MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 191,618,352,354 190,121,922,199 144,712,541,226 112,565,266,334
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 191,618,352,354 190,121,922,199 144,712,541,226 112,565,266,334
4. Giá vốn hàng bán 79,392,135,669 72,805,220,730 63,408,125,284 67,396,203,424
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 112,226,216,685 117,316,701,469 81,304,415,942 45,169,062,910
6. Doanh thu hoạt động tài chính 740,179,631 407,851,694 792,559,025 4,277,645,973
7. Chi phí tài chính 43,825,445,659 54,634,291,986 47,826,297,040 47,238,552,201
- Trong đó: Chi phí lãi vay 43,084,374,229 53,883,382,880 47,085,225,610 46,486,760,306
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,999,524,647 11,122,645,774 12,312,045,222 6,413,140,526
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 53,141,426,010 51,967,615,403 21,958,632,705 -4,204,983,844
12. Thu nhập khác -11,443,068,811 908,033,728 749,600,546 1,405,636,363
13. Chi phí khác 394,417,236 313,103 23,005,827 1,376,670,227
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,837,486,047 907,720,625 726,594,719 28,966,136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 41,303,939,963 52,875,336,028 22,685,227,424 -4,176,017,708
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,665,462,805 2,804,570,217 2,219,930,360 706,597,103
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 38,638,477,158 50,070,765,811 20,465,297,064 -4,882,614,811
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,340,860,855 45,290,711,209 14,816,613,330 -2,926,556,593
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,297,616,303 4,780,054,602 5,648,683,734 -1,956,058,218
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.