1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
191,618,352,354 |
190,121,922,199 |
144,712,541,226 |
112,565,266,334 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
191,618,352,354 |
190,121,922,199 |
144,712,541,226 |
112,565,266,334 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,392,135,669 |
72,805,220,730 |
63,408,125,284 |
67,396,203,424 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
112,226,216,685 |
117,316,701,469 |
81,304,415,942 |
45,169,062,910 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
740,179,631 |
407,851,694 |
792,559,025 |
4,277,645,973 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,825,445,659 |
54,634,291,986 |
47,826,297,040 |
47,238,552,201 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
43,084,374,229 |
53,883,382,880 |
47,085,225,610 |
46,486,760,306 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,999,524,647 |
11,122,645,774 |
12,312,045,222 |
6,413,140,526 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,141,426,010 |
51,967,615,403 |
21,958,632,705 |
-4,204,983,844 |
|
12. Thu nhập khác |
-11,443,068,811 |
908,033,728 |
749,600,546 |
1,405,636,363 |
|
13. Chi phí khác |
394,417,236 |
313,103 |
23,005,827 |
1,376,670,227 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,837,486,047 |
907,720,625 |
726,594,719 |
28,966,136 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,303,939,963 |
52,875,336,028 |
22,685,227,424 |
-4,176,017,708 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,665,462,805 |
2,804,570,217 |
2,219,930,360 |
706,597,103 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,638,477,158 |
50,070,765,811 |
20,465,297,064 |
-4,882,614,811 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,340,860,855 |
45,290,711,209 |
14,816,613,330 |
-2,926,556,593 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,297,616,303 |
4,780,054,602 |
5,648,683,734 |
-1,956,058,218 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|