MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 228,390,764,679 322,065,191,754 512,526,062,332 491,577,831,820
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 228,390,764,679 322,065,191,754 512,526,062,332 491,577,831,820
4. Giá vốn hàng bán 124,075,934,540 107,068,436,519 143,039,945,389 167,247,920,757
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 104,314,830,139 214,996,755,235 369,486,116,943 324,329,911,063
6. Doanh thu hoạt động tài chính 398,400,554 457,130,185 1,024,670,626 1,734,845,745
7. Chi phí tài chính 11,866,233,566 44,645,552,236 48,232,846,952 54,011,103,238
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,127,734,452 44,004,728,472 46,125,614,736 53,234,678,964
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,244,239,134 31,832,543,925 71,566,259,237 52,489,522,735
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 74,602,757,993 138,975,789,259 250,711,681,380 219,564,130,835
12. Thu nhập khác 1,194,841,309 783,000,000 1,475,119,240 24,428,255,513
13. Chi phí khác 26,294,051 50,553,696 58,288,587 159,885,872
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,168,547,258 732,446,304 1,416,830,653 24,268,369,641
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 75,771,305,251 139,708,235,563 252,128,512,033 243,832,500,476
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,864,551,739 7,951,863,805 14,754,210,351 11,612,466,955
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 70,906,753,512 131,756,371,758 237,374,301,682 232,220,033,521
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 69,744,326,930 130,784,821,222 234,930,501,191 220,853,548,432
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,162,426,582 971,550,536 2,443,800,491 11,366,485,089
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,468 2,774 4,129 3,875
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,468 2,774 4,129
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.