,002,850 |
-349,002,850 |
-349,002,850 |
-349,002,850 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
802,739,825,606 |
803,055,480,467 |
798,227,141,005 |
800,854,024,764 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
564,036,573,926 |
564,164,332,673 |
559,223,232,099 |
559,223,231,599 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
238,703,251,680 |
238,891,147,794 |
239,003,908,906 |
241,630,793,165 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,565,333,511 |
30,808,977,142 |
30,042,872,260 |
29,325,381,953 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,546,318,126 |
30,789,961,757 |
30,023,856,875 |
29,306,366,568 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,015,385 |
19,015,385 |
19,015,385 |
19,015,385 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
872,274,559,629 |
869,138,766,983 |
864,809,827,568 |
867,361,787,327 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
582,285,808,230 |
583,371,687,913 |
577,794,191,481 |
582,064,937,996 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
432,550,132,748 |
431,494,651,626 |
433,776,611,063 |
435,958,322,420 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,392,631,927 |
51,699,313,981 |
51,281,159,612 |
49,851,642,649 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,922,690,531 |
35,922,690,531 |
35,922,690,531 |
35,922,690,531 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
133,781,859,281 |
133,779,874,850 |
134,002,616,304 |
133,941,402,670 |
|
4. Phải trả người lao động |
167,295,837 |
176,251,963 |
343,088,677 |
191,986,309 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
46,470,173,964 |
46,482,881,064 |
48,469,930,021 |
48,406,501,021 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,776,560,000 |
11,776,560,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
140,171,498,547 |
140,189,799,576 |
144,841,561,257 |
149,106,474,579 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,533,182,194 |
9,533,182,194 |
17,033,182,194 |
16,933,182,194 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,334,240,467 |
1,934,097,467 |
1,882,382,467 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
1,604,442,467 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
149,735,675,482 |
151,877,036,287 |
144,017,580,418 |
146,106,615,576 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
73,646,429,458 |
75,787,790,263 |
75,928,334,394 |
78,017,369,552 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
76,089,246,024 |
76,089,246,024 |
68,089,246,024 |
68,089,246,024 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
289,988,751,399 |
285,767,079,070 |
287,015,636,087 |
285,296,849,331 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
289,988,751,399 |
285,767,079,070 |
287,015,636,087 |
285,296,849,331 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,996,500,000 |
10,996,500,000 |
10,996,500,000 |
10,996,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-19,628,513,946 |
-19,628,513,946 |
-19,628,513,946 |
-19,628,513,946 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,364,981,195 |
11,364,981,195 |
11,364,981,195 |
11,364,981,195 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,842,625,777 |
4,842,625,777 |
4,842,625,777 |
4,842,625,777 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-77,586,841,627 |
-81,808,513,956 |
-80,559,956,939 |
-82,278,743,695 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,061,739,394 |
-12,283,411,723 |
-11,034,854,706 |
-1,718,786,756 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-69,525,102,233 |
-69,525,102,233 |
-69,525,102,233 |
-80,559,956,939 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
872,274,559,629 |
869,138,766,983 |
864,809,827,568 |
867,361,787,327 |
|