MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,686,765,684 22,389,652,717 40,630,717,787 32,620,024,573
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,160,275,391 6,263,469,568 19,601,960,860 6,756,793,737
1. Tiền 1,082,380,236 5,317,365,955 177,058,209 3,942,621,774
2. Các khoản tương đương tiền 3,077,895,155 946,103,613 19,424,902,651 2,814,171,963
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 91,504,031 66,028,693 5,054,923,993 50,448,031
1. Chứng khoán kinh doanh 266,061,423 266,061,423 266,061,423 266,061,423
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -174,557,392 -200,032,730 -211,137,430 -215,613,392
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,100,432,744 11,662,630,274 12,127,495,276 21,966,445,147
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,075,520,313 1,066,389,667 1,638,136,069 1,626,693,318
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,695,658,558 5,588,864,385 5,427,864,385 5,435,056,385
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,454,253,873 6,132,376,222 6,186,494,822 16,029,695,444
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,125,000,000 -1,125,000,000 -1,125,000,000 -1,125,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,334,553,518 4,397,524,182 3,846,337,658 3,846,337,658
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,488,595,158 551,565,822 379,298 379,298
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,845,958,360 3,845,958,360 3,845,958,360 3,845,958,360
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 863,868,878,673 835,051,899,046 839,634,719,300 832,189,802,995
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,112,964,983 4,742,840,439 4,146,483,883 3,919,789,730
1. Tài sản cố định hữu hình 46,112,964,983 4,742,840,439 4,146,483,883 3,919,789,730
- Nguyên giá 63,911,687,394 8,404,163,739 7,727,285,466 7,727,285,466
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,798,722,411 -3,661,323,300 -3,580,801,583 -3,807,495,736
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 349,002,850 349,002,850 349,002,850 349,002,850
- Giá trị hao mòn lũy kế -349,002,850 -349,002,850 -349,002,850 -349,002,850
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 776,166,040,373 794,260,740,896 802,427,834,240 798,227,141,005
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 553,489,250,484 556,373,123,302 564,036,573,926 559,223,232,099
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 222,676,789,889 237,887,617,594 238,391,260,314 239,003,908,906
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,589,873,317 36,048,317,711 33,060,401,177 30,042,872,260
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,570,857,932 36,029,302,326 33,041,385,792 30,023,856,875
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19,015,385 19,015,385 19,015,385 19,015,385
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 888,555,644,357 857,441,551,763 880,265,437,087 864,809,827,568
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 582,278,191,292 543,569,144,532 582,214,946,294 577,794,191,481
I. Nợ ngắn hạn 426,805,359,278 382,983,793,985 429,711,491,363 433,776,611,063
1. Phải trả người bán ngắn hạn 67,302,080,104 70,085,597,966 53,044,271,700 51,281,159,612
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,000,500,000 15,000,500,000 35,922,690,531 35,922,690,531
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 136,301,281,809 135,011,697,712 136,735,228,010 134,002,616,304
4. Phải trả người lao động 1,576,283,415 1,463,627,303 1,208,235,593 343,088,677
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,570,283,091 40,789,932,030 44,502,027,964 48,469,930,021
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 971,779,344 11,776,560,000 144,841,561,257
9. Phải trả ngắn hạn khác 104,872,027,348 112,134,290,007 139,630,254,904 17,033,182,194
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56,820,000,000 6,120,000,000 4,533,182,194
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,882,382,467
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,391,124,167 2,378,148,967 2,359,040,467
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 155,472,832,014 160,585,350,547 152,503,454,931 144,017,580,418
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 55,872,832,014 66,996,104,523 71,414,208,907 75,928,334,394
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 99,600,000,000 93,589,246,024 81,089,246,024 68,089,246,024
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 306,277,453,065 313,872,407,231 298,050,490,793 287,015,636,087
I. Vốn chủ sở hữu 306,277,453,065 313,872,407,231 298,050,490,793 287,015,636,087
1. Vốn góp của chủ sở hữu 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,996,500,000 10,996,500,000 10,996,500,000 10,996,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -19,628,513,946 -19,628,513,946 -19,628,513,946
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,364,981,195 11,364,981,195 11,364,981,195 11,364,981,195
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,842,625,777 4,842,625,777 4,842,625,777 4,842,625,777
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -61,298,139,961 -53,703,185,795 -69,525,102,233 -80,559,956,939
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -63,928,436,596 -61,212,149,188 -15,821,916,438 -11,034,854,706
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,630,296,635 7,508,963,393 -53,703,185,795 -69,525,102,233
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 888,555,644,357 857,441,551,763 880,265,437,087 864,809,827,568
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.