TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
40,089,565,637 |
39,258,034,255 |
33,952,995,399 |
31,321,107,124 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,632,555,112 |
18,153,296,243 |
12,252,981,712 |
3,031,001,249 |
|
1. Tiền |
177,058,209 |
246,889,257 |
272,511,759 |
531,001,249 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,455,496,903 |
17,906,406,986 |
11,980,469,953 |
2,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,054,923,993 |
5,227,347,460 |
5,220,920,460 |
12,008,935,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
266,061,423 |
266,061,423 |
266,061,423 |
266,061,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-211,137,430 |
-215,943,130 |
-222,370,130 |
-219,657,592 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,177,229,167 |
5,177,229,167 |
11,962,531,419 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,555,748,874 |
12,031,052,894 |
12,332,521,208 |
12,101,007,321 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,066,389,667 |
1,638,136,069 |
1,638,136,069 |
1,638,136,069 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,427,864,385 |
5,427,854,881 |
5,517,354,881 |
5,427,106,759 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,186,494,822 |
6,090,061,944 |
6,302,030,258 |
6,160,764,493 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,125,000,000 |
-1,125,000,000 |
-1,125,000,000 |
-1,125,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,846,337,658 |
3,846,337,658 |
4,146,572,019 |
4,180,163,304 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
379,298 |
379,298 |
300,613,659 |
334,204,944 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,845,958,360 |
3,845,958,360 |
3,845,958,360 |
3,845,958,360 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
839,634,719,300 |
838,989,048,096 |
838,321,564,230 |
837,817,659,859 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,146,483,883 |
4,079,607,976 |
4,016,405,113 |
3,953,202,250 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,146,483,883 |
4,079,607,976 |
4,016,405,113 |
3,953,202,250 |
|
- Nguyên giá |
7,727,285,466 |
7,727,285,466 |
7,727,285,466 |
7,727,285,466 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,580,801,583 |
-3,647,677,490 |
-3,710,880,353 |
-3,774,083,216 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
349,002,850 |
349,002,850 |
349,002,850 |
349,002,850 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-349,002,850 |
-349,002,850 |
-349,002,850 |
-349,002,850 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
802,427,834,240 |
802,583,470,737 |
802,739,825,606 |
803,055,480,467 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
564,036,573,926 |
564,036,573,926 |
564,036,573,926 |
564,164,332,673 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
238,391,260,314 |
238,546,896,811 |
238,703,251,680 |
238,891,147,794 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,060,401,177 |
32,325,969,383 |
31,565,333,511 |
30,808,977,142 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,041,385,792 |
32,306,953,998 |
31,546,318,126 |
30,789,961,757 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,015,385 |
19,015,385 |
19,015,385 |
19,015,385 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
879,724,284,937 |
878,247,082,351 |
872,274,559,629 |
869,138,766,983 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
581,643,199,892 |
584,219,558,000 |
582,285,808,230 |
583,371,687,913 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
424,726,562,767 |
429,649,989,592 |
432,550,132,748 |
431,494,651,626 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,426,741,298 |
53,074,518,196 |
52,392,631,927 |
51,699,313,981 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,922,690,531 |
35,922,690,531 |
35,922,690,531 |
35,922,690,531 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
135,557,572,010 |
136,707,061,491 |
133,781,859,281 |
133,779,874,850 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,208,235,593 |
211,303,188 |
167,295,837 |
176,251,963 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,502,027,964 |
44,922,097,112 |
46,470,173,964 |
46,482,881,064 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
11,776,560,000 |
11,776,560,000 |
11,776,560,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
139,630,254,904 |
140,167,536,413 |
140,171,498,547 |
140,189,799,576 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
120,000,000 |
4,533,182,194 |
9,533,182,194 |
9,533,182,194 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,359,040,467 |
2,335,040,467 |
2,334,240,467 |
1,934,097,467 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
156,916,637,125 |
154,569,568,408 |
149,735,675,482 |
151,877,036,287 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
71,414,208,907 |
73,480,322,384 |
73,646,429,458 |
75,787,790,263 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
85,502,428,218 |
81,089,246,024 |
76,089,246,024 |
76,089,246,024 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
298,081,085,045 |
294,027,524,351 |
289,988,751,399 |
285,767,079,070 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
298,081,085,045 |
294,027,524,351 |
289,988,751,399 |
285,767,079,070 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,996,500,000 |
10,996,500,000 |
10,996,500,000 |
10,996,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-19,628,513,946 |
-19,628,513,946 |
-19,628,513,946 |
-19,628,513,946 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,364,981,195 |
11,364,981,195 |
11,364,981,195 |
11,364,981,195 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,842,625,777 |
4,842,625,777 |
4,842,625,777 |
4,842,625,777 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-69,494,507,981 |
-73,548,068,675 |
-77,586,841,627 |
-81,808,513,956 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-15,791,322,186 |
-4,022,966,442 |
-8,061,739,394 |
-12,283,411,723 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-53,703,185,795 |
-69,525,102,233 |
-69,525,102,233 |
-69,525,102,233 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
879,724,284,937 |
878,247,082,351 |
872,274,559,629 |
869,138,766,983 |
|