TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,686,765,684 |
22,389,652,717 |
40,630,717,787 |
32,620,024,573 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,160,275,391 |
6,263,469,568 |
19,601,960,860 |
6,756,793,737 |
|
1. Tiền |
1,082,380,236 |
5,317,365,955 |
177,058,209 |
3,942,621,774 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,077,895,155 |
946,103,613 |
19,424,902,651 |
2,814,171,963 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
91,504,031 |
66,028,693 |
5,054,923,993 |
50,448,031 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
266,061,423 |
266,061,423 |
266,061,423 |
266,061,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-174,557,392 |
-200,032,730 |
-211,137,430 |
-215,613,392 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,100,432,744 |
11,662,630,274 |
12,127,495,276 |
21,966,445,147 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,075,520,313 |
1,066,389,667 |
1,638,136,069 |
1,626,693,318 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,695,658,558 |
5,588,864,385 |
5,427,864,385 |
5,435,056,385 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,454,253,873 |
6,132,376,222 |
6,186,494,822 |
16,029,695,444 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,125,000,000 |
-1,125,000,000 |
-1,125,000,000 |
-1,125,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,334,553,518 |
4,397,524,182 |
3,846,337,658 |
3,846,337,658 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,488,595,158 |
551,565,822 |
379,298 |
379,298 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,845,958,360 |
3,845,958,360 |
3,845,958,360 |
3,845,958,360 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
863,868,878,673 |
835,051,899,046 |
839,634,719,300 |
832,189,802,995 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,112,964,983 |
4,742,840,439 |
4,146,483,883 |
3,919,789,730 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,112,964,983 |
4,742,840,439 |
4,146,483,883 |
3,919,789,730 |
|
- Nguyên giá |
63,911,687,394 |
8,404,163,739 |
7,727,285,466 |
7,727,285,466 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,798,722,411 |
-3,661,323,300 |
-3,580,801,583 |
-3,807,495,736 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
349,002,850 |
349,002,850 |
349,002,850 |
349,002,850 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-349,002,850 |
-349,002,850 |
-349,002,850 |
-349,002,850 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
776,166,040,373 |
794,260,740,896 |
802,427,834,240 |
798,227,141,005 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
553,489,250,484 |
556,373,123,302 |
564,036,573,926 |
559,223,232,099 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
222,676,789,889 |
237,887,617,594 |
238,391,260,314 |
239,003,908,906 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,589,873,317 |
36,048,317,711 |
33,060,401,177 |
30,042,872,260 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,570,857,932 |
36,029,302,326 |
33,041,385,792 |
30,023,856,875 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,015,385 |
19,015,385 |
19,015,385 |
19,015,385 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
888,555,644,357 |
857,441,551,763 |
880,265,437,087 |
864,809,827,568 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
582,278,191,292 |
543,569,144,532 |
582,214,946,294 |
577,794,191,481 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
426,805,359,278 |
382,983,793,985 |
429,711,491,363 |
433,776,611,063 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
67,302,080,104 |
70,085,597,966 |
53,044,271,700 |
51,281,159,612 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,000,500,000 |
15,000,500,000 |
35,922,690,531 |
35,922,690,531 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
136,301,281,809 |
135,011,697,712 |
136,735,228,010 |
134,002,616,304 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,576,283,415 |
1,463,627,303 |
1,208,235,593 |
343,088,677 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,570,283,091 |
40,789,932,030 |
44,502,027,964 |
48,469,930,021 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
971,779,344 |
|
11,776,560,000 |
144,841,561,257 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
104,872,027,348 |
112,134,290,007 |
139,630,254,904 |
17,033,182,194 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
56,820,000,000 |
6,120,000,000 |
4,533,182,194 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,882,382,467 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,391,124,167 |
2,378,148,967 |
2,359,040,467 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
155,472,832,014 |
160,585,350,547 |
152,503,454,931 |
144,017,580,418 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
55,872,832,014 |
66,996,104,523 |
71,414,208,907 |
75,928,334,394 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
99,600,000,000 |
93,589,246,024 |
81,089,246,024 |
68,089,246,024 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
306,277,453,065 |
313,872,407,231 |
298,050,490,793 |
287,015,636,087 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
306,277,453,065 |
313,872,407,231 |
298,050,490,793 |
287,015,636,087 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,996,500,000 |
10,996,500,000 |
10,996,500,000 |
10,996,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-19,628,513,946 |
|
-19,628,513,946 |
-19,628,513,946 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,364,981,195 |
11,364,981,195 |
11,364,981,195 |
11,364,981,195 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,842,625,777 |
4,842,625,777 |
4,842,625,777 |
4,842,625,777 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-61,298,139,961 |
-53,703,185,795 |
-69,525,102,233 |
-80,559,956,939 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-63,928,436,596 |
-61,212,149,188 |
-15,821,916,438 |
-11,034,854,706 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,630,296,635 |
7,508,963,393 |
-53,703,185,795 |
-69,525,102,233 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
888,555,644,357 |
857,441,551,763 |
880,265,437,087 |
864,809,827,568 |
|